Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
To be responsible for sth: chịu trách nhiệm về việc gì
E.g: She is responsible for designing the entire project.
Đáp án C (Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?)
C
Cụm từ “ tobe responsible for” chịu trách nhiệm điều gì đó
ð Đáp án C
Tạm dịch: Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?
Can you tell me who is responsible _____________ checking passports are?
A. to
B. in
C. for
D. about
Đáp án C
Cụm từ “ tobe responsible for” chịu trách nhiệm điều gì đó
Đáp án C
Tạm dịch: Bạn có thể cho tôi biết ai chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu không?
Can you tell me who is responsible _____________ checking passports are?
A. to
B. in
C. for
D. about
Đáp án C
Be responsible for: chịu trách nhiệm về ( việc gì)
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án là C.
A loại vì tính từ “strong” và động từ “advise” không thể đi liền nhau được.
D loại, vì không có cấu trúc: be strong in V-ing
B cũng loại vì “advise - khuyên” => mệnh đề that nên dùng “should” thay cho “might”
Đáp án D
Theo đoạn văn, ví dụ nào dưới đây có lẽ KHÔNG ĐÚNG về định nghĩa của gia đình?
A. quan hệ vợ chồng
B. mối quan hệ giữa mẹ nuôi và con trai nuôi
C. mối quan hệ cha dượng và con gái
D. mối quan hệ bảo mẫu và em bé
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
“Family is defined as a domestic group of people with some degree of kinship - whether through blood, marriage, or adoption.” (Gia đình được định nghĩa là một nhóm người với một mức độ quan hệ họ hàng - cho dù thông qua huyết thống, hôn nhân hoặc nhận con nuôi.)
Đáp án B
Câu hỏi giới từ
(to) be responsible for: có trách nhiệm với việc gì
Dịch nghĩa: Anh có thể chỉ tôi người chịu trách nhiệm kiểm tra hộ chiếu được không?