K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 8 2016

play football

play hockey

play tennis

play chess

play badmiton

play volleyball

play basketball

play

play

play

do ballet

 do Judo do Yoga do kungfu do karate do aerobic do weight-lightingdo homework
10 tháng 8 2016

đo laudry

8 tháng 8 2016

Tên giống mk dữ

8 tháng 8 2016

ý thím là viết các từ đi đc vs play, do,have, study ak?

10 tháng 8 2016

play:volleyball,football, hide-and-seek, blindman's bluff, shuttlecock, tag, jum rope,...

do: homework, housework,...

have: a comb, a mirror, some candys, a flower, a tv, a stereo, a cell phone, a bike, a motorbike, a car,...

study:eglish, vietnamese, japanese, malaysia, chinese,korean,,...

10 tháng 8 2016

have a comb

have a bike

have a tv

have a stereo

have a cell phone

have a car

have a motorbike

 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Reduce (Giảm)

Reuse (Tái sử dụng)

Recycle (Tái chế)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- paper (giấy)

- glass (thủy tinh)

- water (nước)

- rubbish (rác)

- noise (tiếng ồn)

- glass (thủy tinh)

- clothes (quần áo)

- water (nước)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- glass (thủy tinh)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

31 tháng 12 2017

I. Put the words below into the correct verb group.

drawing painting basketball football volleyball badminton Maths Science English Physics homework pop music lessons breakfast lunch dinner judo exercise History Geography vocabulary the piano the guitar Vietnamese

1. play: basketball, football, volleyball, badminton, the piano, the guitar

2. do: homework, judo, exercise

3. have: breakfast, lunch, dinner

4. study: drawing, painting, Maths, Science, English, Physics, lessons, History, Geography, vocabulary, Vietnamese

1 tháng 1 2018

I. Put the words below into the correct verb group.drawingpaintingbasketballfootballvolleyballbadmintonMathsScienceEnglishPhysicshomeworkpop musiclessonsbreakfastlunchdinnerjudoexerciseHistoryGeographyvocabularythe pianothe guitarVietnamese

1. play: basketball, football, volleyball, badminton, the piano, the guitar

2. do: homework, judo, exercise

3. have: breakfast, lunch, dinner

4. study: drawing, painting, Maths, Science, English, Physics, lessons, History, Geography, vocabulary, Vietnamese

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

play

(chơi)

do

(làm)

have

(có)

study

(học)

football

music

exercise

homework

school lunch

lesson

English

history

science

 
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- play: sports (thể thao), musical instruments (nhạc cụ), games (trò chơi).

- do: housework (việc nhà), yoga, aerobics (thể dục nhịp điệu).

- have: breakfast (bữa sáng), dinner (bữa tối), friends (bạn).

- study: language (ngôn ngữ), skills (kỹ năng), physics (vật lý).

10 tháng 10 2021

nationalities

10 tháng 10 2021

nhonhung

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1.

1. I've got eight legs. (Tôi có 8 chân.)

I'm quite big. (Tôi khá to.)

I can swim. (Tôi có thể bơi.)

=> Octopus. (Bạch tuộc.)

2.

1. I'm a large bird from Africa. (Tôi là một loại chim lớn đến từ châu Phi.)

I can run fast. (Tôi có thể chạy nhanh.)

I can't fly. (Tôi không thể bay.)

=> Ostrich. (Đà điểu.)

3.

1. I'm a very dangerous animal. (Tôi là một động vật nguy hiểm.)

2. I've got a very big mouth. (Tôi có cái miệng rất to.)

3. I'm long and green. (Tôi dài và có màu xanh lá.)

=> Crocodile. (Cá sấu.)

the/ museum/ you/ make/ mustn’t/ noise/ in .( Put the words into correct order)=>…………………………………………………………………………….3. many/ there/ in/ how/ are/ the/ doors/ classroom? ( Put the words into correct order)=>…………………………………………………………………………….4. sugar/ how/ your/ do/ for/ need/ you/ tea/ much ?( Put the words into correct order)=>…………………………………………………………………………….5. my parents/ making/ in/ banh chung/ kitchen/ are/ the. Put the words into correct order)=>…………………………………………………………………………….6. My school has about...
Đọc tiếp

the/ museum/ you/ make/ mustn’t/ noise/ in .( Put the words into correct order)

=>…………………………………………………………………………….

3. many/ there/ in/ how/ are/ the/ doors/ classroom? ( Put the words into correct order)

=>…………………………………………………………………………….

4. sugar/ how/ your/ do/ for/ need/ you/ tea/ much ?( Put the words into correct order)

=>…………………………………………………………………………….

5. my parents/ making/ in/ banh chung/ kitchen/ are/ the. Put the words into correct order)

=>…………………………………………………………………………….

6. My school has about nine hundred students. ( Rewrite begin: There ….)

=> There …………………………………………………………………

7. Shall we play football in the afternoon.( Rewrite using: Let's.....)

=> Let's …………………………………………………………..

8. Let’s go to Hoan Kiem lake to welcome the New Year? ( Rewrite using: Shall we.....)

-> Shall we……………………………………………………………………………?

9. Phong is taller than Lan. (SHORT)

=>  ….............................................................................................................

0