Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Lionel Messi
1. He is a talented football player.
(Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tài năng.)
2. He is not very tall.
(Anh ấy không cao lắm.)
3. He is known for his finishing, positioning, quick reactions, and ability to make attacking runs to beat the defensive line.
(Anh ấy nổi tiếng với khả năng dứt điểm, chọn vị trí, phản ứng nhanh và khả năng thực hiện những pha tấn công đánh bại hàng phòng ngự.)
4. He has a happy family with a wife and three children.
(Anh ấy có một gia đình hạnh phúc với một người vợ và ba đứa con.)
5. He comes from Argentina.
(Anh ấy đến từ Argentina.)

1. go
I go to school at 7 a.m every day.
(Tôi đến trường lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
2. watch.
My brother watches TV at the weekend.
(Em trai tôi xem TV vào cuối tuần.)
3. listen
My father usually listens to music.
(Bố tôi thường xuyên nghe nhạc)
4. play
We play football every Sunday morning.
(Chúng tôi chơi bóng đá vào sáng Chủ nhật hàng tuần.)

1.If I go to the jungle, I’ll take my sleeping bag.
(Nếu tôi đi vào rừng, tôi sẽ mang theo túi ngủ của mình.)
2.If I take my sleeping bag, I’ll fold my tent and put into it.
(Nếu tôi lấy túi ngủ của mình, tôi sẽ gấp lều của mình và cất vào bên trong nó.)
3.If I fold my tent and put into it., I’ll tight them with a rope.
(Nếu tôi gấp lều của mình và cất vào bên trong nó, tôi sẽ buộc chặt chúng bằng một sợi dây.)
4.If I tight them with a rope, it won’t been dropped somewhere.
(Nếu tôi buộc chặt chúng bằng một sợi dây, nó sẽ không bị rơi ở đâu đó.)
5.If it isn’t dropped somewhere, I’ll have a place to sleep.
(Nếu nó không bị rơi ở đâu đó, tôi sẽ có một nơi để ngủ.)
6.If I have a place to sleep, I won’t be cold at night.
(Nếu tôi có một chỗ để ngủ, tôi sẽ không bị lạnh vào ban đêm.)
7.If I’m not cold at night, I’ll be fine enough for the trip.
(Nếu tôi không lạnh vào ban đêm, tôi sẽ ổn cho chuyến đi.)
8.If I’m fine enough for the trip, I’ll complete the survival challenge well.
(Nếu tôi đủ khỏe cho chuyến đi, tôi sẽ hoàn thành tốt thử thách sinh tồn.)
1.If I go to the desert, I’ll take my backpack.
(Nếu tôi đến sa mạc, tôi sẽ mang theo ba lô.)
2.If I take my backpack, I’ll pack a sleeping bag.
(Nếu tôi mang theo ba lô của mình, tôi sẽ gói theo một túi ngủ.)
3.If I pack a sleeping bag, I’ll also pack a tent.
(Nếu tôi gói theo túi ngủ, tôi cũng sẽ gói theo lều.)
4.If I pack a tent, I’ll have a shelter.
(Nếu tôi gói theo một cái lều, tôi sẽ có một nơi trú ẩn.)
5.If I have a shelter, I won’t be cold at night.
(Nếu tôi có một nơi trú ẩn, tôi sẽ không bị lạnh vào ban đêm.)

2.
- Australia
- lies between the Pacific and Indian Ocean
- Sydney Opera House, Great Barrier Reef Marine Park
3.
Hello everyone. Today I will talk about Australia, an English-speaking country. Australia is the sixth biggest country in the world. It lies between the Pacific and Indian Ocean. In Australia, there are many famous attractions. Sydney's Opera House resembling sails on the ocean is the most famous feature of Australia. It has the Australian Opera Company, theaters, concert halls, and restaurants, and attracts hundreds of thousands of tourists each year. Along with the Opera House, the Sydney Harbour Bridge is one of Australia's top architectural icons. This impressive feat of construction is the largest steel arch bridge in the world. You can't leave Australia without seeing the Great Barrier Reef. This World Heritage-listed natural wonder is one of the largest living structures on the planet. If you have a holiday, you must consider Australia.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Hôm nay tôi sẽ nói về Úc, một quốc gia nói tiếng Anh. Úc là quốc gia lớn thứ sáu trên thế giới. Nó nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Ở Úc, có rất nhiều điểm tham quan nổi tiếng. Nhà hát Opera của Sydney giống như những cánh buồm trên đại dương là đặc điểm nổi tiếng nhất của Úc. Nơi đây có Công ty Opera Australia, các nhà hát, phòng hòa nhạc, nhà hàng và thu hút hàng trăm nghìn khách du lịch mỗi năm. Cùng với Nhà hát Opera, Cầu cảng Sydney là một trong những biểu tượng kiến trúc hàng đầu của Úc. Kỳ tích xây dựng ấn tượng này là cây cầu vòm thép lớn nhất thế giới. Bạn không thể rời Úc mà không đi tham quan Rạn san hô Great Barrier. Kỳ quan thiên nhiên được xếp hạng Di sản Thế giới này là một trong những công trình kiến trúc sống lớn nhất trên hành tinh. Nếu bạn có một kỳ nghỉ, bạn phải cân nhắc nước Úc nhé.

