Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Are you doing anything interesting next week?
(Bạn có định làm gì đó thú vị vào cuối tuần không?)
B: I’m going to the movie theater. Do you want to come?
(Mình sẽ đi đến rạp chiếu phim. Bạn có muốn đi không?)
A: Sure. Where should we meet?
(Chắc chắn rồi. Chúng ts sẽ gặp nhau ở đâu?)
B: Let’s meet at school at 6p.m. on Sunday.
(Chúng ta gặp nhau ở trường lúc 6 giờ tối Chủ nhật.)
A: Where did you go on vacation? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)
B: I went to America. (Tôi đã đi Mỹ.)
A: Why? (Tại sao?)
B: Because I like it and I can improve my english speaking.
(Bởi vì tôi thích nước Mỹ và tôi có thể cải thiện việc nói tiếng Anh.)
A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó? )
B: I went to New York city and met some friendly people.
(Tôi đã đến thành phố New York và gặp nhiều người rất thân thiện.)
A: What do you need? (Bạn cần gì?)
B: I need 1l milk. (Tôi cần mua 1l sữa.)
A: Sorry, how much? (Xin lỗi, bao nhiêu ạ?)
B: 1 liter. (1 lít.)
A: What kinds of things could you do to help your local community?
(Bạn có thể làm những gì để giúp người dân địa phương bạn?)
B: Let’s talk about helping my local community, I can plant trees, clean up the street.
(Nói về giúp đỡ người dân địa phương, tôi có thể trồng cây, dọn dẹp khu phố.)
You: Hi, can you talk now?
(Chào, cậu có thể nói chuyện bây giờ không?)
Partner: Hi, yeah. What’s up?
(Chào. Có chuyện gì thế?)
You: What are you doing with your friends at the weekend?
(Cậu sẽ làm gì với bạn bè vào cuối tuần?)
Partner: We are going for a picnic.
(Chúng tớ sẽ đi cắm trại.)
You: Oh. That’s great. Where are you meeting your friends?
(Thật tuyệt. Các cậu sẽ gặp nhau ở đâu?)
Partner: We are meeting opposite the post office.
(Chúng tớ sẽ gặp nhau đối diện bưu điện.)
You: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
Partner: 7 o’clock Saturday morning. What do you want to come?
(7h sáng thứ Bảy. Cậu có muốn đến cùng không?)
You: Oh sorry, I have to take an exam that day.
(Ồ, xin lỗi, hôm đó tớ phải tham gia một kì thi.)
Partner: OK. Good luck!
(Được thôi. Chúc cậu may mắn nhé!)
You: Thank you!
(Cảm ơn cậu!)
I would like to visit an English-speaking country. It’s America. I think my English will get better.
(Tôi muốn đến một đất nước nói bằng tiếng Anh. Đó là nước Mỹ. Tôi nghĩ tiếng Anh của tôi sẽ tốt hơn.)
A: What subjects do you find the easiest?
(Môn học nào bạn thấy dễ nhất?)
B: I think English is the easiest.
(Tôi nghĩ tiếng Anh dễ nhất.)
A: What do you find the most difficult?
(Môn học nào bạn thấy khó nhất?)
B: I think Biology is the most difficult.
(Tôi nghĩ Sinh học khó nhất.)
A: Do you know the building in the picture?
(Bạn có biết về tòa nhà trong bức tranh?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: What do you think is good or bad about studying abroad?
(Bạn nghĩ việc du học là tốt hay xấu?)
B: I think studying abroad is good because I can improve my English.
(Tôi nghĩ du học sẽ tốt vì tôi có thể cải thiện tiếng Anh.)
A: Where do you like to meet your friends?
(Bạn thích gặp gỡ bạn bè ở đâu?)
B: I like to meet my friends at the water park.
(Tôi thích gặp gỡ bạn bè của mình ở công viên nước.)
A: What do you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
B: We play interesting games with water and swim.
(Chúng tôi chơi những trò chơi thú vị với nước và bơi lội.)