K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 12 2017

đừng cưng chiều cô ấy 

16 tháng 12 2017

anh ấy ko phải con gái

2 tháng 5 2020

Bảng động từ bất quy tắc – Hơn 360 từ thông dụng

STT

Động từ nguyên mẫu (V1)

Thể quá khứ (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Nghĩa của động từ

1

abide

abode/abided

abode / abided

lưu trú, lưu lại

2

arise

arose

arisen

phát sinh

3

awake

awoke

awoken

đánh thức, thức

4

backslide

backslid

backslidden / backslid

tái phạm

5

be

was/were

been

thì, là, bị, ở

6

bear

bore

borne

mang, chịu đựng

7

beat

beat

beaten / beat

đánh, đập

8

become

became

become

trở nên

9

befall

befell

befallen

xảy đến

10

begin

began

begun

bắt đầu

11

behold

beheld

beheld

ngắm nhìn

12

bend

bent

bent

bẻ cong

13

beset

beset

beset

bao quanh

14

bespeak

bespoke

bespoken

chứng tỏ

15

bet

bet / betted

bet / betted

đánh cược, cá cược

16

bid

bid

bid

trả giá

17

bind

bound

bound

buộc, trói

18

bite

bit

bitten

cắn

19

bleed

bled

bled

chảy máu

20

blow

blew

blown

thổi

21

break

broke

broken

đập vỡ

22

breed

bred

bred

nuôi, dạy dỗ

23

bring

brought

brought

mang đến

24

broadcast

broadcast

broadcast

phát thanh

25

browbeat

browbeat

browbeaten / browbeat

hăm dọa

26

build

built

built

xây dựng

27

burn

burnt/burned

burnt/burned

đốt, cháy

28

burst

burst

burst

nổ tung, vỡ òa

29

bust

busted / bust

busted / bust

làm bể, làm vỡ

30

buy

bought

bought

mua

31

cast

cast

cast

ném, tung

32

catch

caught

caught

bắt, chụp

33

chide

chid/ chided

chid/ chidden/ chided

mắng, chửi

34

choose

chose

chosen

chọn, lựa

35

cleave

clove/ cleft/ cleaved

cloven/ cleft/ cleaved

chẻ, tách hai

36

cleave

clave

cleaved

dính chặt

37

cling

clung

clung

bám vào, dính vào

38

clothe

clothed / clad

clothed / clad

che phủ

39

come

came

come

đến, đi đến

40

cost

cost

cost

có giá là

41

creep

crept

crept

bò, trườn, lẻn

42

crossbreed

crossbred

crossbred

cho lai giống

43

crow

crew/crewed

crowed

gáy (gà)

44

cut

cut

cut

cắt, chặt

45

daydream

daydreamed / daydreamt

daydreamed / daydreamt

nghĩ vẩn vơ, mơ mộng

46

deal

dealt

dealt

giao thiệp

47

dig

dug

dug

đào

48

disprove

disproved

disproved / disproven

bác bỏ

49

dive

dove/ dived

dived

lặn, lao xuống

50

do

did

done

làm

51

draw

drew

drawn

vẽ, kéo

52

dream

dreamt/ dreamed

dreamt/ dreamed

mơ thấy

53

drink

drank

drunk

uống

54

drive

drove

driven

lái xe

55

dwell

dwelt

dwelt

trú ngụ, ở

56

eat

ate

eaten

ăn

57

fall

fell

fallen

ngã, rơi

58

feed

fed

fed

cho ăn, ăn, nuôi

59

feel

felt

felt

cảm thấy

60

fight

fought

fought

chiến đấu

61

find

found

found

tìm thấy, thấy

62

fit (tailor, change size)

fitted / fit

fitted / fit

làm cho vừa, làm cho hợp

63

flee

fled

fled

chạy trốn

64

fling

flung

flung

tung; quăng

65

fly

flew

flown

bay

66

forbear

forbore

forborne

nhịn

67

forbid

forbade/ forbad

forbidden

cấm, cấm đoán

68

forecast

forecast/ forecasted

forecast/ forecasted

tiên đoán

69

forego (also forgo)

forewent

foregone

bỏ, kiêng

70

foresee

foresaw

forseen

thấy trước

71

foretell

foretold

foretold

đoán trước

72

forget

forgot

forgotten

quên

73

forgive

forgave

forgiven

tha thứ

74

forsake

forsook

forsaken

ruồng bỏ

75

freeze

froze

frozen

(làm) đông lại

76

frostbite

frostbit

frostbitten

bỏng lạnh

77

get

got

got/ gotten

có được

78

gild

gilt/ gilded

gilt/ gilded

mạ vàng

79

gird

girt/ girded

girt/ girded

đeo vào

80

give

gave

given

cho

81

go

went

gone

đi

82

grind

ground

ground

nghiền, xay

83

grow

grew

grown

mọc, trồng

84

hand-feed

hand-fed

hand-fed

cho ăn bằng tay

85

handwrite

handwrote

handwritten

viết tay

86

hang

hung

hung

móc lên, treo lên

87

have

had

had

88

hear

heard

heard

nghe

89

heave

hove/ heaved

hove/ heaved

trục lên

90

hew

hewed

hewn / hewed

chặt, đốn

91

hide

hid

hidden

giấu, trốn, nấp

92

hit

hit

hit

đụng

93

hurt

hurt

hurt

làm đau

94

inbreed

inbred

inbred

lai giống cận huyết

95

inlay

inlaid

inlaid

cẩn, khảm

96

input

input

input

đưa vào (máy điện toán)

