Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. It helps students have more control over their own learning. (Nó giúp học sinh kiểm soát tốt hơn việc học của mình.) | ✓ |
2. It is easier to get access to lesson materials. (Tiếp cận tài liệu bài học dễ dàng hơn.) | ✓ |
3. It may not prepare students well for tests. (Nó có thể không chuẩn bị tốt cho học sinh cho các bài kiểm tra.) | |
4. Students can develop better communication and teamwork skills. (Học sinh có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn.) | ✓ |
5. It is not suitable for students who have no Internet connection or computers. (Nó không phù hợp cho học sinh không có kết nối Internet hoặc máy tính.) | ✓ |
A: I think online learning is more useful and easier because it allows us to access to learning materials quickly and easily.
(Tôi nghĩ rằng học trực tuyến hữu ích hơn và dễ dàng hơn vì nó cho phép chúng ta truy cập vào tài liệu học tập một cách nhanh chóng và dễ dàng.)
B: You’re right. It also gives us a chance to get used to using electronic devices, which will be useful for our future study and career.
(Bạn nói đúng. Nó cũng giúp chúng ta có cơ hội làm quen với việc sử dụng các thiết bị điện tử, điều này sẽ giúp ích cho việc học tập và sự nghiệp sau này của chúng ta.)
1. The phrase "digital natives" refers to people who are familiar with computers and the internet from an early age.
2. The internet will motivate students to study more effectively
3. Please don't ask him questions about his family. He hates answering personal questions
4. Our students are very excited when they have opportunities to do physical exercise
5. My son, who is a promising pianist, is now interested in composing electronic music
6. Many teacher have now understood the benefits that mobile devices can bring
7. I'm looking for some new applications to put on my smartphone to improve my English pronunciation
8. The ringing sound from mobile phones is disruptive and annoying in the classroom
9. People are now familiar with the term m-learning or mobile learning,which focuses on the use of personal electric devices
10. In the grammar part of this unit we study relative clauses
11. That laptop, which has the latest technology,is very expensive
12. Some of my classmates think that it is not easy to know which clause is defining and which is non-defining
Tạm dịch:
Long: Xin chào, Nick. Bạn đang làm gì đấy?
Nick: Tôi đang xem video mà giáo viên địa lý của tôi đã tải lên trên Eclass.
Long: Thật không? Nó nói về cái gì?
Nick: Nó về sự nóng lên toàn cầu. Giáo viên của tôi yêu cầu chúng tôi xem video và tìm thêm thông tin về chủ đề này.
Long: Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?
Nick: Có, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.
Long: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.
Nick: Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép bài trên lớp, bạn biết đấy. Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.
Long: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trên lớp không, Nick?
Nick: Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn. Cách học này, cái mà giúp chúng tôi kiểm soát tốt hơn việc học của mình, khá hữu ích.
Long: Bạn thật may mắn. Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi. Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.
Topic sentence
(Câu chủ đề)
Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us.
(Học kết hợp là một cách học một môn học, kết hợp học qua Internet và học trực tiếp, và mang lại một số lợi ích cho chúng ta.)
First benefit
(Lợi ích 1)
First, blended learning helps us have more control over our own learning.
(Đầu tiên, học tập kết hợp giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của chính mình.)
Explanation 1
(Giải thích 1)
Learning materials are available at all times online.
(Tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến.)
Explanation 2
(Giải thích 2)
Students who are absent from school won’t miss lessons.
(Học sinh nghỉ học sẽ không bỏ lỡ các bài học.)
Second benefit
(Lợi ích 2)
Second, we can develop better communication and teamwork skills with blended learning.
(Thứ hai, chúng ta có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn với việc học tập kết hợp.)
Explanation 1
(Giải thích 1)
There are a lot of interesting learning activities giving us more flexibility to customize own learning experiences.
(Có rất nhiều hoạt động học tập thú vị cho phép chúng ta linh hoạt hơn để tùy chỉnh trải nghiệm học tập của riêng mình.)
Explanation 2
(Giải thích 2)
We have more time for pairwork and group work.
(Chúng ta có nhiều thời gian hơn để làm việc theo cặp và làm việc nhóm.)
Concluding sentence
(Câu kết)
In short, it is undeniable that blended learning has crucial advantages including students’ control over their learning and soft skills development.
(Tóm lại, không thể phủ nhận rằng học tập kết hợp có những lợi thế quan trọng bao gồm quyền kiểm soát của học sinh đối với việc học và phát triển kỹ năng mềm của họ.)