Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. She filled in her medical............
A. book B.paper C.form
Chọn từ có phần gạch chân dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm
1. A.activity B.Geography C.noisy D.try (gạch chân là y)
2. A. exereises B. marbles C.games D.has (gạch chân là s)
3. A.light B.ring C.price D. science (gạch chân từ i)
4. A.people B.teach C.please D.pleasure (gạch chân từ ea chỉ có từ people là eo)
5. A.things B.maps C.events D.reports (gạch chân từ s)
Chọn từ có phần gạch chân dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm
1. A.activity B.Geography C.noisy D.try (gạch chân là y)
2. A. exereises B. marbles C.games D.has (gạch chân là s)
3. A.light B.ring C.price D. science (gạch chân từ i)
4. A.people B.teach C.please D.pleasure (gạch chân từ ea chỉ có từ people là eo)
5. A.things B.maps C.events D.reports (gạch chân từ s)
A. answer B. teacher C. butter D. birth
1. A. surprise B. alone C. neighbour D. burn
2. A. of B. fat C. few D. safe
3. A. sping B. visit C. present D. usually
4. A. curl B. keen C. glove D. cook
5. A. answer B. teacher C. butter D. birth
A. answer B. teacher C. butter D. birth
A. surprise B. alone C. neighbour D. burn
A. of B. fat C. few D. safe
A. sping B. visit C. present D. usually
A. curl B. keen C. glove D. cook
21.a.favorite b.name c.happy d.danger
Âm /æ/ còn lại âm /eɪ/
22.a.end b.help c.set d.before
Âm /ɪ/ còn lại âm /e/
23.a.photo b.hold c.fork d.slow
Âm /ɔː/ còn lại âm /əʊ/
24.a.train b.wait c.afraid d.chair
Âm /e/ còn lại âm /eɪ/
25.a.habit b.paper c.table d.grade
Âm /æ/ còn lại ân /eɪ/
26.a.meaning b.heart c.please d.speak
Âm /ɑː/ còn lại âm /i:/
27.a.light b.kind c.intelligent d.underline
Âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/
28.a.come b.more c.money d.somebody
Âm /ɔː/ còn lại âm /ʌ/
29.a.comb b.climb c.bomb d.baby
Âm /b/ còn lại âm câm
30.a.nation b.national c.nationality d.international
Âm /eɪ/ còn lại âm /æ/
31.a.bank b.paper c.explain d.same
Âm /æ/ còn lại âm /eɪ/
32.a.fun b.sun c.supermarket d.lunch
Âm /u:/ còn lại âm /ʌ/
33.a.different b.literature c.tidy d.finger
Âm /aɪ/ còn lại âm /ɪ/
34.a.cat b.fat c.father d.apple
Âm /ɑː/ còn lại âm /æ/
35.a.daunt b.astronaut c.vaulting d.aunt
Âm /æ/ còn lại âm /ɑː/
36.a.clear b.treasure c.spread d.dread
Âm /ɪ/ còn lại âm /e/
37.a.about b.shout c.wounded d.count
Âm /u:/ còn lại âm /aʊ/
38.a.none b.dozen c.youngster d.home
Âm /əʊ/ còn lại âm /ʌ/
39.a.crucial b.partial c.material d.financial
Âm /iəl/ còn lại âm /əl/
40.a.major b.native c.sailor d.applicant
Âm /æ/ còn lại âm /eɪ/
#\(yGLinh\)
21.a.favorite b.name c.happy d.danger
22.a.end b.help c.set d.before
23.a.photo b.hold c.fork d.slow
24.a.train b.wait c.afraid d.chair
25.a.habit b.paper c.table d.grade