Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tạm dịch:
Diễn đàn bạn bè
|
* nan = bà |
|
|
|
|
Serzh98 and Typho are nothappy with the rules at home.
(Serzh98 và Typho không hài lòng với các quy tắc ở nhà.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Guessing and estimating (Đoán và ước tính) Have a guess! (Hãy đoán xem!) Any ideas? (Có ý kiến gì không?) What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?) I know that one. (Tôi biết điều đó.) I don’t know. (Tôi không biết.) I’ve no idea. (Tôi không biết.) I guess / I reckon …(Tôi đoán / tôi nghĩ…) Probably / Maybe. (Có lẽ / Có thể.) Around / About …( Khoảng / khoảng…) |
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Numbers of people (Số người) (6) nobody in the group speaks English. (không ai trong nhóm nói tiếng Anh) |
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Expressing interest (Bày tỏ sự quan tâm) That one’s brilliant. (Điều đó thật tuyệt vời.) Amelia : It’s an amazing photo. (Đó là một bức ảnh tuyệt vời.) Amelia : Really? (Vậy à?) Julie: You’re kidding! (Bạn đang đùa à!) Amelia :I’m impressed. (Tôi rất ấn tượng.) Julie: That’s really kind of you. (Bạn thực sự tử tế.) |
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. making models
2. horse riding
3. collecting coins
4. gardening
5. build dollhouses
6. collecting teddy bear
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Making plans (Lên kế hoạch) 1 We’re thinking of going to the cinema. Mike (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.) 2 Are you interested? Mike (Bạn có hứng thú không?) 3 I can’t right now. Anna (Tôi không thể ngay bây giờ.) (Tôi không thể đến được.) 5 I’m not sure. not used (Tôi không chắc.) 6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used 7 I can make it at four. Anna (Tôi có thể đến lúc bốn giờ.) 8 Text me when you’re on the bus. Mike (Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.) |
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. What’s wrong with you? (Bạn bị sao vậy?) |
|
2. Where are you flying to? (Bạn đang bay tới đâu?) | ✓ |
3. Can I have your passport(s)? (Tôi có thể xem qua hộ chiếu của bạn không?) | ✓ |
4. What would you like? (Bạn muốn gì?) |
|
5. Would you like a window/ an aisle seat? (Bạn có muốn chỗ ngồi gần cửa sổ/gần lối đi không?) | ✓ |
6. What are you checking in? (Bạn đang kiểm tra những gì?) | ✓ |
7. Have you got any luggage? (Bạn có hành lý gì không?) | ✓ |
8. Have a nice flight! (Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!) | ✓ |
9. Have a good plane! (Có một chiếc máy bay tốt!) |
|
- In the middle (Lily)
- In front of (Elijah)
- Behind (Rebecca)
- On the left/ right (Lily)
- In the foreground/ In the background (Rebecca)