Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài nghe:
1. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
Yes, he can. (Anh ấy có thể.)
2. Can they draw? (Họ có thể vẽ không?)
No, they can't. (Họ không thể.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
1. Where are you today?
A. I’m at home.
B. I’m from Vietnam.
C. I’m ten years old.
2. How many students are there in Mai’s class?
A. There are 30 students.
B. There is a teacher.
C. There are 30 students in his class.
3. Can your mother speak English?
A. Yes, I can.
B. No, she can’t.
C. No, he can’t
4. Would you ……………….. orange juice ?
A. some
B. an
C. a
5. When is your birthday?
A. It’s in September.
B. It’s in September 2nd.
C. Your birthday’s in September.
1. Ha can swim. (Hà có thể bơi.)
=> False
Thông tin: Ha can play badminton, but she can’t swim. (Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không thể bơi.)
2. Khoa can't ride a horse. (Khoa không thể cưỡi ngựa.)
=> True
Thông tin: Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. (Khoa có thể đi xe đạp, nhưng cậu ấy không thể cưỡi ngựa.)
3. Rosie can play the guitar. (Rose có thể chơi đàn ghi-ta.)
=> False
Thông tin: Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar.(Rosie có thể chơi đàn dương cầm, nhưng cô ấy không thể chơi đàn ghi-ta.)
4. They can all roller skate. (Tất cả họ đều có thể trượt patin.)
=> True
Thông tin: We can all roller skate. (Tất cả chúng tớ đều có thể trượt patin.)
1. Bill: How are you?
Mrs Green: A. Yes, thank you. B. Nineteen years old. C. Very well, thank you.
2. Bill: Shall I carry your bag?
Mrs Green: A. Yes, I do. I’m very tired. B. Oh, yes please. C. No, you can carry it.
3. Bill: Where are you going?
Mrs Green: A. From the hospital. B. At the hospital. C. To the hospital.
4. Bill: What’s the matter with you?
Mrs Green: A. My leg hurts. B. Your legs hurts. C. It’s OK.
5. Bill: My teacher’s in hospital.
Mrs Green: A. I don’t know. B. Can she? C. Is she? I didn’t know that.
6. Bill: She’s got a new baby!
Mrs Green: A. Oh, has she? B. Oh, is she? C. Oh, was she?
A