Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. On weekends, I eat snacks.
(Vào cuối tuần, tôi ăn nhẹ.)
Snacks?(Bim bim á?)
Yes. (Ừm.)
3. Let’s play hopscotch.
(Chơi nhảy lò cò nào.)
Hopscotch?(Nhảy lò cò á?)
OK.(Được thôi.)
Great!(Tuyệt!)
4. On weekends, I listen to music.
(Vào cuối tuần, tôi nghe nhạc.)
I listen to music, too.
(Tôi cũng nghe nhạc giống bạn.)
1. a:
jam: mứt
2. b
volleyball: bóng chuyền
3. a
square: hình vuông
1. a. I can see a sail.
(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)
2. b. I can see the sand.
(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)
1. a: I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
2. b: I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
1. a: He’s colouring a square.
(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)
2. b: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
1. a
I can see some yo-yos.
(Tôi có thể thấy một vài cái yo yo.)
2. b
I can see some yogurt.
(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)
1. a
Can you see number thirteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?
2. b
Can you see number fifteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?
1. a
They’re sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. a
She’s riding a bike.
Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.
1. Is this your shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
2. These are my shorts.They are blue. I like blue.
(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)
3.These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi.)
Very nice.
(Đẹp thật.)
4. Is this your T-shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is. Ohh, I like it.
(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)