Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)
A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?
(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)
A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?
(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)
A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?
(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)
A: Hey! Do you want to go out on Friday?
(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)
A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?
(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
A: Hey! Do you want to go out on Sunday?
(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
HEALTH QUESTIONNAIRE (Bảng câu hỏi sức khỏe)
Patient's name (Tên bệnh nhân): Linh
Date (Ngày): 28/04/2022
How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)
feel sick (ốm)
feel tired (mệt)
stomachache (đau bụng)
Causes (Nguyên nhân)
Do you sleep eight hours a night? - No
(Bạn có ngủ 8 tiếng mỗi ngày không? - Không)
Do you do exercise every day? - No
(Bạn có tập thể dục hàng ngày không? - Không)
Do you eat a lot of fast food? - Yes
(Bạn có ăn nhiều đồ ăn nhanh?)
Do you watch a lot of TV? - Yes
(Bạn có xem TV nhiều không?)
Do you play a lot of video games? - No
(Bạn có chơi game nhiều không?)
Advice (Lời khuyên)
You should sleep enough. (Bạn nên ngủ đủ giấc.)
You should do exercise. (Bạn nên tập thể dục.)
You shouldn’t eat a lot of fast food. (Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
You shouldn’t watch a lot of TV. (Bạn không nên xem TV nhiều.)
You shouldn’t play a lot of video games. (Bạn không nên chơi game nhiều.)
B: Where did you go in Scotland?
(Bạn đã đi đâu ở Scotland.)
A: We went to Edinburgh.
(Chúng tôi đã đi Edinburgh.)
B: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
A: We went to Edinburgh Castle and Holyrood Park.
(Chúng tôi đã đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.)
B: What did you buy there?
(Bạn đã mua gì ở đó?)
A: I bought some souvenirs.
(Tôi đã mua một số đồ lưu niệm.)
B: What did you eat ?
(Bạn đã ăn những gì?)
A: I ate Scotch pie and Scottish breakfast. It’s good.
(Tôi đã ăn bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland. Nó rất ngon.)
Scotland | |
Go? (đi đâu) | Edinburgh |
Do? (làm gì?) | went to Edinburgh Castle and Holyrood Park ( đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.) |
Buy? (mua gì?) | some souvenirs (một số đồ lưu niệm) |
Eat? (ăn gì?) | Scotch pie and Scottish breakfast (bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland.) |
Conversation 1 (Hội thoại 1):
A: Hi. I’m watching a play at the theater on Friday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát vào thứ sáu. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet behind the coffee shop.
(Chúng ta sẽ gặp nhau phía sau tiệm cà phê nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 7 p.m.?
(Cậu thấy 7h tối thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Conversation 2 (Hội thoại 2):
A: Hi. I’m going bowling on the bowling alley on Saturday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ chơi bowling ở sân chơi bowling vào thứ bảy. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet opposite the restaurant.
(Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ đối diện quán ăn nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 8 a.m.?
(Cậu thấy 8h sáng thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
A: How much energy does Springfield get from oil?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng thủy điện?)
B: It gets fifty percent from oil.
(Nó nhận được 50% từ năng lượng dầu.)
A: What about energy from coal?
(Còn năng lượng từ than đá thì sao?)
B: Springfield gets twenty percent from coal.
(Springfield nhận được 20% từ than.)
A: How much energy does Springfield get from wind power?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng gió?)
B: Springfield gets five percent from wind power.
(Springfield nhận được 5% từ năng lượng gió.)
A: How much energy does Springfield get from hydropower?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng thủy điện?)
B: Springfield gets five percent from hydropower.
(Springfield nhận được 5% từ năng lượng thủy điện.)
A: How much energy does Springfield get from solar power?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng mặt trời?)
B: Springfield gets twenty percent from solar power.
(Springfield nhận được 20% từ năng lượng mặt trời.)
