Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
BEING ALONE (MỘT MÌNH) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (xem tivi - thỉnh thoảng) stay in bed late - sometimes (ở trên giường - thỉnh thoảng) go online - sometimes (lên mạng - thỉnh thoảng) listen to music - often (nghe nhạc - thường xuyên) collect things - sometimes (sưu tầm thứ gì đó - thỉnh thoảng) | BEING CREATIVE (SÁNG TẠO) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (làm video - không bao giờ) draw or paint a picture - sometimes (vẽ tranh - thỉnh thoảng) play an instrument - never (chơi 1 nhạc cụ - không bao giờ) blog or write stories - never (viết blog hay viết truyện - không bao giờ) bake cakes - never (nướng bánh - không bao giờ) | GOING OUT (RA NGOÀI) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (gặp bạn bè - thường xuyên) go shopping - often (đi mua sắm - thường xuyên) go dancing - never (đi khiêu vũ - không bao giờ) do sport - often (tập thể thao - thường xuyên) go to the cinema - often (đến rạp phim - thường xuyên) |
YOUR SCORE: 11 (điểm của bạn) | YOUR SCORE: 6 | YOUR SCORE: 13 |
=> I like going out.
(Tôi thích đi ra ngoài.)
1. How far can you run and swim?
(Bạn có thể chạy và bơi bao xa?)
I can run two kilometers and swim five hundred meters.
(Tôi có thể chạy hai km và bơi năm trăm mét.)
2. How many words can you say in ten seconds?
(Bạn có thể nói bao nhiêu từ trong 10 giây?)
I can say about thirty words in ten seconds.
(Tôi có thể nói khoảng ba mươi từ trong mười giây.)
3. How strict is your teacher?
(Giáo viên của bạn nghiêm khắc như thế nào?)
She’s so strict that we daren’t never be late for school.
(Cô ấy nghiêm khắc đến nỗi chúng tôi không bao giờ dám đi học muộn.)
4. How tall are you?
(Bạn cao bao nhiêu?)
I’m just 1,5 metres tall.
(Tôi chỉ cao 1,5 mét.)
5. How often are you late for school?
(Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
I’m never late for school.
(Tôi không bao giờ đi học muộn.)
6. How cold is your town in winter?
(Thị trấn của bạn lạnh như thế nào vào mùa đông?)
It’s about 15 °C in winter.
(Nhiệt độ khoảng 15 ° C vào mùa đông.)
7. How much does a burger cost?
(Một chiếc bánh mì burger giá bao nhiêu?)
It costs fifty Vietnam dong.
(Nó có giá năm mươi đồng Việt Nam.)
8. How long can you keep your eyes open?
(Bạn có thể mở mắt trong bao lâu?)
Just 5 seconds, I think.
(Tôi nghĩ chỉ 5 giây thôi.)
- When being a raod user, we had better not:
(Khi tham gia giao thông, chúng ta không nên:)
- Cross the road on a red light.
(Sang đường khi đèn đỏ.)
- Cycle in the pavement or footpath.
(Đạp xe trên vỉa hè hoặc lối đi bộ..)
- Lose cocentration when driving.
(Mất tập trung khi đang lái xe.)
- Stick any body parts out of the window of a moving vehicle.
(Đưa bất kỳ bộ phận cơ thể nào ra khỏi cửa sổ phương tiện khi đang di chuyển.)
Student A: Where do you live?
Student B: I live in Vung Tau city. It's exciting here. You can see a lot of beautiful sceneries such as
beaches, mountains, and parks.
Student A: Who do you admire? And why?
Student B: I really admire my mom. She has supported me in many ways. I learnt from her to respect and
love others without considering social ranks.
Student A: What game or activity do you like? And why?
Student B: I’m really into cooking. It’s very exciting to see people eating what I cooked.
Student A: What don’t you like? And the reason?
Student B: I really don’t like going to bed late. It makes me tired.
Student A: What’s your favourite invention?
Student B: I really love my laptop. It’s a very useful for my study.
Tạm dịch:
Học sinh A: Bạn sống ở đâu?
Học sinh B: Tôi sống ở thành phố Vũng Tàu. Ở đây thật thú vị. Bạn có thể nhìn thấy rất nhiều cảnh đẹp như
bãi biển, núi và công viên.
Học sinh A: Bạn ngưỡng mộ ai? Và tại sao?
Học sinh B: Tôi thực sự ngưỡng mộ mẹ tôi. Bà ấy đã hỗ trợ tôi về nhiều mặt. Tôi học được từ bà ấy cách
tôn trọng và yêu thương người khác mà không cần xét đến cấp bậc xã hội.
