Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
bạn ấn đường link này :
https://oxford.edu.vn/goc-tieng-anh/hoc-tieng-anh-cung-oxford/bang-cac-dong-tu-bat-quy-tac-trong-tieng-anh-662.html
nhiều lắm nên mình ko chụp ảnh đc
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là động từ diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ và không có quy tắc nhất định khi chia ở các thì quá khứ, quá khứ hoàn thành hay hiện tại hoàn thành .
Chúng ta thường dùng động từ bất quy tắc trong những trường hợp sau đây:
Động từ bất quy tắc được dùng cho thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.
Động từ bất quy tắc diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ (có xác định rõ thời gian) hoặc hành động xảy ra từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và sẽ xảy ra trong tương lai (đôi khi không xác định được ngày, tháng, năm, giờ).
Sử dụng động từ bất quy tắc nhằm diễn tả hành động xảy ra chính xác ở đâu, thời gian nào như là để thông báo sự việc hoặc muốn đặt câu với động từ bất quy tắc như muốn hỏi để tìm kiếm thông tin.
Có hai loại động từ bất quy tắc: động từ bất quy tắc ở cột hai (dùng cho quá khứ đơn), động từ bất quy tắc ở cột ba (dùng cho hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành). Vì thế các bạn phải học cho kỹ, học theo thứ tự a,b,c cho dễ, sau đó làm bài tập, đặt câu, làm văn cho nhớ động từ.
Để tạo cho mình hứng thú khi học động từ bất quy tắc thì bạn nên làm bài tập theo kiểu trắc nghiệm và điền vào chỗ trống để nhớ động từ bất quy tắc thật lâu.
Bạn nên thực hành các mẫu đàm thoại đối với một số bạn trong nhóm để luyện động từ bất quy tắc và cũng luyện cách phát âm.
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | mua |
24 | cast | cast | cast | ném, tung |
25 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
26 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
27 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
29 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
30 | come | came | come | đến, đi đến |
31 | cost | cost | cost | có giá là |
32 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
33 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
34 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
35 | dig | dug | dug | dào |
36 | dive | dove/ dived | dived | lặn; lao xuống |
37 | drew | drew | drawn | vẽ; kéo |
38 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
39 | drink | drank | drunk | uống |
40 | drive | drove | driven | lái xe |
41 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
42 | eat | ate | eaten | ăn |
43 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
44 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
45 | feel | felt | felt | cảm thấy |
46 | fight | fought | fought | chiến đấu |
47 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
48 | flee | fled | fled | chạy trốn |
49 | fling | flung | flung | tung; quang |
50 | fly | flew | flown | bay |
Hok tốt !
nha !
abide,arise,awake,be,bear,become,befall,begin,behold,bend,beset,bespeak,bid,bind,bleed,blow,break,breed,
bring,broadcast,build,burn,cast,catch,chide,choose,cleave,come,cost,crow,cut,deal,dig,dive,drew,dream,
drink,drive,eat,fall,feed,feel,fight,find,flee,fling,fly,forbear,forbid,forecast,foresee,foretell,forget,forgive,get,gild,gird,give,go,grind,grow,hang,hear,heave,hide,hit,hurt,inlay,input,inset,keep,kneel,knit,know,lay,lead
knife => knives
life => lives
wife => wives
half => halves
wolf => wolves
loaf => loaves
potato => potatoes
tomato => tomatoes
volcano => volcanoes
cactus => cacti
nucleus => nuclei
focus => foci
sheep => sheep
deer => deer
fish => fish (sometimes)
man => men
foot => feet
child => children
person => people
tooth => teeth
mouse => mice
analysis => analyses
crisis => crises
thesis => theses
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
arise | arose | |||
awake | awoke | |||
be | was/were | |||
bear | bore | |||
become | became | |||
befall | befell | |||
begin | began | |||
behold | beheld | |||
bend | bent | |||
beset | beset | |||
bespeak | bespoke | |||
bid | bid | |||
bind | bound | |||
bleed | bled | |||
blow | blew | |||
break | broke | |||
breed | bred | |||
bring | brought | |||
broadcast | broadcast | |||
build | built |
hi everyon my name is thao .i'm 10 years old .i'm from nha trang city. i study english edupia and i enjoy play table tennis.last month i study at home to covid 19 .but now i can come back to school and i am so happy.
last month i study at home to covid 19 =>
last month I studied at home because of covid-19 to now
Dịch:tháng trước tôi đã học ở nhà vì covid-19 đến bây giờ
Bạn nên viết hoa sau dấu chấm nhé!Mik chỉ sửa theo ý nghĩa của các câu mong bạn thông cảm!
