Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I went to London last summer
→ She/He said that she / he had gone to London the summer before.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy đã đến thủ đô Luân Đôn hè năm trước đó.)
2. I am going to watch a new film tonight.
→ She/He said that she / he was going to watch a new film that night.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy sẽ xem một bộ phim mới vào tối nay.)
3. I can’t write with both hands.
→ She/He said that she / he couldn’t write with both hands.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy không thể viết bằng cả hai tay.)
4. I could walk before I could talk.
→ She/He said that she / he could walk before she / he could talk.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy biết đi trước khi biết nói.)
5. I am going to go for a picnic with my family this weekend.
→. She/He said that she / he was going to go for a picnic with her / his family that weekend.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy sẽ đi dã ngoại với cả nhà cuối tuần đó.)
6. I haven’t been to Italy.
→ She/He said that she / he hadn’t been to Italy.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy chưa bao giờ đến Ý.)
7. I usually get to school at half past seven (7:30).
→ She/He said that she / he usually got to school at half past seven.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy thường đến trường lúc 7 rưỡi.)
Can I play in a group? - No, you mustn't play in a group. (Tôi có thể chơi theo nhóm không? Không, bạn không được phép chơi theo nhóm.)
What do I need to do? - You must guess the price of a product. (Tôi cần làm gì? – Bạn phải đoán giá của một sản phẩm.)
Do I need to do some maths? - You don't have to calculate the numbers. (Tôi có cần làm toán không? – Bạn không cần phải tính toán các con số.)
Game show “What price is right?” (Game show “Hãy chọn giá đúng?”)
A: Where did you go?
B: I went to Phu Quoc.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 4 days.
A: What did you see?
B: I saw many beautiful beaches and wild animals in the zoo.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took a lot of photos.
A: How many theme parks did you visit?
B: I visited only one theme park.
1. Duy is the most intelligent person in my class.
(Duy là người thông minh nhất lớp tôi.)
2. Friday is the best day of the week. Because I can have a day-off the day after.
(Thứ sáu là ngày tốt nhất trong tuần. Bởi vì tôi có thể có một ngày nghỉ vào ngày hôm sau.)
3. Monday is the worst day of the week. Because I am not ready for a new week.
(Thứ Hai là ngày tồi tệ nhất trong tuần. Vì tôi chưa sẵn sàng cho một tuần mới.)
4. Ha Noi is the most beautiful city in my country.
(Hà Nội là thành phố đẹp nhất trên đất nước tôi.)
5. I think Brad Pitt is the most good-looking actor on TV.
(Tôi nghĩ Brad Pitt là nam diễn viên đẹp trai nhất trên TV.)
1. If I was outside in a thunderstorm, I would find somewhere to stay as fast as possible.
(Nếu tôi đang ở ngoài trời trong cơn giông, tôi sẽ tìm một nơi nào đó để trú chân càng nhanh càng tốt.)
2. If I could meet one film star, I would choose Angelina Jolie.
(Nếu được gặp ngôi sao điện ảnh, tôi sẽ chọn Angelina Jolie.)
3. I would behave well on holiday if my parents weren’t there.
(Tôi sẽ cư xử tốt vào kỳ nghỉ nếu bố mẹ tôi không có mặt ở đó.)
4. If I won lottery, I would feel extremely happy.
(Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)
5. If I could visit any country, I would choose Switzerland.
(Nếu tôi có thể đến thăm bất kỳ quốc gia nào, tôi sẽ chọn Thụy Sĩ.)
6. If I had to spend a month alone on a desert island, I would take a knife with me.
(Nếu tôi phải trải qua một tháng một mình trên hoang đảo, tôi sẽ cầm theo một con dao.)
1. In my way of thinking, this is a good advert as it attracts my attention about a new kind of bread.
(Theo suy nghĩ của mình thì đây là một quảng cáo tốt vì nó thu hút sự chú ý của mình về loại bánh mì mới.)
2. It aimed at adults.
(Quảng cáo này nhắm đến đối tượng người lớn.)
3. Start the day with Hathaway.
(Hãy khởi đầu ngày mới cùng Hathaway.)
Do you ever go to the shopping center at weekends?
(Bạn có bao giờ đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần không?)
Not very often.
(Không thường xuyên cho lắm.)
Do you often watch horror films? No, I don’t.
(Bạn có thường xem phim kinh dị không? Tôi không.)
Do you ever go for a bike ride? Yes, I do.
(Bạn đã bao giờ đạp xe một mình chưa? Tôi từng làm vậy rồi.)
1. The mother is cooking.
The dad is preparing the food.
The son is vacuuming.
The daughter is washing the tomatoes.
2. I think that they are happy because they are smiling.
1. Have you ever travelled on a plane? Yes, I have.
(Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa?)
2. Have you ever lost anything while travelling? No, I haven't.
(Bạn đã bao giờ làm mất thứ gì khi đi du lịch chưa? Chưa)
3. Have you ever bought anything online? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ mua thứ gì trên mạng chưa? Rồi.)
4. Have you ever eaten food from other country? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ ăn món ăn của nước khác chưa? Rồi.)
The fire hydrant’s next to the rubbish bin.
(Trụ nước cứu hỏa nằm kế bên thùng rác.)
The billboard is behind the fire hydrant.
(Biển quảng cáo nằm đằng sau trụ nước cứu hỏa.)
The bus stop is behind the roadworks.
(Trạm dừng xe buýt ở đằng sau khu vực sửa đường.)
The pedestrian crossing is between the billboard and the shop window.
(Phần đường cho người đi bộ nằm giữa biển quảng cáo và cửa sổ cửa hàng.)
The phone box is in front of the shop window.
(Bốt điện thoại nằm trước cửa sổ cửa hàng.)
The postbox is next to the traffic lights.
(Thùng thư nằm kế bên đèn giao thông.)
The road sign is next the the street lamp.
(Biển báo giao thông nằm kế bên đèn đường.)
The roadwork is in front of the bus stop.
(Công trường nằm trước trạm dừng xe buýt.)
The rubbish bin is next to the fire hydrant.
(Thùng rác nằm kế bên trụ nước cứu hỏa.)
The shop window is behind the phone box.
(Cửa sổ cửa hàng đằng sau hộp điện thoại.)
The street lamp is next to the postbox.
(Đèn đường nằm kế bên thùng thư.)
The parking meter is next to the phone box.
(Máy tính tiền đỗ xe nằm kế bên bốt điện thoại.)
The traffic lights is next to the postbox.
(Đèn giao thông nằm kế bên thùng thư.)