Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Cách chơi: Cho người chơi thời gian để xem và nhớ thông tin trong phần D đã làm. Sau đó, một người sẽ nhìn vào phần D để đặt câu hỏi, ví dụ “How many flowers are there?”(Có bao nhiêu bông hoa?), người chơi sẽ trả lời những câu hỏi đưa ra, ví dụ “Fifteen flowers”(có 15 bông hoa.)
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
1. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a triangle.
(Nó là hình tam giác.)
2. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
3. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a square.
(Nó là hình vuông.)
4. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
1. What’s that? - It’s a pig.
(Kia là gì? - Nó là một con heo.)
2. What’s that? - It’s a goat.
(Kia là gì? - Nó là môt con dê.)
3. What’s that? - It’s a duck.
(Kia là gì? - Nó là môt con vịt.)
4. What’s that? - It’s a bear.
(Kia là gì? - Nó là môt con gấu.)
1.Where are you from?
2.I listen to music .
3.There are elevent octopuses.
4.This is my uncle.
`1.` Where are you from?
- HTD: (?) (Wh_question) + is/am/are + S + O?
2. I listen to music.
- HTD: (+) S + V(s/es)
3. There are three octopuses.
- There are + N(số nhiều đếm được)
4. This is my uncle.
- This is + N(số ít đếm được)
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
1 a book
2 a chair
3 a desk
4 an eraser
5 a crayon
6 a school
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)
1. A book (quyển sách)
2. A chair (cái ghế)
3. A desk (cái bàn)
4. An eraser (cục tẩy)
5. A crayon (bút màu sáp)
6. A school (trường học)
1.
Can you see the bus?
(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
2.
Can you see the car?
(Bạn có nhìn thấy chiếc ô tô không?)
No, I can’t.
(Không, tôi không thấy.).
Can you see the plane?
(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)
3.
Can you see the plane?
(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
No, I can’t.
(Không, tôi không thấy.).
Can you see the motorbike?
(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)
4.
Can you see the boat?
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)