Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Yes, I really want to take part in this lights-out event in Viet Nam because it is one of the most effective and meaningful events that every person can do to save the planet.
(Có, tôi rất muốn tham gia sự kiện tắt đèn này tại Việt Nam vì đây là một trong những sự kiện hiệu quả và ý nghĩa nhất mà mỗi người có thể làm để cứu hành tinh.)
2. If I have a chance to join the event, I will call people around me to turn off their laptops/ electric devices, and run down the street to enjoy that memorable moment together.
(Nếu có cơ hội tham gia sự kiện, tôi sẽ kêu gọi mọi người xung quanh tắt máy tính xách tay / thiết bị điện, và cùng nhau chạy xuống phố để tận hưởng khoảnh khắc đáng nhớ đó.)
1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.
(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)
2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.
(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.
(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)
4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.
(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)
1. No, I don't.
2. Yes, I do. I raises money and clothes.
3. I play volleyball in my free time.
Yes, they are. They also therapeutic.
1, no , my parents are factories
2, yes , I donate clothes to poor people
3, I play badminton with my father . yes , It is good for my health
Your question (Câu hỏi của bạn): What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
Thảo luận các câu hỏi:
1. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
2. Why do you shop there?
(Cheaper? Better brands? etc.)
(Tại sao bạn mua sắm ở đó? (Rẻ hơn? Thương hiệu tốt hơn? V.v.))
- Because it is much cheaper.
(Vì nó rẻ hơn rất nhiều.)
3. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
4. What's the most expensive thing you have ever bought?
(Thứ đắt nhất mà bạn từng mua là gì?)
- I bought a computer.
(Tôi đã mua một chiếc máy tính.)
Your question: What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
I suppose it’s up to different purposes. While the young save money for travelling or paying tuition fees, the elderly tend to keep the money for health service and their kids.
(Tôi cho rằng nó tùy thuộc vào các mục đích khác nhau. Trong khi người trẻ tiết kiệm tiền để đi du lịch hoặc trả học phí, thì người cao tuổi có xu hướng giữ tiền cho các dịch vụ y tế và con cái của họ.)
In my opinion, turning off the appliances when they are not in use is the easiest way to live green. The only thing we need to do is to remember to turn off electrical devices after using them.
(Theo tôi, tắt các thiết bị khi không sử dụng là cách đơn giản nhất để sống xanh. Điều duy nhất chúng ta cần làm là nhớ tắt các thiết bị điện sau khi sử dụng.)
1. Before the car hit a lamp post, it had driven onto the pavement.
(Trước khi xe hơi tông vào cột đèn thì nó đã lao lên vỉa hè.)
2. Before a cleaner cleaned the cinema, she had found a wallet under the seats.
(Trước khi lao công dọn dẹp rạp chiếu phim. Cô ấy đã tìm thấy một cái ví dưới ghế.)
3. After the boy had opened the envelope, he read the letter and started to dance around.
(Sau khi cậu bé mở phong thư, cậu ấy đọc lá thư và bắt đầu nhảy múa.)
I’ve always been interested in space, and becoming a cosmonaut, specifically a NASA Astronaut is my ambition. Working on the ISS is really very exciting and scary at the same time. Besides, I want to experience the feeling of microgravity. I also want to fly into space and watch the breath-taking views of our Blue Planet!
(Tôi luôn có hứng thú với không gian và trở thành một nhà du hành vũ trụ, cụ thể là Phi hành gia NASA là tham vọng của tôi. Làm việc trên ISS thực sự rất thú vị và đồng thời đáng sợ. Bên cạnh đó, tôi muốn trải nghiệm cảm giác vi trọng lực. Tôi cũng muốn bay vào vũ trụ và ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục của Hành tinh Xanh của chúng ta!)
If I have to organise a green event in my area, it will be a “Recycle to live greener” event. There will be two teams for this event, Sorting Team and Recycling Team. I will be the speaker to talk about the teams and the activities. The Sorting Team will be responsible for sorting trash and the Recycling Team will be in charge of recycling things. Everyone living in my area will take part in this event despite their age and job.
Tạm dịch:
Nếu tôi phải tổ chức một sự kiện xanh trong khu vực của mình, đó sẽ là một sự kiện “Tái chế để sống xanh hơn”. Sẽ có hai đội cho sự kiện này, Đội phân loại và Đội tái chế. Tôi sẽ là diễn giả nói về các đội và các hoạt động. Nhóm Phân loại sẽ chịu trách nhiệm phân loại rác và Nhóm Tái chế sẽ phụ trách tái chế đồ vật. Mọi người dân sống trong khu vực của tôi sẽ tham gia sự kiện này bất kể tuổi tác và công việc của họ.