K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 12 2016

 

5 tấn=50 tạ

10dm3= 10 L

200g=... lít đè sai nhathanghoa

1200kg/m3=1,2g/cm3

180dm=18m

28km=28000m

3 lít =3000cc

0,6g/cc=600kg/m3

19 tháng 12 2016

5 tấn = 50 tạ

10 dm3 = 10 lít

200 g = ... lít ( đề bị sai )

1200 kg/m3 = 1,2 g/cm3

180 dm = 18 m

28 km = 28 000 m

3 lít = 3 000 cc

0,6 g/cc = 600 kg/m3

14 tháng 6 2018

Khối lượng, đo khối lượng

5 lang = 500000mg = 5 ta

897000mg = 0,00897 ta = 89,7dag

14 tháng 6 2018

\(35m^3=35000l=35000000cc\)

\(1200ml=1200000mm^3=1200cc\)

\(76cm^3=0,076dm^3=76000mm^3\)

\(97l=0,097m^3=97000ml\)

\(4927l=4927000cc=4,927m^3\)

\(88ml=88cc=0,088l\)

\(42mg=0,042g=0,00000042\)tạ

\(45dam=0,45km=450m\)

\(53m^3=53000l=53000000cc\)

\(2001ml=2001000mm^3=2001cc\)

\(8,12m^3=8120dm^3=8120000ml\)

\(67000mm^3=67cm^3=0,067dm^3\)

\(79,4ml=0,0000794m^3=0,0794l\)

\(2,794m^3=2794l=2794000cc\)

\(0,88ml=0,00088l=0,88cc\)

\(5\) lạng\(=500000mg=0,5kg\)

\(879000mg=0,00879\)tạ\(=89,7dag\)

27 tháng 6 2018

\(25lang=2500g=2,5kg\)

\(18000kg=180ta=18tan\)

\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)

\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)

\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)

\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)

\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)

\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)

\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)

\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)

27 tháng 6 2018

Bài làm:

25 lạng = 2500 g = 2,5 kg

18000 kg = 180 tạ = 18 tấn

90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2

12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2

1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m

300000000 cc = 300000 lít = 300 m3

32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến

57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg

97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2

7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3

Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:

1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam

2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối

3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích

4.Chuyển đổi Lít sang Mililit

5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích

6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg

24 tháng 12 2016

2,5 km= 2500 m= 250000 cm

1234mm= 1,234 m= 0,1234 hm= 0,01234 km

250m= 2500 dm= 250000 mm

3,2m3= 3200 dm3= 3200000 cm3= 3200000 cc

4,5m3= 4500 l= 4500000 ml

123 l = 123000 cm3= 123000 cc= 0,123 m3

3kg= 3000 g ; 4562kg=45,62 tạ= 0,62 tấn

P=240N THI m= 24 KG ;P=28N thi m= 2,8 kg

m=235kg thi P= 2350 N ; m=560g thì P= 5,60 N

 
 
 
 

 

 
 

 

3 tháng 1 2017

2,5km = 2500m = 250000cm

1234mm = 12,34m = 0,1234hm = 0,01234km

250m = 2500dm = 250000mm

3,2m\(^3\) = 3200dm\(^3\) = 3200000cm\(^3\) = 3200000cc

4,5m\(^3\) = 4500l = 4500000ml

123l = 123000cm\(^3\) = 123000cc = 0,123m\(^3\)

3kg = 3000g ; 4562kg = 45,62 tạ = 4,562 tấn

m =235kg thì p = 2350 N ; m = 560g thì p = 5,60 N

P = 240 N thì m = 24 kg ; p = 28 N thì m = 2,8 kg

12 tháng 6 2018

36cm3 =.......0,036.............L=.........36000000.......mm3.

4500 m3=....4500000.........dm3=......4500000.............cc.

0,13 cc=.....0.013...L=......0,13..........ML.

97 mm3=.......0.097......ML=.......\(\dfrac{0,097}{1000000}\)........m3.

659L=.......659000.......cc=.......659000000.........mm3.

12 tháng 6 2018

(chú ý đơn vị)

\(36cm^3=0,036l=36000mm^3\)

\(4500m^3=4500000dm^3=4500000000cc\)

\(0,13cc=0,00013l=130ml\)

\(659l=659000cc=659000000mm^3\)

\(9mm^3=0,000009l=0,009cm^3\)

\(1,872l=0,001872m^3=1872ml\)

\(12000cc=0,012m^3=12000ml\)

\(78cc=0,078dm^3=78cm^3\)

\(20338l=20338000cc=20,338m^3\)

12 tháng 6 2018

Bài làm:

36cm3 = 0,036 lít = 0.000036m3

4500m3 = 4500000dm3 = 45.108cc

0,13cc = 0.00013 lít = 0,13 ml

97mm3 = 0,097 ml = 0,000000097m3

659 lít = 659000 cc = 659.106mm3

99mm3 = 0,000099 lít = 0,099cm3

1872 lít = 1,872m3 = 1872000 ml

12000cc = 0,012m3 = 12000 ml

78cc = 0,078dm3 = 78cm3

2038 lít = 2038000cc = 2,038m3

(1cc = 1cm3; 1 lít = 1dm3)

Bạn cũng có thể đổi tại các trang web sau:

1.Chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối

2.Chuyển đổi Mét khối sang Centimet khối

3.Chuyển đổi Lít sang Centimet khối

4.Chuyển đổi Centimet khối sang Lít

5.Chuyển đổi Mét khối (m3) sang (dm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích

6.1cc bằng bao nhiêu ml, lít, m3 - Mẹo chuyển đổi nhanh

12 tháng 6 2018

(ml, not ML)

Khối lượng, đo khối lượng

3 tháng 10 2017

0,5km = 500m

4dm3 = 4000ml

32mm = 0,032m

1500cm3 = 1,5l

2,5m = 2500mm

1,2l = 0,0012m3

200l = 0,2m3

6,4kg = 6400g

0,3m3 = 300l

350g = 0,35kg

0,024m3 = 24000cc

0,07g = 0,00007kg

17 tháng 7 2018

32cc= 0,032l= 32ml

7mg=0,007g=0,7 lạng

0,0001mm=0,0000001m=0,00001hm

9,2463dm=0,092463dam=924,63mm

5cm3=0,000005m3=0,000000000000005km3

180000m3=180000000000000cc=180000000000000000mm3

26 tạ=2,6 tấn=260000mg

32ml=32cm3=0,032l

1,82006dam3=0,00000182006km3=1820060dm3

7,33 lạng =7330mg=0,733 tấn

20 tháng 7 2019

475N (= 4 750kg) = 4 750 000g

Còn lại bạn tự vận dụng nhé:

1cc = 0,001l = 0,001dm3 = 0,000001m3

1cm3 = 0,001dm3 = 0,000001m3

1mg = 0,000001kg = 0,0000001 yến

1 tạ = 100kg = 100 000 000 g

11 tháng 12 2016

10

100

10

1000

1000

1000000

1000

1000000

1000000

4 tháng 1 2017

Câu 1: Đổi đơn vị

a. 1m = .......dm

b. 1m = ........cm

c. 1cm =........mm

d. 1km = ...........m

e. 1m3= ...........dm3

f. 1m3 =1000000 cm3

g. 1m3 = 1000lít

h. 1m3=1000000 ml

i. 1m3=1000000cc