Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
come là động từ kết thúc là chữ " e " vậy ta chỉ cần thêm s vào sau chữ thôi.
V | V-s/es | V | V-s/es |
Begin (bắt đầu) | thêm s | Say (nói) | thêm s |
Believe(tin tưởng) | thêm s | See(nhìn) | thêm s |
Build(xây) | thêm s | Sleep(ngủ) | thêm s |
Come(đến) | thêm s | Spend (dành) | thêm s |
Do(làm) | thêm es | Study(học) | studies |
Eat(ăn) | thêm s | Taste(nếm, có vị) | thêm s |
Finish(kết thúc) | thêm es | Tell(nói) | thêm s |
Get(được) | thêm s | Think (nghĩ) | thêm s |
Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại
Mình khá là khó khăn phần xác định phát âm, bạn có thể tham khảo nguồn này để sắp xếp nhé
Tìm từ có phần in đậm khác với các từ còn lại trong nhóm đọc.
1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's
2.a.wishes b.washes c.dates d.churches
3.a.cubs b.robs c.caves d.pages
4.a.clothes b.reads c.brings d.books
5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings
6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's
7.a.hairs b.wears c.massages d.goes
8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes
9.a.days b.knives c.fixes d.lives
10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs
11.a,fills b.garages c.fixes d.roses
12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's
13.a.pups b.does c.flies d.lorries
14.a.thanks b.works c.shifts d.halves
15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes
1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's
2.a.wishes b.washes c.dates d.churches
3.a.cubs b.robs c.caves d.pages
4.a.clothes b.reads c.brings d.books
5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings
6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's
7.a.hairs b.wears c.massages d.goes
8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes
9.a.days b.knives c.fixes d.lives
10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs
11.a,fills b.garages c.fixes d.roses
12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's
13.a.pups b.does c.flies d.lorries
14.a.thanks b.works c.shifts d.halves
15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes
1. A. moulds B. apartments C. looks D. lamps
2. A. dishes B. weaves C. vases D. changes
3. A. desks B. sweates C. handicrafts D. calculators
4. A. exercises B. watches C. brushes D. classmates
5. A. comics B. embroidrers C. shops D. baskets
6. A. carpets B. knits C. porters D. books
7. A. pictures B. watches C. buses D. toothbrushes
8. A. tables B. noses C. boxes D. changes
9. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes
10. A. clothes B. watches C. benches D. classes
11. A. clothes B. goes C. lives D. boxes
12. A. maps B. beds C. rooms D. taxis
13. A . looked B. laughed C. moved D.stepped
14. A. wanted B.parked C. stopped D.watched
15. A. laughed B. passed C. suggested D. placed
16. A.believed B. prepared C. involved D. liked
17. A.lifted B. lasted C. happened D. decided
18. A. collected B. changed C. formed D. viewed
19. A. walked B. entertained C. reached D. looked
20. A.admired B. looked C. missed D. hoped
21. a. failed b. believed c. stopped d. solved
22. a. liked b. laughed c. missed d. earned
23. a. admitted b. deleted c. controlled d. intended
24. a. jumped b. robbed c. closed d. enjoyed
25. a. raided b. amassed c. invented d. collected
1. A. killed B. listened C. perfected D. preferred
2. A. opens B. books C. mistakes D. notes
3. A. oranges B. changes C. dances D. notes
4. A. goes B. apples C. clothes D. likes
5. A, decided B. posted C. stopped D. needed
pennies
ladies
inches
trickes
peaches
props
stories
stains
cities
benches
babies
tundras
crooks
schools
wishes
dresses
witches
pranks
candies
fries
strands
s