Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
lao xao, nôn nao ; lặng im ; nặng nề; lan tỏa; gian nan; lắng nghe; nắng chói
học tốt nha
lao : lao động , lao đao , ...
nao : nao núng
lặng : lặng thinh , lặng thầm ,...
nặng : nặng trĩu , nặng nề , ....
lan : lan man , lan tỏa ,...
nan : nan giải , gian nan , ...
lắng : lắng đọng , ....
nắng : nắng sớm , nắng mới , ...
Chúc bạn học tốt nhé
Đó là một hành trình gian nan. Bé đưa quạt nan cho bà. Bố treo giỏ hoa nan ngoài ngõ. Chiếc xe đạp bị gẫy nan hoa.
Đáp án:Bố treo giỏ hoa nan ngoài ngõ
Sửa:Bố treo giỏ hoa lan ngoài ngõ
HT
Tìm tiếng có thể ghép với mỗi tiếng dưới đây để tạo thành từ ngữ.
dễ: M: dễ dàng
giềng:
rẻ:
rễ:
riềng:
rẽ:
Tìm tiếng có thể ghép với mỗi tiếng dưới đây để tạo thành từ ngữ.
dễ: M: dễ dàng
giềng: láng giềng
rẻ: rẻ rách
rễ: rễ cây
riềng: củ riềng
rẽ: rẽ phải
lan man
nan giải
lặng lẽ
nặng nề
lắng đọng
nắng sớm
hoa lan, can nang, lang nghe,nan tre