Hi everyone ! My name is Thao. I am 10 years old. I come from Nha Trang city. I studying English in Edupia and I playing table tennis. Last month, I studied at home because of 19 covid disease. But now I can go back to school and I'm very happy.
|
|
BẢNG 2:
1 | Index form | dạng số mũ |
2 | Evaluate | ước tính |
3 | Simplify | đơn giản |
4 | Express | biểu diễn, biểu thị |
5 | Solve | giải |
6 | Positive | dương |
7 | Negative | âm |
8 | Equation | phương trình, đẳng thức |
9 | Equality | đẳng thức |
10 | Quadra equation | phương trình bậc hai |
11 | Root | nghiệm của phương trình |
12 | Linear equation (first degree equation) | phương trình bậc nhất |
13 | Formulae | công thức |
14 | Algebraic expression | biểu thức đại số |
15 | Fraction | phân số |
16 | vulgar fraction | phân số thường |
17 | decimal fraction | phân số thập phân |
18 | Single fraction | phân số đơn |
19 | Simplified fraction | phân số tối giản |
20 | Lowest term | phân số tối giản |
21 | Significant figures | chữ số có nghĩa |
22 | Decimal place | vị trí thập phân, chữ số thập phân |
23 | Subject | chủ thể, đối tượng |
24 | Square | bình phương |
25 | Square root | căn bậc hai |
26 | Cube | luỹ thừa bậc ba |
27 | Cube root | căn bậc ba |
28 | Perimeter | chu vi |
29 | Area | diện tích |
30 | Volume | thể tích |
31 | Quadrilateral | tứ giác |
32 | Parallelogram | hình bình hành |
33 | Rhombus | hình thoi |
34 | Intersection | giao điểm |
35 | Origin | gốc toạ độ |
36 | Diagram | biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
37 | Parallel | song song |
38 | Symmetry | đối xứng |
39 | Trapezium | hình thang |
40 | Vertex | đỉnh |
41 | Veres | các đỉnh |
42 | Triangle | tam giác |
43 | Isosceles triangle | tam giác cân |
44 | acute triangle | tam giác nhọn |
45 | circumscribed triangle | tam giác ngoại tiếp |
46 | equiangular triangle | tam giác đều |
47 | inscribed triangle | tam giác nội tiếp |
48 | obtuse triangle | tam giác tù |
49 | right-angled triangle | tam giác vuông |
50 | scalene triangle | tam giác thường |
51 | Midpoint | trung điểm |
52 | Gradient of the straight line | độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
53 | Distance | khoảng cách |
54 | Rectangle | hình chữ nhật |
55 | Trigonometry | lượng giác học |
56 | The sine rule | quy tắc sin |
57 | The cosine rule | quy tắc cos |
58 | Cross-section | mặt cắt ngang |
59 | Cuboid | hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
60 | Pyramid | hình chóp |
61 | regular pyramid | hình chóp đều |
62 | triangular pyramid | hình chóp tam giác |
63 | truncated pyramid | hình chóp cụt |
64 | Slant edge | cạnh bên |
65 | Diagonal | đường chéo |
66 | Inequality | bất phương trình |
67 | Integer number | số nguyên |
68 | Real number | số thực |
69 | Least value | giá trị bé nhất |
70 | Greatest value | giá trị lớn nhất |
71 | Plus | cộng |
72 | Minus | trừ |
73 | Divide | chia |
74 | Product | nhân |
75 | prime number | số nguyên tố |
76 | stated | đươc phát biểu, được trình bày |
77 | density | mật độ |
78 | maximum | giá trị cực đại |
79 | minimum | giá trị cực tiểu |
80 | consecutive even number | số chẵn liên tiếp |
81 | odd number | số lẻ |
82 | even number | số chẵn |
83 | length | độ dài |
84 | coordinate | tọa độ |
85 | ratio | tỷ số, tỷ lệ |
86 | percentage | phần trăm |
87 | limit | giới hạn |
88 | factorise (factorize) | tìm thừa số của một số |
89 | bearing angle | góc định hướng |
90 | circle | đường tròn |
91 | chord | dây cung |
92 | tangent | tiếp tuyến |
93 | proof | chứng minh |
94 | radius | bán kính |
95 | diameter | đường kính |
96 | top | đỉnh |
97 | sequence | chuỗi, dãy số |
98 | number pattern | sơ đồ số |
99 | row | hàng |
100 | column | cột |
101 | varies directly as | tỷ lệ thuận |
102 | directly proportional to | tỷ lệ thuận với |
103 | inversely proportional | tỷ lệ nghịch |
104 | varies as the reciprocal | nghịch đảo |
105 | in term of | theo ngôn ngữ, theo |
106 | object | vật thể |
107 | pressure | áp suất |
108 | cone | hình nón |
109 | blunted cone | hình nón cụt |
110 | base of a cone | đáy của hình nón |
111 | transformation | biến đổi |
112 | reflection | phản chiếu, ảnh |
113 | anlockwise rotation | sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
114 | clockwise rotation | sự quay theo chiều kim đồng hồ |
115 | enlargement | độ phóng đại |
116 | adjacent angles | góc kề bù |
117 | verally opposite angle | góc đối nhau |
118 | alt.s | góc so le |
119 | corresp. s | góc đồng vị |
120 | int. s | góc trong cùng phía |
121 | ext. of | góc ngoài của tam giác |
122 | semicircle | nửa đường tròn |
123 | Arc | cung |
124 | Bisect | phân giác |
125 | Cyclic quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
