Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
Toán : Math
Tiếng Việt : Literature
Lịch sử : History
Học tốt nhé~
Câu 1:
1) Next year, she will mary him / She will marry him next year
2) Last year, his mother passed the village's beauty contest
3) Nam had came to / visited France 3 years ago
Câu 2:
1) Cô ấy chưa hề gặp chồng của cô ấy trong 2 năm
2) Mẹ của cậu không ăn đồ biển vào ngày lễ
Chúc bạn học tốt!
câu 1 1) Next year, she will marry him
2) Last year, his mother passed a village beauty contest
3) Men have been to France three years ago
câu 2
1) cô ấy không thừa nhận chồng mình trong 2 năm
2) mẹ của bạn không ăn hải sản trong những ngày nghỉ
1/Anh ấy muốn thăm đền văn miếu hay bảo tàng lịch sử?
2/Thời tiết vào mùa đông lạnh và có tuyết phải ko?
đúng
1/He wants to visit temple shrine or museum of history?
2/The weather is cold and snow is not it?
it's correct
1. Nội quy: Rules
2. Danh sách: list
3. giải thưởng: prize
4. Bị bỏ rơi: abandoned
1 . – bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– paté: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
2.
Tên nước | Quốc tịch |
Denmark | Danish |
nước Đan Mạch | người Đan Mạch |
England | British / English |
nước Anh | người Anh |
Estonia | Estonian |
nước Estonia | người Estonia |
Finland | Finnish |
nước Phần Lan | người Phần Lan |
Iceland | Icelandic |
nước Iceland | người Iceland |
Ireland | Irish |
nước Ireland | người Ireland |
Latvia | Latvian |
nước Latvia | người Latvia |
Lithuania | Lithuanian |
nước Lithuania | người Lithuania |
Northern Ireland | British / Northern Irish |
nước Bắc Ireland | người Bắc Ireland |
Norway | Norwegian |
nước Na Uy | người Na Uy |
Scotland | British / Scottish |
nước Scotland | người Scotland |
Sweden | Swedish |
nước Thụy Điển | người Thụy Điển |
United Kingdom | British |
Vương Quốc Anh và Bắc Ireland | người Anh |
Wales | British / Welsh |
nước Wales | người Wales |
Austria | Austrian |
nước Áo | người Áo |
Belgium | Belgian |
nước Bỉ | người Bỉ |
France | French |
nước Pháp | người Pháp |
Germany | German |
nước Đức | người Đức |
Netherlands | Dutch |
nước Hà Lan | người Hà Lan |
Switzerland | Swiss |
nước Thụy Sĩ | người Thụy Sĩ |
Albania | Albanian |
nước Albania | người Albania |
Croatia | Croatian |
nước Croatia | người Croatia |
Cyprus | Cypriot |
nước Cyprus | người Cyprus |
Greece | Greek |
nước Hy Lạp | người Hy Lạp |
Italy | Italian |
nước Ý | người Ý |
Portugal | Portuguese |
nước Bồ Đào Nha | người Bồ Đào Nha |
Serbia | Serbian |
nước Serbia | người Serbia |
Slovenia | Slovenian / Slovene |
nước Slovenia | người Slovenia |
Spain | Spanish |
nước Tây Ban Nha | người Tây Ban Nha |
Belarus | Belarusian |
nước Belarus | người Belarus |
Bulgaria | Bulgarian |
nước Bulgaria | người Bulgaria |
Czech Republic | Czech |
nước Cộng hòa Séc | người Séc |
Hungary | Hungarian |
nước Hungary | người Hungary |
Poland | Polish |
nước Ba Lan | người Ba Lan |
Romania | Romanian |
nước Romania | người Romania |
Russia | Russian |
nước Nga | người Nga |
Slovakia | Slovak / Slovakian |
nước Slovakia | người Slovakia |
Thức ăn :
– bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– paté: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
Thức uống :
– beer: bia
– coffee: cà phê
– fruit juice: nước ép hoa quả
– fruit smoothie: sinh tố hoa quả
– hot chocolate: ca cao nóng
– milk: sữa
– milkshake: sữa lắc
– soda: nước ngọt có ga
– tea: trà
– wine: rượu
– lemonande: nước chanh
– champagne: rượu sâm banh
– tomato juice: nước cà chua
– smoothies: sinh tố.