97

inset

inset

inset

dát, ghép

98

interbreed

interbred

interbred

giao phối, lai giống

99

interweave

interwove / interweaved

interwoven / interweaved

trộn lẫn, xen lẫn

100

interwind

interwound

interwound

cuộn vào, quấn vào

101

jerry-build

jerry-built

jerry-built

xây dựng cẩu thả

102

keep

kept

kept

giữ

103

kneel

knelt/ kneeled

knelt/ kneeled

quỳ

104

knit

knit/ knitted

knit/ knitted

đan

105

know

knew

known

biết, quen biết

106

lay

laid

laid

đặt, để

107

lead

led

led

dẫn dắt, lãnh đạo

108

lean

leaned / leant

leaned / leant

dựa, tựa

109

leap

leapt

leapt

nhảy, nhảy qua

110

learn

learnt/ learned

learnt/ learned

học, được biết

111

leave

left

left

ra đi, để lại

112

lend

lent

lent

cho mượn (vay)

113

let

let

let

cho phép, để cho

114

lie

lay

lain

nằm

115

light

lit/ lighted

lit/ lighted

thắp sáng

116

lip-read

lip-read

lip-read

mấp máy môi

117

lose

lost

lost

làm mất, mất

118

make

made

made

chế tạo, sản xuất

119

mean

meant

meant

có nghĩa là

120

meet

met

met

gặp mặt

121

miscast

miscast

miscast

chọn vai đóng không hợp

122

misdeal

misdealt

misdealt

chia lộn bài, chia bài sai

123

misdo

misdid

misdone

phạm lỗi

124

mishear

misheard

misheard

nghe nhầm

125

mislay

mislaid

mislaid

để lạc mất

126

mislead

misled

misled

làm lạc đường, làm mê mụi

127

mislearn

mislearned / mislearnt

mislearned / mislearnt

học nhầm

128

misread

misread

misread

đọc sai

129

misset

misset

misset

đặt sai chỗ

130

misspeak

misspoke

misspoken

nói sai

131

misspell

misspelt

misspelt

viết sai chính tả

132

misspend

misspent

misspent

tiêu phí, bỏ phí

133

mistake

mistook

mistaken

phạm lỗi, lầm lẫn

134

misteach

mistaught

mistaught

dạy sai

135

misunderstand

misunderstood

misunderstood

hiểu lầm

136

miswrite

miswrote

miswritten

viết sai

137

mow

mowed

mown/ mowed

cắt cỏ

138

offset

offset

offset

đền bù

139

outbid

outbid

outbid

trả hơn giá

140

outbreed

outbred

outbred

giao phối xa

141

outdo

outdid

outdone

làm giỏi hơn

142

outdraw

outdrew

outdrawn

rút súng ra nhanh hơn

143

outdrink

outdrank

outdrunk

uống quá chén

144

outdrive

outdrove

outdriven

lái nhanh hơn

145

outfight

outfought

outfought

đánh giỏi hơn

146

outfly

outflew

outflown

bay cao/xa hơn

147

outgrow

outgrew

outgrown

lớn nhanh hơn

148

outleap

outleaped / outleapt

outleaped / outleapt

nhảy cao/xa hơn

149

outlie (not tell truth) REGULAR

outlied

outlied

nói dối

150

output

output

output

cho ra (dữ kiện)