126 | Inscribed quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
127 | Surd | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
128 | Irrational number | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
129 | Statiss | thống kê |
130 | Probability | xác suất |
131 | Highest common factor (HCF) | hệ số chung lớn nhất |
132 | least common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
133 | lowest common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
134 | sequence | dãy, chuỗi |
135 | power | bậc |
136 | improper fraction | phân số không thực sự |
137 | proper fraction | phân số thực sự |
138 | mixed numbers | hỗn số |
139 | denominator | mẫu số |
140 | numerator | tử số |
141 | quotient | thương số |
142 | ordering | thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự |
143 | ascending order | thứ tự tăng |
144 | descending order | thứ tự giảm |
145 | rounding off | làm tròn |
146 | rate | hệ số |
147 | coefficient | hệ số |
148 | scale | thang đo |
149 | kinemas | động học |
150 | distance | khoảng cách |
151 | displacement | độ dịch chuyển |
152 | speed | tốc độ |
153 | velocity | vận tốc |
154 | acceleration | gia tốc |
155 | retardation | sự giảm tốc, sự hãm |
156 | minor arc | cung nhỏ |
157 | major arc | cung lớn |
i dont suny,i windy,because it is hot and i can't fly my kite
Đó,đáp án đó
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
1
bet
bet
bet
đặt cược
2
bid
bid
bid
thầu
3
broadcast
broadcast
broadcast
phát sóng
4
cost
cost
cost
phải trả, trị giá
5
cut
cut
cut
cắt
6
hit
hit
hit
nhấn
7
hurt
hurt
hurt
tổn thương
8
let
let
let
cho phép, để cho
9
put
put
put
đặt, để
10
read
read
read
đọc
11
shut
shut
shut
đóng
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
become
became
become
trở thành
come
came
come
đến
run
ran
run
chạy
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
24
begin
began
begun
bắt đầu
drink
drank
drunk
uống
ring
rang
rung
run
ran
run
chạy
sing
sang
sung
hát
swim
swam
swum
bơi
hang
hung
hung
treo
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
35
build
built
built
xây dựng
36
lend
lent
lent
cho vay
37
send
sent
sent
gửi
38
spend
spent
spent
chi tiêu
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
39
dream
dreamt
dreamt
mơ, mơ mộng
40
lean
leant
leant
dựa vào
41
learn
learnt
learnt
học
42
mean
meant
meant
ý muốn nói, ý nghĩa
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
43
keep
kept
kept
giữ
44
feed
fed
fed
cho ăn
45
feel
felt
felt
cảm thấy
46
meet
met
met
47
sleep
slept
slept
ngủ
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
48
bring
brought
brought
mang lại
49
buy
bought
bought
mua
50
catch
caught
caught
bắt
51
fight
fought
fought
chiến đấu
52
teach
taught
taught
dạy
53
think
thought
thought
nghĩ
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
54
say
said
said
nói
55
lay
laid
laid
đặt, để
56
pay
paid
paid
trả
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
57
bind
bound
bound
buộc, trói
58
find
found
found
tìm
59
wind
wound
wound
quấn
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
60
dig
dug
dug
đào
61
sting
stung
stung
châm, chích, đốt
61
swing
swung
swung
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
62
have
had
had
có
63
hear
heard
heard
nghe
64
hold
held
held
tổ chức
65
lead
led
led
dẫn
66
leave
left
left
67
lose
lost
lost
68
make
made
made
làm, chế tạo
69
sell
sold
sold
bán
70
sit
sat
sat
ngồi
71
tell
told
told
72
stand
stood
stood
đứng
73
understand
understood
understood
hiểu
74
win
won
won
giành chiến thắng
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
75
break
broke
broken
đập vỡ
76
choose
chose
chosen
chọn
77
forget
forgot
forgotten
quên
78
get
got
got/ gotten
có được
79
speak
spoke
spoken
nói
80
wake
woke
woken
thức giấc
81
wear
wore
worn
mặc
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
81
drive
drove
driven
lái xe
83
ride
rode
ridden
cưỡi (ngựa), đạp (xe)
84
rise
rose
risen
tăng, mọc
85
write
wrote
written
viết
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
86
blow
blew
blown
thổi
87
draw
drew
drawn
vẽ
88
fly
flew
flown
bay
89
grow
grew
grown
phát triển
90
know
knew
known
biết
Nguyên thể (V1)
Quá khứ đơn (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Ý nghĩa thường gặp nhất
91
bite
bit
bitten
cắn
92
hide
hid
hidden
ẩn nấp
93
beat
beat
beaten
đánh bại
94
eat
ate
eaten
ăn
95
fall
fell
fallen
96
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
97
give
gave
given
cho
98
see
saw
seen
99
take
took
taken
cầm, lấy
Bạn tham khảo ạ:
* Còn rất nhiều từ nhưng mik chỉ lấy vài VD thôi, còn lại bạn chịu khó lên gg xem nhé *
daydreamed
daydreamt
daydreamed
daydreamt
interwove
interweaved
interwoven
interweaved
interwound