Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
20 tính từ:
1.long: dài
2.short: ngắn
3.low: thấp
4.tall: cao
5.fat: mập
6.boring: nhàm chán
7.interesting: thú vị
8.live(adj): trực tiếp
9.beautiful: đẹp
10.friendly:thân thiện
11.unfriendly: không thân thiện
12.hot: nóng
13.cold: lạnh
14.large: rộng
15.small: nhỏ, bé
16.fast: nhanh
17.cheap: giá rẻ
18.expensive: giá đắt
19.slow: chậm
20.busy: bận
Đặt câu:
1.She is very beautiful.
2.My mother is very friendly with everyone.
3.My father is very busy with work.
4.This shirt looks expensive.
5.Earth has a very large area.
6.The weather is very cold.
7.Television is streaming live news program.
a) róc rách, rì rầm,....
b) xào xạc, lào xao,......
c) đo đỏ, xanh xANH,....
Trong công viên, ánh nắng chiều vàng ươm đã buông thả khắp nơi. Mọi ngừoi dần ra về, vẻ mặt ai cũng lấm tấm mồ hôi và hồ hởi.Mọi thứ chìm trong yên tĩnh. NGồi dưới gốc cây bàng gần đó, ngước lên, tôi thấy từng tán lá xanh thẫm đan xen những tia nắng đan lao xao nhảy múa tạo thành những tia sáng nhập nhòa trông thật vui mắt. Tôi rất thích những buổi chiều ở công viên vì nó cho ttôi cảm giác thoải mái, yên tĩnh và thư gián
Các từ láy:
a, Chỉ tiếng nước chảy: róc rách
b, Chỉ tiếng gió thổi: xào xạc
c,Gợi tả dáng dấp của một vật: uyển chuyển
d,Gợi tả màu sắc : tim tím
a,Tìm các từ tượng thanh
Chỉ tiếng nước chảy :tí tách
Chỉ tiếng gió thổi: rì rào
b,Tìm các từ tượng hình
Gợi tả dáng dấp của một vật: lom khom
Gợi tả màu sắc : sặc sỡ
doctor,famer,...
lion,bird,......
pink,red,......
book,pen,.........
1) cat,dog,fish,hen,cow,bird,elephent,tiger,lion,crocodile,python,snake,parrots,sheep,horse,peacock,...
docter,police,pilot,engineer,artist,architect,housewife,hairdresser,worker,postman,nurse,...
2) red,blue,green,gray,orange,black,brown,purple,pink,white,yellow,...
pencil,pen,school bag,comb,watch,book,crayons,desk,cooker,picture,...
-gầy gò,ốm yếu,cao,thấp,lùn,béo, mập,gầy,chật,rộng,bé,dài,to, nhỏ, mạnh, yếu, khỏe, khôn, ngu, dốt
-dính,....
bn cần thật ah , cái đó hỏi bme bn đi cho tiện , đăng lên đây chi cho lâu , mak cx chả ai mún trả lời đâu - viết dài thế kia mak
happy, awful, comfortable, lovely, bright, convenient, beautiful, cheap, expensive, good,bad, large, big , thin, heavy, short, new, old, young, boring, wet, great,interesting, delicious, strong, weak.
big; small, fast, slow, bad , good,expensive,cheap,thick, thin, narrow,wide,loud, quiet,stupid, intelligent, wet, dry, heavy,light
Chúc bạn học tốt