151

outride

outrode

outridden

cưỡi ngựa giỏi hơn

152

outrun

outran

outrun

chạy nhanh hơn; vượt giá

153

outsell

outsold

outsold

bán nhanh hơn

154

outshine

outshined / outshone

outshined / outshone

sáng hơn, rạng rỡ hơn

155

outshoot

outshot

outshot

bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc

156

outsing

outsang

outsung

hát hay hơn

157

outsit

outsat

outsat

ngồi lâu hơn

158

outsleep

outslept

outslept

ngủ lâu/ muộn hơn

159

outsmell

outsmelled / outsmelt

outsmelled / outsmelt

khám phá, đánh hơi, sặc mùi

160

outspeak

outspoke

outspoken

nói nhiều/ dài/ to hơn

161

outspeed

outsped

outsped

đi/ chạy nhanh hơn

162

outspend

outspent

outspent

tiêu tiền nhiều hơn

163

outswear

outswore

outsworn

nguyền rủa nhiều hơn

164

outswim

outswam

outswum

bơi giỏi hơn

165

outthink

outthought

outthought

suy nghĩ nhanh hơn

166

outthrow

outthrew

outthrown

ném nhanh hơn

167

outwrite

outwrote

outwritten

viết nhanh hơn

168

overbid

overbid

overbid

trả giá/ bỏ thầu cao hơn

169

overbreed

overbred

overbred

nuôi quá nhiều

170

overbuild

overbuilt

overbuilt

xây quá nhiều

171

overbuy

overbought

overbought

mua quá nhiều

172

overcome

overcame

overcome

khắc phục

173

overdo

overdid

overdone

dùng quá mức, làm quá

174

overdraw

overdrew

overdrawn

rút quá số tiền, phóng đại

175

overdrink

overdrank

overdrunk

uống quá nhiều

176

overeat

overate

overeaten

ăn quá nhiều

177

overfeed

overfed

overfed

cho ăn quá mức

178

overfly

overflew

overflown

bay qua

179

overhang

overhung

overhung

nhô lên trên, treo lơ lửng

180

overhear

overheard

overheard

nghe trộm

181

overlay

overlaid

overlaid

phủ lên

182

overpay

overpaid

overpaid

trả quá tiền

183

override

overrode

overridden

lạm quyền

184

overrun

overran

overrun

tràn ngập

185

oversee

oversaw

overseen

trông nom

186

oversell

oversold

oversold

bán quá mức

187

oversew

oversewed

oversewn / oversewed

may nối vắt

188

overshoot

overshot

overshot

đi quá đích

189

oversleep

overslept

overslept

ngủ quên

190

overspeak

overspoke

overspoken

Nói quá nhiều, nói lấn át

191

overspend

overspent

overspent

tiêu quá lố

192

overspill

overspilled / overspilt

overspilled / overspilt

đổ, làm tràn

193

overtake

overtook

overtaken

đuổi bắt kịp

194

overthink

overthought

overthought

tính trước nhiều quá

195

overthrow

overthrew

overthrown

lật đổ

196

overwind

overwound

overwound

lên dây (đồng hồ) quá chặt

197

overwrite

overwrote

overwritten

viết dài quá, viết đè lên

198

partake

partook

partaken

tham gia, dự phần

199

pay

paid

paid

trả (tiền)

200

plead

pleaded / pled

pleaded / pled

bào chữa, biện hộ

201

prebuild

prebuilt

prebuilt

làm nhà tiền chế

202

predo

predid

predone

làm trước

203

premake

premade

premade

làm trước

204

prepay

prepaid

prepaid

trả trước

205

presell

presold

presold

bán trước thời gian rao báo

206

preset

preset

preset

thiết lập sẵn, cái đặt sẵn

207

preshrink

preshrank

preshrunk

ngâm cho vải co trước khi may

208

proofread

proofread

proofread

Đọc bản thảo trước khi in

209

prove

proved

proven/proved

chứng minh (tỏ)

210

put

put

put

đặt; để

211

quick-freeze

quick-froze

quick-frozen

kết đông nhanh

212

quit

quit / quitted

quit / quitted

bỏ

213

read / riːd /

read  /red /

read / red  /

đọc

214

reawake

reawoke

reawaken

đánh thức 1 lần nữa

215

rebid

rebid

rebid

trả giá, bỏ thầu

216

rebind

rebound

rebound

buộc lại, đóng lại (sách)

217

rebroadcast

rebroadcast / rebroadcasted

rebroadcast / rebroadcasted

cự tuyệt, khước từ

218

rebuild

rebuilt

rebuilt

xây dựng lại

219

recast

recast

recast

đúc lại

220

recut

recut

recut

cắt lại; băm (giũa)

221

redeal

redealt

redealt

phát bài lại

222

redo

redid

redone

làm lại

223

redraw

redrew

redrawn

kéo lại; kéo ngược lại

224

refit (retailor)

refitted / refit

refitted / refit

luồn, xỏ

225

regrind

reground

reground

mài sắc lại

226

regrow

regrew

regrown

trồng lại

227

rehang

rehung

rehung

treo lại

228

rehear

reheard

reheard

nghe trình bày lại

229

reknit

reknitted / reknit

reknitted / reknit

đan lại

230

relay (for example tiles)