Springfield Energy Sources (Các nguồn năng lượng của Springfield) | |
Oil (dầu mỏ) | 50% |
Coal (than đá) | 20% |
Wind power (năng lượng gió) | 5% |
Hydropower (thủy điện) | 5% |
Solar power (năng lượng mặt trời) | 20% |
A: How much is the bus?
(Giá xe buýt là bao nhiêu?)
B: It’s £10.How much is the train?
(10 bảng Anh. Giá tàu hỏa là bao nhiêu?)
A: It’s £10. How long does it take by bus?
(10 bảng Anh. Đi xe buýt mất bao lâu?)
B: It takes 45 minutes.How long does it take by train?
(45 phút. Đi tàu hỏa mất bao lâu?)
A: It takes 20 minutes. The train is faster than the bus. How often does the bus take?
(20 phút. Tàu hỏa thì nhanh hơn xe buýt. Tần suất mỗi chuyến xe buýt là bao lâu?)
B: It’s every 5 minutes. How often does the train take?
(5 phút một chuyến. Tần suất mỗi chuyến tàu hỏa là bao lâu?)
A: It’s every 30 minutes.
(30 phút một chuyến.)
A: Let’s make lemon pancakes. What do we need?
(Hãy cùng làm bánh kếp chanh. Chúng ta cần gì?)
B: We need some spaghetti.
(Chúng ta cần một ít mì ống.)
A: How much do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu?)
B: We need 200 grams of spaghetti.
(Chúng ta cần 200g mì ống.)
A: How many onions do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu hành?)
B: We need 1 onion.
(Chúng ta cần 1 củ hành.)
A: How much oil do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
B: We need 3 tablespoons of oil.
(Chúng ta cần 3 thìa dầu ăn.)
A: How many beans do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đậu?)
B: We need 350 grams of beans.
(Chúng ta cần 350g đậu.)
A: How many tomatoes do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu cà chua?)
B: We need 3 tomatoes.
(Chúng ta cần 3 quả cà chua.)
Doctor: How do you feel now?
(Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
A: I have a cough, a headache, and I feel weak.
(Tôi bị ho, đau đầu, và cảm thấy không khỏe.)
Doctor: Do you eat a lot of fast food?
(Bạn có ăn nhiều đô ăn nhanh không?)
A: Yes, I do. And I always watch TV until midnight.
(Có. Và tôi còn xem TV đến tận nửa đêm.)
Doctor: You shouldn’t eat a lot of fast food, watch a lot of TV. You should keep warm and get some rest.
(Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh. Bạn nên giữ ấm và nghỉ ngơi nhiều hơn.)
A: What luggage does Finn have?
(Finn có hành lý gì?)
B: She has a new blue suitcase.
(Cô ấy có một cái va-li mới màu danh dương.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Sally & Lindy have?
(Sally & Lindy có hành lý gì?)
B: They have an old purple backpack.
(Họ có một cái ba lô cũ màu tím.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Mary have?
(Mary có hành lý gì?)
B: She has an old purple bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu tím.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green backpack.
(Tôi có một cái ba lô nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
Finn - 2 | Sally & Lindy - 6 | Mary - 1 | Partner - 3 |
B: Let’s make lemon pancakes. What do we need?
(Hãy cùng làm bánh kếp chanh. Chúng ta cần gì?)
A: We need some flour.
(Chúng ta cần một ít bột mì.)
B: How much do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu?)
A: We need 200 grams of flour.
(Chúng ta cần 200g bột mì.)
B: How much sugar do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
A: We need 1 teaspoon of sugar.
(Chúng ta cần 1 thìa cà phê đường.)
B: How many eggs do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu trứng?)
A: We need 1 egg.
(Chúng ta cần 1 quả trứng.)
B: How much milk do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu sữa?)
A: We need 200 milliliters of milk.
(Chúng ta cần 200ml sữa.)
B: How much butter do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
A: We need 2 tablespoons of butter.
(Chúng ta cần 2 thìa bơ.)
B: How many lemons do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu chanh?)
A: We need 1 lemon.
(Chúng ta cần 1 quả chanh.)