K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 12 2021

c

16 tháng 4 2023

D

-Mệnh đề quan hệ rút gọn với to V: Khi đại từ quan hệ thay thế cho các từ có số thứ tự, thứ tự(late, only, first, second, third, last,.........) hoặc so sánh nhất

=>Ta lược bỏ đại từ quan hệ--------->Sau đó + to V

-Câu gốc: The winners are the first ones that make a fire

Chuyển sang mệnh đề quan hệ rút gọn: The winners are the first ones to make a fire

16 tháng 4 2023

 D. to make.

Câu này đang ở thể bị động và động từ "make" được sử dụng dưới dạng bị động để thể hiện hành động sẽ được thực hiện bởi ai đó

20 tháng 3 2023

1. oceanic (a): thuộc về biển, đại dương

- oceanic istitute: Viện Hải Dương 

2. florist (n): người bán hoa

- Cần một danh từ đứng sau mạo từ để bổ nghĩa

- a + N số ít, bắt đầu bằng phụ âm

3. Unfortunately (adv): Không may

- Cần một trạng từ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu

- Vế sau có "darks clouds appperd: mây đen xuất hiện" và "we canceled the trip: chúng tôi hủy chuyến đi" -> mang ý tiêu tực -> Unfortunately: không may

4. heavily (adv): một cách nặng nề, dữ dội

- Cần một trạng từ đứng sau để bổ nghĩa cho động từ "rain"

5. information (n): thông tin

- some + N số nhiều/ không đếm được

- information là danh từ không đếm được -> không thêm s sau danh từ

20 tháng 3 2023

1 fertilizers (n)

a lot of+N(số nhiều)

2 mixed(v(qkđ))

Yesterday->chia qkđ

S+V

3 prevention(n)

The+N

4 wooden(adj)

a/an+adj+N

5 representatives(n)

Cần 1 n chỉ người

one of + N(số nhiều)

20 tháng 3 2023

qkđ:quá khứ đơn

7 tháng 6 2021

B nhé

Đấy giống như là một câu hỏi lựa chọn vậy, giữa những thảm họa thiên nhiên thì cái nào phổ biến nhất ở đất nước của bạn

7 tháng 6 2021

natural disaster is the most common in our country ? A. What B. Which C. Who D. When Và các bạn có

6 tháng 9 2021

b

6 tháng 9 2021

The film The First to Fly is an entertaining  biography of the two famous Wright brothers.  

Choose the word A, B, C or D whose main stress is different from the others in the group(gải tích tại sao chọn đáp án đó):Anh/Chị làm giúp em vs ạ, em đg cần gấp1. A. costumeB. diverseC. featureD. market2. A. customB. livestockC. highlandD. bamboo3. A. diversityB. pharmacyC. establishD. religious4. A. overlookB. plantationC. religionD. minority5. A. preoplesB. poultryC. preserveD. worship6. A. mountainousB. productC. literatureD. unforgetable7. A. southernB. highlandC....
Đọc tiếp

Choose the word A, B, C or D whose main stress is different from the others in the group

(gải tích tại sao chọn đáp án đó):

Anh/Chị làm giúp em vs ạ, em đg cần gấp

1. A. costumeB. diverseC. featureD. market
2. A. customB. livestockC. highlandD. bamboo
3. A. diversityB. pharmacyC. establishD. religious
4. A. overlookB. plantationC. religionD. minority
5. A. preoplesB. poultryC. preserveD. worship
6. A. mountainousB. productC. literatureD. unforgetable
7. A. southernB. highlandC. clothingD. experience
8. A. followingB. includingC. poultryD. worship
9. A. deliciousB. symboliseC. stickyD. festival
10. A. communalB. festivityC. exhibitionD. museum
11. A. holidayB. decorateC. offeringD. addition
12. A. laughterB. prepareC. chopstickD. heaven
13. A. residentB. cutleryC. ancestorD. permission
14. A. denerationB. presentationC. necessityD. obligation
15. A. festivalB. contestantC. atmosphereD. family
16. A. villageB. bambooC. awayD. obey
17. A. customB. worshipC. maintainD. midnight
18. A. respectB. mentionC. expertD. worship
19. A. pagodaB. complementC. societyD. tradition
20. A. customB. explainC. chopstickD. manner
21. A. famousB. commonC. stapleD. avoid
22. A. occasionB. disagreeC. traditionD. expensive
23. A. harmfulB. maintainC. lifestyleD. freedom
24. A. healthyB. hurryC. onlineD. mogern
25. A. improveB. habitC. nativeD. famous
26. A. balanceB. commonC. cuisineD. diet
27. A. onlineB. offlineC. musherD. igloo
28. A. experienceB. anhanceC. maintainD. general
29. A. independentB. interactionC. technologyD. dedication
30. A. hurryB. improveC. lifestyleD. mealtime
1
1. A. 'costumeB. di'verseC. 'featureD. 'market
2. A. 'customB. 'livestockC. 'highlandD. bam'boo
3. A. di'versityB. 'pharmacyC. es'tablishD. re'ligious
4. A. over'lookB. plan'tationC. re'ligionD. mi'nority
5. A. 'peoplesB. 'poultryC. pre'serveD. 'worship
6. A. 'mountainousB. 'productC. 'literatureD. unfor'getable
7. A. 'southernB. 'highlandC. 'clothingD. ex'perience
8. A. 'followingB. in'cludingC. 'poultryD. 'worship
9. A. de'liciousB. 'symboliseC. 'stickyD. 'festival
10. A. com'munalB. fes'tivityC. exhi'bitionD. mu'seum
11. A. 'holidayB. 'decorateC. 'offeringD. ad'dition
12. A. 'laughterB. pre'pareC. 'chopstickD. 'heaven
13. A. 'residentB. 'cutleryC. 'ancestorD. per'mission
14. A. dene'rationB. presen'tationC. ne'cessityD. obli'gation
15. A. 'festivalB. con'testantC. 'atmosphereD. 'family
16. A. 'villageB. bam'booC. a'wayD. o'bey
17. A. 'customB. 'worshipC. main'tainD. 'midnight
18. A. res'pectB. 'mentionC. 'expertD. 'worship

19. A. pa'goda

B. 'complementC. so'cietyD. tra'dition
20. A. 'customB. ex'plainC. 'chopstickD. 'manner
21. A. 'famousB. 'commonC. 'stapleD. a'void
22. A. oc'casionB. disa'greeC. tra'ditionD. ex'pensive
23. A. 'harmfulB. main'tainC. 'lifestyleD. 'freedom
24. A. 'healthyB. 'hurryC. on'line (Từ này có 2 cách nhấn, tính từ - nhấn 1;Trạng từ nhấn 2)D. 'modern
25. A. im'proveB. 'habitC. 'nativeD. 'famous
26. A. 'balanceB. 'commonC. cui'sineD. 'diet
27. A. 'onlineB. off'lineC. 'musherD. 'igloo
28. A. ex'perienceB. en'hanceC. main'tainD. 'general
29. A. inde'pendentB. inte'ractionC. tech'nologyD. dedi'cation
30. A. 'hurryB. im'proveC. 'lifestyleD. 'mealtime