relaid

relaid

đặt lại

231

relay (pass along) REGULAR

relayed

relayed

truyền âm lại

232

relearn

relearned / relearnt

relearned / relearnt

học lại

233

relight

relit / relighted

relit / relighted

thắp sáng lại

234

remake

remade

remade

làm lại; chế tạo lại

235

rend

rent

rent

toạc ra; xé

236

repay

repaid

repaid

hoàn tiền lại

237

reread

reread

reread

đọc lại

238

rerun

reran

rerun

chiếu lại (phim), phát thanh lại

239

resell

resold

resold

bán lại

240

resend

resent

resent

gửi lại

241

reset

reset

reset

đặt lại, lắp lại

242

resew

resewed

resewn / resewed

may/ khâu lại

243

retake

retook

retaken

chiếm lại; tái chiếm

244

reteach

retaught

retaught

dạy lại

245

retear

retore

retorn

khóc lại

246

retell

retold

retold

kể lại

247

rethink

rethought

rethought

suy tính lại, cân nhắc lại

248

retread

retread

retread

lại giẫm lên, lại đạp lên

249

retrofit

retrofitted / retrofit

retrofitted / retrofit

trang bị thêm những bộ phận mới

250

rewake

rewoke / rewaked

rewaken / rewaked

đánh thức lại

251

rewear

rewore

reworn

mặc lại

252

reweave

rewove / reweaved

rewoven / reweaved

dệt lại

253

rewed

rewed / rewedded

rewed / rewedded

kết hôn lại

254

rewet

rewet / rewetted

rewet / rewetted

làm ướt lại

255

rewin

rewon

rewon

thắng lại

256

rewind

rewound

rewound

cuốn lại, lên dây lại

257

rewrite

rewrote

rewritten

viết lại

258

rid

rid

rid

giải thoát

259

ride

rode

ridden

cưỡi

260

ring

rang

rung

rung chuông

261

rise

rose

risen

đứng dậy; mọc

262

roughcast

roughcast

roughcast

tạo hình phỏng chừng

263

run

ran

run

chạy

264

sand-cast

sand-cast

sand-cast

đúc bằng khuôn cát

265

saw

sawed

sawn

cưa

266

say

said

said

nói

267

see

saw

seen

nhìn thấy

268

seek

sought

sought

tìm kiếm

269

sell

sold

sold

bán

270

send

sent

sent

gửi

271

set

set

set

đặt, thiết lập

272

sew

sewed

sewn/sewed

may

273

shake

shook

shaken

lay; lắc

274

shave

shaved

shaved / shaven

cạo (râu, mặt)

275

shear /ʃɪə(r)  ; ʃɪr /

sheared

shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/

xén lông (Cừu)

276

shed

shed

shed

rơi; rụng

277

shine

shone

shone

chiếu sáng

278

shit

shit / shat / shitted

shit/ shat / shitted

suộc khuộng đi đại tiện

279

shoot

shot

shot

bắn

280

show

showed

shown/ showed

cho xem

281

shrink

shrank

shrunk

co rút

282

shut

shut

shut

đóng lại

283

sight-read

sight-read

sight-read

chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước

284

sing

sang

sung

ca hát

285

sink

sank

sunk

chìm; lặn

286

sit

sat

sat

ngồi

287

slay

slew

slain

sát hại; giết hại

288

sleep

slept

slept

ngủ

289

slide

slid

slid

trượt; lướt

290

sling

slung

slung

ném mạnh

291

slink

slunk

slunk

lẻn đi

292

slit

slit

slit

rạch, khứa

293

smell

smelt

smelt

ngửi

294

smite

smote

smitten

đập mạnh

295

sneak

sneaked / snuck

sneaked / snuck

trốn, lén

296

sow

sowed

sown/ sewed

gieo; rải

297

speak

spoke

spoken

nói

298

speed

sped/ speeded

sped/ speeded

chạy vụt

299

spell

spelt/ spelled

spelt/ spelled

đánh vần

300

spend

spent

spent

tiêu xài

301

spill

spilt/ spilled

spilt/ spilled

tràn; đổ ra

302

spin

spun/ span

spun

quay sợi

303

spit

spat

spat

khạc nhổ

304

spoil

spoilt/ spoiled

spoilt/ spoiled

làm hỏng

305

spoon-feed

spoon-fed

spoon-fed

cho ăn bằng muỗng

306

spread

spread

spread

lan truyền

307

spring

sprang

sprung

nhảy

308

stand

stood

stood

đứng

309

stave

stove/ staved

stove/ staved

đâm thủng

310

steal

stole

stolen

đánh cắp

311

sk

stuck

stuck

ghim vào; đính

312

sting

stung

stung

châm ; chích; đốt

313

stink

stunk/ stank

stunk

bốc mùi hôi

314

strew

strewed

strewn/ strewed

rắc, rải

315

stride

strode

stridden

bước sải

316

strike

struck

struck

đánh đập

317

string

strung

strung

gắn dây vào

318

strive

strove

striven

cố sức

319

sublet

sublet

sublet

cho thuê lại; cho thầu lại

320

sunburn

sunburned / sunburnt

sunburned / sunburnt

rám nắng, cháy nắng

321

swear

swore

sworn

tuyên thệ

322

sweat

sweat / sweated

sweat / sweated

đổ mồ hôi

323

sweep

swept

swept

quét

324

swell

swelled

swollen/ swelled

phồng; sưng

325

swim

swam

swum

bơi lội

326

swing

swung

swung

đong đưa

327

take

took

taken

cầm ; lấy

328

teach

taught

taught

dạy; giảng dạy

329

tear

tore

torn

xé; rách

330

telecast

telecast

telecast

phát đi bằng truyền hình

331

tell

told

told

kể; bảo

332

test-drive

test-drove

test-driven

lái thử

333

test-fly

test-flew

test-flown

bay thử (một máy bay mới chế tạo)