– avocado smoothie: sinh tố bơ
– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
– tomato smoothie: sinh tố cà chua
– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
– still water: nước không ga
– mineral water: nước khoáng
– orange squash: nước cam ép
– lime cordial: rượu chanh
– iced tea: trà đá
– Apple squash: Nước ép táo
– Grape squash: Nước ép nho
– Mango smoothie: Sinh tố xoài
– Pineapple squash: Nước ép dứa
– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ
– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu
– Plum juice: Nước mận
– Apricot juice: Nước mơ
– Peach juice: Nước đào
– Cherry juice: Nước anh đào
– Rambutan juice: Nước chôm chôm
– Coconut juice: Nước dừa
– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long
– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu
– Lychee juice (or Litchi): Nước vải
Nếu còn thiếu thứ j về đồ ăn thức uống thì ban sửa lại giup mình
1 one 2 two 3 three 4 four 5 five 6 six 7 seven 8 eight 9 nine 10 ten
Số đếm trong tiếng Anh từ 11 – 20:
11 eleven 12 twelves 13 thirteen 14 fourteen 15 fifteen 16 sixteen 17 seventeen 18 eighteen 19 nineteens 20 twentys
Số đếm trong tiếng Anh từ 21 – 30:
21 twenty- one 22 twenty- two 23 twenty- three 24 twenty- four 25 twenty- five 26 twenty- six 27 twenty- seven 28 twenty- eight 29 twenty- nines 30 thirtys
Số đếm trong tiếng Anh từ 31 – 40:
31 thirty- one 32 thirty- two 33 thirty- three 34 thirty- four 35 thirty- five 36 thirty- sixes 37 thirty- seven 38 thirty- eight 39 thirty- nine 40 forty
Số đếm trong tiếng Anh từ 41 – 50:
41 forty- one 42 forty- two 43 forty- threes 44 forty- fours 45 forty- five 46 forty- sixes 47 forty- seven 48 forty- eight 49 forty- nine 50 fifty
Danh sách số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 100
Số đếm trong tiếng Anh từ 51 – 60:
51 fifty- one 52 fifty- two 53 fifty- three 54 fifty- four 55 fifty- five 56 fifty- sixes 57 fifty- seven 58 fifty- eight 59 fifty- nine 60 sixtys
Số đếm trong tiếng Anh từ 61 – 70:
61 sixty- one 62 sixty- two 63 sixty- three 64 sixty- four 65 sixty- five 66 sixty- sixes 67 sixty- seven 68 sixty- eight 69 sixty- nine 70 seventy
Số đếm trong tiếng Anh từ 71 – 80:
71 seventy- one 72 seventy- two 73 seventy- three 74 seventy- four 75 seventy- five 76 seventy- six 77 seventy- seven 78 seventy- eight 79 seventy- nine 80 eightys
Số đếm trong tiếng Anh từ 81 – 90:
81 eighty- one 82 eighty- two 83 eighty- three 84 eighty- four 85 eighty- five 86 eighty- six 87 eighty- seven 88 eighty- eight 89 eighty- nine 90 ninetys
Số đếm trong tiếng Anh từ 91 – 100:
91 ninety- one 92 ninety- two 93 ninety- three 94 ninety- four 95 ninety- five 96 ninety- sixes 97 ninety- seven 98 ninety- eight 99 ninety- nine 100 one hundred
1. How long from here to Ha Nam?
2.How do you go there?
3. By bus
4. The life in the countryside is quieter than the life in the city
1. From here to far Ha Nam
2. You go there by means
3.By bus
4. Quiet countryside living in the city
1. foreign language
2. event
3. aglie
4. pick up
5. insidious
6. glide
7. resort
8. signposts
1 . =foreign Language 2 . =Event 3. = agile, nimble 4. = pick up
5 . = cunning 6. =to slide 7. =Resort 8.Signposts
weding=đám cưới
guests=khách mới
invitation=thiệp mời
bài 2 :
python
scary
noisy
hiền ơi chúc hok giỏi nha và k cho tui nx
Bài 1:
1.wedding=>đám cưới
2.guests=>khách mời
3.invitation=>thiệp mời
Bài 2:
1.oytphn=>python
2.rycsa=>scary
3.iysno=>noisy
tk mk nha!