Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Hey, Bill! Let’s play tag.
(Này Bill! Hãy chơi đuổi bắt nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. Lola, Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào Lola.)
OK. (Đồng ý.)
On weekends….
(Vào cuối tuần...)
1. I ride my bike.
(Tôi đi xe đạp của tôi.)
2. I read books.
(Tôi đọc sách.)
3. I listen to music.
(Tôi nghe nhạc.)
4. I eat snacks.
(Tôi ăn nhẹ.)
Here are my school clothes.
(Đây là những bộ đồ đi học của tôi.)
1. These are my pants.
(Đây là quần dài của tôi.)
2. These are my shorts.
(Đây là quần sọt của tôi.)
3. These are my socks.
(Đây là đôi vớ của tôi.)
4. These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi)
ride my bike: đi xe đạp
read books: đọc sách
listen to music: nghe nhạc
eat snacks: ăn nhẹ
pants: quần dài
shorts: quần sọt, quần ngắn
shoes: đôi giày
socks: đôi vớ, đôi tất
count numbers: đếm số
draw pictures: vẽ tranh
spell words: đánh vần từ
sing songs: hát bài hát
soccer: đá bóng
tag: đuổi bắt
hopscotch: nhảy lò cò
hide and seek: trốn tìm
zoo: sở thú
beach: bãi biển
park: công viên
playground: sân chơi
1. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
That’s right.
(Đúng rồi.)
2. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)