334

think

thought

thought

suy nghĩ

335

throw

threw

thrown

ném; liệng

336

thrust

thrust

thrust

thọc; nhấn

337

tread

trod

trodden/ trod

giẫm; đạp

338

typecast

typecast

typecast

cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần

339

typeset

typeset

typeset

sắp chữ

340

typewrite

typewrote

typewritten

đánh máy

341

unbend

unbent

unbent

làm thẳng lại

342

unbind

unbound

unbound

mở, tháo ra

343

unclothe

unclothed / unclad

unclothed / unclad

cởi áo; lột trần

344

underbid

underbid

underbid

bỏ thầu thấp hơn

345

undercut

undercut

undercut

ra giá rẻ hơn

346

underfeed

underfed

underfed

cho ăn đói, thiếu ăn

347

undergo

underwent

undergone

kinh qua

348

underlie

underlay

underlain

nằm dưới

349

underpay

underpaid

underpaid

trả lương thấp

350

undersell

undersold

undersold

bán rẻ hơn

351

underspend

underspent

underspent

chi tiêu dưới mức

352

understand

understood

understood

hiểu

353

undertake

undertook

undertaken

đảm nhận

354

underwrite

underwrote

underwritten

bảo hiểm

355

undo

undid

undone

tháo ra

356

unfreeze

unfroze

unfrozen

làm tan đông

357

unhang

unhung

unhung

hạ xuống, bỏ xuống

358

unhide

unhid

unhidden

hiển thị, không ẩn

359

unknit

unknitted / unknit

unknitted / unknit

dãn ra, tháo ra

360

unlearn

unlearned / unlearnt

unlearned / unlearnt

gạt bỏ, quên

361

unsew

unsewed

unsewn / unsewed

tháo đường may

362

unsling

unslung

unslung

cởi dây đeo, dây móc

363

unspin

unspun

unspun

quay ngược

364

unsk

unstuck

unstuck

bóc, gỡ

365

unstring

unstrung

unstrung

tháo dây, nới dây

366

unweave

unwove / unweaved

unwoven / unweaved

tháo ra

367

unwind

unwound

unwound

tháo ra

368

uphold

upheld

upheld

ủng hộ

369

upset

upset

upset

đánh đổ; lật đổ

370

wake

woke/ waked

woken/ waked

thức giấc

371

waylay

waylaid

waylaid

mai phục

372

wear

wore

worn

mặc

373

weave

wove/ weaved

woven/ weaved

dệt

374

wed

wed/ wedded

wed/ wedded

kết hôn

375

weep

wept

wept

khóc

376

wet

wet / wetted

wet / wetted

làm ướt

377

whet REGULAR

whetted

whetted

 

378

win

won

won

thắng; chiến thắng

379

wind

wound

wound

quấn

380

withdraw

withdrew

withdrawn

rút lui

381

withhold

withheld

withheld

từ khước

382

withstand

withstood

withstood

cầm cự

383

work

worked

worked

rèn (sắt), nhào nặng đất

384

wring

wrung

wrung

vặn; siết chặt

385

write

wrote

written

viết

2 tháng 5 2020

abide

22 tháng 1 2019

360 

tra gloogle nhé :))

