Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. writes B. drives C. takes D. makes
2. A. funny B. lunch C. sun D. computer
3. A. breakfast B. eating C teacher D. reading
4. A. never B. often C. tennis D. when
5. A. school B. teaching C. chalk D. chess
1. A. writes B. drives C. takes D. makes
2. A. funny B. lunch C. sun D. computer
3. A. breakfast B. eating C teacher D. reading
4. A. never B. often C. tennis D. when
5. A. school B. teaching C. chalk D. chess
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
1.d
2.c
3.a
4.c
5.d
theo mk bt thì vậy, k bt đúng k n chúc bn học tốt nha :)))
1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại
a. bean b. tea c. meat d. bread
a. fish b. rice c. skip d. swim
1. A. says B.days C. prays D. plays
2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
3. A. information B. informative C. formal D. forward
4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate
5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
6. A. through B. shout C. household D. mountain
1. A. says B.days C. prays D. plays
2. A. husband B. surrounding C. rubbish D. plumber
3. A. information B. informative C. formal D. forward
4. A. steam B. teacher C. weather D. teamate
5. A. restaurant B. festival C. sentence D. semester
6. A. through B. shout C. household D. mountain
1.A.with B.breathe. C.they. D.truth
2.A.show. B.snow C.now Dslow
3.A.care. B.share. C.prepare. D.career
4.A.like. B.bit. C.bite. D.kind
5.A.fear. B.near. C.hear. D.bear
I 1b,2a,3c,4b,5d,6b. II
/ienguoc/là những từ còn lại nha
Cảm ơn bạn đã k đúng cho mình nhớ kb với mình nha