Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I want to donate all my old clothes and toys to help poor children.
(Tôi muốn quyên góp tất cả quần áo cũ và đồ chơi của mình để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
2. Students from my school volunteer at the local hospital.
(Sinh viên trường tôi tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)
3. The biggest charity in my country gave food and blankets to people after the floods.
(Tổ chức từ thiện lớn nhất ở đất nước tôi đã trao thực phẩm và chăn màn cho người dân sau lũ lụt.)
4. We provide free housing to families in poor communities.
(Chúng tôi cung cấp nhà ở miễn phí cho các gia đình ở các cộng đồng nghèo.)
5. My parents are going to support my sister while she is studying in college.
(Bố mẹ tôi sẽ hỗ trợ em gái tôi khi cô ấy đang học đại học.)
6. If we have a craft fair, we can raise money to help save the rainforest.
(Nếu chúng ta có một hội chợ thủ công, chúng ta có thể quyên tiền để giúp cứu rừng nhiệt đới.)
1. disconnect - break a connection between two things
(ngắt kết nối - ngắt kết nối giữa hai thứ)
2. crash - suddenly stop working
(gặp sự cố - đột ngột ngừng hoạt động)
3. overheat - become too hot
(nóng quá mức - trở nên quá nóng)
4. restart - turn off and on
(khởi động lại - tắt và bật lại)
5. receipt - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost
(hóa đơn, biên lai - một tờ giấy hiển thị những gì bạn đã mua, thời điểm bạn mua nó và giá cả của nó)
6. repair - fix something
(sửa chữa - sửa chữa thứ gì đó)
7. warranty - a written promise from a company to fix or replace a broken product
(giấy bảo hành - một lời hứa bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị hỏng)
Global warming is the most important problem facing us today, and we should be worried about it.
In my opinion, we need to protect the planet from global warming. If global warming can reduce, we can prevent climate change. Moreover, we can also save endangered species.
On the other hand, there are other problems such as poverty, disease, nuclear war, ect. In fact, millions of people die every year because of disease. Furthermore, a nuclear was could destroy both of human lives and the environment.
(Sự nóng lên toàn cầu là vấn đề quan trọng nhất chúng ta đang đối mặt hiện nay, và chúng ta nên lo lắng về nó.
Theo quan điểm của tôi thì, chúng ta cần phải bảo vệ hành tinh khỏi sự nóng lên toàn cầu. Nếu sự nóng lên toàn cầu giảm, chúng ta có thể ngăn chặn biến đổi khí hậu. Hơn nữa, chúng ta có thể cứu những giống loài sắp bị tuyệt chủng.
Mặt khác, có rất nhiều những vấn đề khác như nạn đói, dịch bệnh, chiến tranh hạt nhân, v.v. Thực tế thì, hàng triệu người chết mỗi năm vì dịch bệnh. Hơn nữa, một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể phá hủy cuộc sống của con người và môi trường.)
What did you buy? (Bạn đã mua gì?) | I bought a shirt. (Tôi đã mua một chiếc áo.) |
When/Where did you buy it? (Bạn đã mua nó khi nào / ở đâu?) | I bought it from the website on June 20th. (Tôi đã mua nó từ trang web vào ngày 20 tháng 6.) |
What are the problems (Vấn đề là gì) ...with the delivery? (... với việc giao hàng?) ...with the item? (... với mặt hàng?) | The store sent me the wrong color shirt. (Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho tôi.) |
How did you try to solve the problems? (Bạn đã cố gắng giải quyết các vấn đề như thế nào?) | I called the customer hotline. (Tôi đã gọi đến đường dây nóng khách hàng.) |
What do you want the store to do? (Bạn muốn cửa hàng làm gì?) | I would like them to replace it. (Tôi muốn họ thay thế nó.) |