Có 620 động từ bất quy tắc

Nguyên thểQuá khứQuá khứ phân từNghĩa
abideabode/ abidedabiden/ abodedlưu trú, lưu lại
arisearosearisenphát sinh
awakeawokeawokenđánh thức, thức
backslidebackslidbackslidlại phạm tội
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
bearborebornmang, chịu đựng
beatbeatbeatenđánh đập
becomebecamebecometrở nên
befallbefellbefallenxảy ra, xảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
beseechbesought/beseechedbesought/beseechedvan xin
betbetbetđánh cược, cá cược
bidbidbidtrả giá
bidebided/bodebided/biddenchờ đợi
bindboundboundbuộc, trói
bitebitbittencắn
bleedbledbledchảy máu
blessblessed/blestblessed/blestban phúc
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenđập vỡ
breedbredbrednuôi, dạy dỗ
bringbroughtbroughtmang đến
broadcastbroadcastbroadcastphát thanh, phát sóng
buildbuiltbuiltxây dựng
burnburnt/ burnedburnt/ burnedđốt, cháy
burstburst/brastburst/brastbùng nổ
bustbust/bustedbust/bustedlàm vỡ, bắt giữ
buyboughtboughtmua
castcastcastném, tung
cancould có thể
catchcaughtcaughtbắt, chụp
chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
choosechosechosenchọn, lựa
cladcladcladche phủ, bao bọc, tráng
clapclapped/claptclapped/claptvỗ, vỗ tay, đặt mạnh
cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
clingclungclungdính chặt
clotheclad/clothedclad/clothedmặc quần áo
comecamecomeđến, đi đến
costcostcostcó giá là
creepcreptcreptleo, bò, trườn, lết
crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
cutcutcutcắt, chặt
dealdealtdealtngã giá, giao thiệp
digdug/diggeddug/diggedđào
divedove/ diveddove/divedlặn, lao xuống
dodiddonelàm
dowdowed/doughtdowed/dought 
drawdrewdrawnvẽ
dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
drinkdrankdrunkuống
drivedrovedrivenlái xe
dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
earnearned/earntearned/earntkiếm sống
eatateeatenăn
fallfellfallenngã, rơi
feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
feelfeltfeltcảm thấy
fightfoughtfoughtchiến đấu
findfoundfoundtìm thấy, thấy
fitfitted/fitfitted/fitlàm vừa vặn
fleefledfledchạy trốn
flingflungflungtung, quăng
flyflewflownbay
forbearforboreforbornenhịn
forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán, cấm
forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán, dự đoán, dự báo
foreseeforesawforseenthấy trước
foretellforetoldforetoldđoán trước
forgetforgotforgottenquên
forgiveforgaveforgiventha thứ
forsakeforsookforsakenruồng bỏ
freezefrozefrozen(làm) đông lại
getgotgot/ gottencó được
gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
givegavegivencho
gowentgoneđi
gravegrove/gravedgraven/gravedđào huyệt
grindgroundgroundnghiền, xay
growgrewgrownmọc, trồng
hanghunghungmóc lên, treo lên
havehadhad
hearheardheardnghe
heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
hidehidhiddengiấu, trốn, ẩn, nấp
hithithitđụng
holdheldheld/holdengiữ, nắm
hurthurthurtlàm đau
inlayinlaidinlaiddát, khảm
inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
insetinsetinsetcài, ghép
keepkeptkeptgiữ
kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
knitknit/ knittedknit/ knittedđan
knowknewknownbiết, quen biết
ladeladedladen/ladedrời khỏi
laylaidlaidđặt, để
leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
leanleant/leanedleant/leanedtựa, ngả, dựa vào
leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc, được biết
leaveleftleftra đi, để lại
lendlentlentcho mượn (vay)
letletletcho phép, để cho
lielaylainnằm
lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
loselostlostlàm mất, mất
makemademadechế tạo, sản xuất
maymight có thể
meanmeantmeantcó nghĩa là
meetmetmetgặp mặt
meltmelted/moltmelted/moltennóng chảy
mislaymislaidmislaidđể lạc mất
misleadmisledmisledđánh lừa
misreadmisreadmisreadđọc sai
misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
mistakemistookmistakenphạm lỗi, nhầm lẫn
misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt quá
outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
overcomeovercameovercomekhắc phục
overeatoverateovereatenăn quá nhiều
overflyoverflewoverflownbay qua
overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
overhearoverheardoverheardnghe trộm
overlayoverlaidoverlaidphủ lên
overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
overrunoverranoverruntràn ngập
overseeoversawoverseentrông nom
overselloversoldoversoldbán quá mức
overshootovershotovershotđi quá đích
oversleepoversleptoversleptngủ quên
overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
paypaidpaidtrả (tiền)
proofreadproofreadproofreadđọc lại, soát lại
proveprovedproven/ provedchứng minh, chứng tỏ
putputputđặt, để
quitquitquitbỏ, rời bỏ
read /riːd/read /rɛd/read /rɛd/đọc
rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
redoredidredonelàm lại
relearnrelearned/relearntrelearned/relearnthọc lại
remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại
rendrentrenttoạc ra, xé
repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
rereadrereadrereadđọc lại
resellresoldresoldbán lại
resendresentresentgửi lại
reshootreshotreshotbắn lại, chụp lại
retakeretookretakenchiếm lại, tái chiếm
rewriterewroterewrittenviết lại
ridridridgiải thoát
rideroderiddencưỡi
ringrangrungrung chuông
riseroserisenđứng dậy, mọc
runranrunchạy
sawsawedsawncưa
saysaidsaidnói
seesawseennhìn thấy
seeksoughtsoughttìm kiếm
sellsoldsoldbán
sendsentsentgửi
setsetsetđặt, để, sắp xếp
sewsewedsewn/ sewedmay
shakeshookshakenrung, lay, lắc
shearshearedshornxén lông (cừu)
shedshedshedrơi, rụng
shineshoneshonechiếu sáng
shootshotshotbắn
showshowedshown/ showedcho xem
shrinkshrankshrunkco rút
shutshutshutđóng lại
singsangsungca hát
sitsatsutngồi
sinksanksunkchìm, lặn
slayslewslainsát hại, giết hại
sleepsleptsleptngủ
slideslidslidtrượt, lướt
slingslungslungném mạnh
slinkslunkslunklẻn đi
slitslitslitxẻ, bổ
smellsmeltsmeltngửi
smitesmotesmittenđập mạnh
sowsowedsown/ sewedgieo, rải
speakspokespokennói
speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
spendspentspenttiêu xài, sử dụng
spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn đổ ra
spinspun/ spanspunquay sợi
spitspatspatkhạc nhổ
splitsplitsplitchẻ, nứt
spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
spreadspreadspreadlan truyền
springsprangsprungnhảy
standstoodstoodđứng
stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
stealstolestolenđánh cắp
skstuckstuckghim vào, đính
stingstungstungchâm, chích, đốt
stinkstunk/ stankstunkbốc mùi hôi
strewstrewedstrewn/ strewedrắc, rải
stridestrodestriddenbước sải
strikestruckstruckđánh đập
stringstrungstrunggắn dây vào
strivestrovestrivencố sức
swearsworesworntuyên thệ
sweepsweptsweptquét
swellswelledswollen/ swelledphồng, sưng
swimswamswumbơi, lội
swingswungswungđong đưa, lắc
taketooktakencầm, lấy
teachtaughttaughtdạy, giảng dạy
teartoretornxé, rách
telltoldtoldkể, bảo
thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
throwthrewthrownném, liệng
thrustthrustthrustthọc, nhấn
treadtrodtrodden/ trodgiẫm, đạp
unbendunbentunbentlàm thẳng lại
undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
undergounderwentundergonekinh qua
underlieunderlayunderlainnằm dưới
underpayunderpaidunderpaidtrả lương thấp
undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
understandunderstoodunderstoodhiểu
undertakeundertookundertakenđảm nhận
underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
undoundidundonetháo ra
unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
unwindunwoundunwoundtháo ra
upholdupheldupheldủng hộ
upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ
wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
waylaywaylaidwaylaidmai phục
wearworewornmặc
weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
weepweptweptkhóc
wetwet/ wettedwet/ wettedlàm ướt
winwonwonchiến thắng
willwould sẽ
windwoundwoundquấn
withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
withholdwithheldwithheldtừ khước
withstandwithstoodwithstoodcầm cự
workwrought/ workedwrought/ workedrèn (sắt)
wringwrungwrungvặn, siết chặt
writewrotewrittenviết
10 tháng 1 2018