1.I can cook well now but I couldn’t three years ago.
(Bây giờ tôi có thể nấu ăn ngon nhưng cách đây ba năm thì không.)
2.My older brother can play the guitar.
(Anh trai của tôi có thể chơi guitar.)
3.I could ride a bike and read when I was five.
(Tôi có thể đi xe đạp và đọc sách khi tôi 5 tuổi.)
4. A hundred years ago, people couldn’t do video call and send or receive emails.
(Một trăm năm trước, mọi người không thể thực hiện cuộc gọi điện video và gửi hay nhận email.)
5.Yes, I can.(Vâng tôi có thể.)
6. Yes, I can.(Vâng tôi có thể.)

Hello everyone, today our group will talk about some tips to save energy in our school. First, we should turn the lights off when you leave the classroom because this saves electricity. Second, we should turn off electrical appliances when they are not in use. A variety of different electronic devices and appliances can consume electricity even when they're turned off, so it’s important to switch them off after using. Finally, we should check that none of your taps around the school are dripping. This helps saving a large amount of water every day.
Tạm dịch:
Xin chào các bạn, hôm nay nhóm mình sẽ nói về một số mẹo để tiết kiệm năng lượng trong trường học của chúng ta. Đầu tiên, chúng ta nên tắt đèn khi bạn rời khỏi lớp học vì điều này giúp tiết kiệm điện. Thứ hai, chúng ta nên tắt các thiết bị điện khi chúng không sử dụng. Nhiều thiết bị điện tử và đồ gia dụng khác nhau có thể tiêu thụ điện ngay cả khi chúng đã tắt, vì vậy rất cần thiết phải tắt chúng sau khi sử dụng. Cuối cùng, chúng ta nên kiểm tra xem không có vòi nào của bạn xung quanh trường đang nhỏ giọt. Việc này giúp tiết kiệm lượng lớn nước mỗi ngày.

1. How long do our summer holidays last ?
Our summer holidays last three months.
2. When do we prepare for school ?
We prepare for school during last week.
3. Who do we see on the first day ?
We see all our old frids again on the first day.
4. What do we tell them ?
We tell them about the holidays.
5. Where do we go then ?
We go into class then.
6. What does our teacher always say ?
Our teacher always says: "You forget more in three months than you learn in a year."
1.last three months.
2.we buy pencils, pens, paper, new books and copy books.
3.on the first day we see all our old firends again
4.we tell them about the holidays
5.after that, we go into class
6.our teacher always say ''you forget more in three months than you learn in a year''

1. are you doing
2. am learning
3. am working
4. Do you
5. work
6. tells
7. work
8. don't get
9. prefer
10. am working
11. becomes
12. ask
13. is
HY VỌNG LÀ NÓ ĐÚNG :))

A: On the way to school, there are many bicycles on the roads, so I see a “Cycle lane” sign.
(Trên đường đi học, có nhiều xe đạp trên đường nên em thấy biển báo "Làn đường dành cho xe đạp".)
B: On the way to school, I see a “school ahead” sign.
(Trên đường đến trường, tôi thấy biển báo "trường học ở phía trước".)
A: On the way to school, there is no bicycle on the road, so I see a “No cycling” sign.
(Trên đường đi học không có xe đạp nên tôi thấy biển báo "Cấm đi xe đạp".)
B: On the way to school, I see in a traffic light a “not turn right” sign.
(Trên đường đến trường, tôi nhìn thấy trên cột đèn giao thông có biển báo “Cấm rẽ phải”.)
*Present simple sentences:
1.Sam studies maths well.
(Sam học toán giỏi.)
2.Tony doesn’t walk to school everyday.
(Tony không đi bộ đến trường hàng ngày.)
3.Lucy speaks English fluently.
(Lucy nói tiếng Anh trôi chảy.)
4.Tom likes History.
(Tom thích môn lịch sử.)
5.Tim usually comes late.
(Tim thường đến muộn.)
*Present continuous sentences:
1.Vivian is reading a book.
(Vivian đang đọc sách.)
2.Sally isn’t listening to the teacher.
(Sally không lắng nghe giáo viên.)
3.Ben is writing an essay.
(Ben đang viết một bài luận.)
4.Sofia is looking at Tracy.
(Sofia đang nhìn Tracy.)
5.Andy is erasing the board.
(Andy đang xóa bảng.)