Học sinh A: Bạn thích trò chơi hoặc hoạt động nào? Và tại sao?
Học sinh B: Tôi thực sự thích nấu ăn. Thật thú vị khi thấy mọi người ăn những món tôi nấu.
Học sinh A: Bạn không thích điều gì? Và lý do?
Học sinh B: Tôi thực sự không thích đi ngủ muộn. Nó khiến tôi mệt mỏi.
Học sinh A: Phát minh yêu thích của bạn là gì?
Học sinh B: Tôi thực sự yêu máy tính xách tay. Nó rất hữu ích cho việc học của tôi.
1. Iwill answer my phone, because I think my mom will worry if I don’t answer and unfortunately she’s in an emergent situation and need me to help.
(Tôi sẽ trả lời điện thoại của mình, vì tôi nghĩ mẹ tôi sẽ lo lắng nếu tôi không trả lời và rất tiếc mẹ đang ở trong một tình huống khẩn cấp và cần tôi giúp.)
2. I hang up and send her a message because it’s too noisy in the public place, if we keep talking, it will be difficult for us to hear each other.
(Tôi cúp máy và gửi cho cô ấy một tin nhắn vì ở nơi công cộng ồn ào quá, nếu chúng tôi tiếp tục nói chuyện sẽ khó nghe thấy nhau.)
3. I call to tell my friend to look at the message because maybe she’s busy and doesn’t know about the message.
(Tôi gọi điện bảo bạn tôi xem tin nhắn vì có thể cô ấy đang bận và không biết về tin nhắn.)
1. Me:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do lots of excercise every week.
(Tôi tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t eat any fruit and vegetables every week.
(Tôi không ăn rau củ quả.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I eat lots of fast food every week.
(Tôi ăn rất nhiều đồ ăn nhanh mỗi tuần.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I only play some video games every night.
(Tôi chỉ chơi một vài game mỗi tối.)
2. Lan:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do some excercise every week.
(Tôi tập thể dục vài lần mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ khá nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I only eat some fruit and vegetables every week.
(Tôi chỉ ăn một chút rau củ quả mỗi tuần.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t eat any fast food every week.
(Tôi không ăn đồ ăn nhanh.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I play some video games every night.
(Tôi chơi một vài game mỗi tối.)
A: How often do you have face-to-face conversations with friends?
(Bao lâu bạn có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè một lần?)
B: Always. I meet my friends every school day.
(Luôn luôn. Tôi gặp bạn bè mỗi ngày đi học.)
A: How often do you send a text message?
(Bao lâu bạn gửi một tin nhắn văn bản một lần?)
B: Always. I send text messages to my friends every evening.
(Luôn luôn. Tôi gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi tối.)
A: How often do send an email?
(Bạn gửi email thường xuyên như thé nào?)
B: Seldom.
(Hiếm khi.)
A: How often do you send a letter or card?
(Bạn gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp thường xuyên như thế nào?)
B: Sometimes on my family members' members or best friends' birthday.
(Thỉnh thoảng vào sinh nhật của các thành viên trong gia đình hoặc bạn thân.)
A: How often do you call someone from a mobile phone?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại di động bao lâu một lần?)
B: Sometimes, I call my grandparents once a week.
(Thỉnh thoảng, tôi gọi điện cho ông bà mỗi tuần 1 lần.)
A: How often do you call someone from a landline?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại cố định bao lâu một lần?)
B: Never. I don't have a landline.
(Chưa bao giờ. Tôi không có điện thoại bàn.)
A: How often do you use instant messaging?
(Bạn sử dụng tin nhắn khẩn cấp bao lâu một lần?)
B: Never.
(Chưa bao giờ.)
A: How often do you use video chat?
(Bạn sử dụng trò chuyện video bao lâu một lần?)
B: Often. I use video chat to call my friends.
(Thường xuyên. Tôi gọi video cho bạn bè.)
A: How often do you use symbols like emoticons and emojis in messages?
(Bạn sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn bao lâu 1 lần?)
B: Always.
(Luôn luôn.)
A: How often do you post messages on social media?
(Bạn đăng tin trên mạng xã hội bao lâu một lần?)
B: Seldom, maybe once a month or when I have something interesting in my life.
(Hiếm khi, có lẽ một tháng 1 lần hoặc khi tôi có gì đó thú vị trong cuộc sống.)
My score: 25. (Điểm của tôi: 25)