1. dự án đã bị đe dọa bởi thiếu vốn

3.hầu hết các con sông chảy vào biển

11 tháng 1 2018

1.Dự án bị đe dọa vì thiếu vốn

2.Sự tràn ngập trước cơn bão

3.Hầu hết các dòng sông chảy vào biển

14 tháng 8 2018

Tôi ko phải Rubina Dilaik

Tôi chỉ là người hâm mộ của cô ấy

14 tháng 8 2018

Tôi không phải Rubina Dilaik
Tôi chỉ là người hâm mộ của cô ấy

30 tháng 1 2018

go - went                                                                eat - ate

stand - stood                                                          break - broke

told - tell                                                                  

read - read                                                             write - wrote

drink - drank                                                                 see -sow

30 tháng 1 2018

Abode , admitted , arose , awoke . Babied , backbit , backslid , banned , was , broe , beat , beautified , became , ...

4 tháng 1 2021
STTNguyên thểQúa khứQúa khứ phân từNghĩa
1buildbuiltbuiltxây dựng
2castcastcastném
3catchcaughtcaughtbắt
4choosechosechosenchọn
5findfoundfoughtchiến đấu
6flyflewflownbay
7feedfedfedcho ăn , nuôi
8fallfellfallenngã
9cutcutcutcắt
10dealdealtdealtgiao thiệp
11costcostcostcó giá là
12burstburstburst

nổ tung , vỡ òa

13bendbentbentbẻ cong
14bidbidbidtrả giá
4 tháng 1 2021

Speak-Spoke                        Grow-grown              begin-began 

       Buy-bought                         build-built             catch-caught

Sing-Sang                          Sell-Slod                      cut-cut

See-Saw                              Do-Did                     draw-drew

become-became                   come-came

                                                                         

                           

     

 
 

 


                                                     

                                                    

                                             

7 tháng 7 2018

Lên google là ra nhé bạn !

13 tháng 1 2018

Chào mọi người! Tên tôi là Thảo. Hôm nay tôi đến đây để trình bày cho bạn về chương trình truyền hình yêu thích. Tôi rất thích xem phim hoạt hình. Và trong tất cả các bộ phim tôi đã xem, "Chòm sao của đom đóm" là một trong những bộ phim hoạt hình mà tôi thích nhất. Trong tiếng Việt nó được gọi là "Có thể ham đom đom" hoặc "Mo đôm đôm". Đó là một câu chuyện bi thảm về hai đứa trẻ trong chiến tranh. Nó được sản xuất từ ​​Nhật Bản bởi studio Ghibli, đạo diễn và viết kịch bản bởi Takahata Isao. Nó được dựa trên một nover của Nosaka Akiyuki. Nó được viết như một lời xin lỗi với chị gái anh. Với tiếng Nhật, bộ phim này được hiểu như một truyền thuyết về sự tôn trọng. Phim là nền tảng lịch sử vào cuối thế chiến thứ hai từ Nhật Bản. Phim nói về một câu chuyện đau đớn nhưng chuyển đến tình cảm anh em của hai cô nhi viện: Seita và Setsuko. Họ đã mất mẹ sau vụ đánh bom khốc liệt của Không lực Hoa Kỳ đến thành phố Kobe trong khi cuộc chiến của cha họ đối với hải quân Nhật Bản. Vì vậy, Seita và Setsuko phải đấu tranh để tồn tại giữa nạn đói và sự chống cự tàn nhẫn của những người xung quanh (có quan hệ họ hàng). Họ phải sống trong hầm trú ẩn và thường ăn ếch và thằn lằn. Cuối cùng, Setsuko phải chết vì đói, hình ảnh miêu tả sự đau đớn và cái chết của cô bé có thể được xem như là những hình ảnh nhục nhã nhất trong lịch sử phim hoạt hình Nhật Bản. Khi tất cả mọi người, những người đã xem bộ phim này được yêu cầu, hầu hết trong số họ nói rằng họ đã khóc, và đó có tôi.That đưa tôi đến cuối của bài trình bày của tôi. Rất cảm ơn về sự chú ý của bạn! Họ phải sống trong hầm trú ẩn và thường ăn ếch và thằn lằn. Cuối cùng, Setsuko phải chết vì đói, hình ảnh miêu tả sự đau đớn và cái chết của cô bé có thể được xem như là những hình ảnh nhục nhã nhất trong lịch sử phim hoạt hình Nhật Bản. Khi tất cả mọi người, những người đã xem bộ phim này được yêu cầu, hầu hết trong số họ nói rằng họ đã khóc, và đó có tôi.That đưa tôi đến cuối của bài trình bày của tôi. Rất cảm ơn về sự chú ý của bạn! Họ phải sống trong hầm trú ẩn và thường ăn ếch và thằn lằn. Cuối cùng, Setsuko phải chết vì đói, hình ảnh miêu tả sự đau đớn và cái chết của cô bé có thể được xem như là những hình ảnh nhục nhã nhất trong lịch sử phim hoạt hình Nhật Bản. Khi tất cả mọi người, những người đã xem bộ phim này được yêu cầu, hầu hết trong số họ nói rằng họ đã khóc, và đó có tôi.That đưa tôi đến cuối của bài trình bày của tôi. Rất cảm ơn về sự chú ý của bạn!Vì vậy, Seita và Setsuko phải đấu tranh để tồn tại giữa nạn đói và sự chống cự tàn nhẫn của những người xung quanh (có quan hệ họ hàng). Họ phải sống trong hầm trú ẩn và thường ăn ếch và thằn lằn. Cuối cùng, Setsuko phải chết vì đói, hình ảnh miêu tả sự đau đớn và cái chết của cô bé có thể được xem như là những hình ảnh nhục nhã nhất trong lịch sử phim hoạt hình Nhật Bản. Khi tất cả mọi người, những người đã xem bộ phim này được yêu cầu, hầu hết trong số họ nói rằng họ đã khóc, và đó có tôi.That đưa tôi đến cuối của bài trình bày của tôi. Rất cảm ơn về sự chú ý của bạn!

dịch

Hello, everybody! My name is Thao. Today I am here to present to you about Favorite TV shows. I very watching cartoons. And of all the film I have seen, “Grave of the fireflies” is one in the cartoons which I most. In Vietnamese it’s called is “Can ham đom đom” or “Mo đom đom”. It’s a tragic story about two childents in the war. It’s made from Japan by Ghibli studio, directed and written by Takahata  Isao. It is based on a nover of Nosaka Akiyuki. It’s written as a apologize to his sister. With Japanese, this film is understand as a fable about the respect. Film is been in historical background at the end of the seconds world war from Japan. Film tells a painful story but moving to brothers sentiment of two orphanages : Seita and Setsuko. They lost mother after a fierce bombing of American air force to Kobe city while their father combat for Japanese navy. So Seita and Setsuko must to struggle to exist between the famine and the resistance to merciless of surrounding people (that have their kinship). They have to live in a shelter-pit and often eat frogs and lizards. At the end, Setsuko have to die for hunger, pictures depict painfulness and the death of little girl can be considered as the most mournful film pictures in the cartoon Japan history. When everybody, who had seen this film are asked, most of them said they cried, and that have me.That brings me to the end of my presentation. Many thanks for your attention!

tk mk nhé

12 tháng 1 2018

đây là toán đưa anh văn vô đây làm chi

16 tháng 2 2019

bn thich quang hai a

11 tháng 12 2022

lake

desert

waterfall

hill

beach