Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: a great time here
2: visiting Hoan Kiem Lake
3: West Lake to go boating and enjoy bánh tôm
4: cool and wet
5: see you again in three days
Dịch cụm từ khóa:
1. Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đây.
2. Tôi đang ở Pháp với bạn bè của tôi.
3. Tôi sẽ đi Paris vào ngày mai.
4. Đó là một thành phố lãng mạn và đó là kinh đô thời trang.
5. Tôi sẽ mua trang sức và quần áo.
1: happy
you can study here next month
2: medium-sized
3: maths and English
4: optional
5: photo
my classmates
6: a photo of yours
KEY PHRASES |
Giving information about your school (Cung cấp thông tin về trường của em) 1. I’m happy that you can study here next month. (Tôi rất vui vì bạn có thể học ở đây vào tháng tới.) 2. It’s a small/ medium-sized/ big school. (Đó là một trường học nhỏ / vừa / lớn.) 3. Some subjects are compulsory like maths and English. (Một số môn học là bắt buộc như Toán và tiếng Anh.) 4. Others are optional. (Những môn học khác thì tùy chọn.) 5. Here’s a photo of my classmates. (Đây là một bức ảnh của các bạn cùng lớp của mình.) 6. Send me a photo of yours. (Gửi cho mình một bức ảnh của bạn nhé.) |
1: famous
2: best know his roles in the filmd Thor and Snow White and the Huntsman
3: tall, strong
good looking
4: fair hair and blue eyes
5: busy
spents lots of time outdoor
6: superhero
1. He / She is a famous actor.
(Anh ấy / Cô ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
2. He / She is best know his roles in the filmd Thor and Snow White and the Huntsman.
(Anh ấy / cô ấy nổi tiếng nhất với các vai diễn của anh ấy trong phim Thor và Snow White and the Huntsman.)
3. He / She is tall, strong, and good looking.
(Anh ấy / Cô ấy cao, khỏe và ưa nhìn.)
4. He / She's got fair hair and blue eyes.
(Anh ấy / Cô ấy có mái tóc trắng và đôi mắt xanh.)
5. He / She is busy but he/she spents lots of time outdoor.
(Anh ấy / cô ấy bận rộn nhưng anh ấy / cô ấy dành nhiều thời gian hoạt động ngoài trời.)
6. He / She becomes a superhero.
(Anh ấy / Cô ấy trở thành siêu anh hùng.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
1. I love fish and chips.
(Tôi yêu cá và khoai tây chiên.)
2. I (quite/really like) chicken salad.
(Tôi (khá / thực sự thích) salad gà.)
3. I don’t mind pasta.
(Tôi không ngại mì ống.)
4. I really don’t like many school meals.
(Tôi thực sự không thích nhiều bữa ăn ở trường.)
5. I hate chicken.
(Tôi ghét thịt gà.)
KEY PHRASES |
Describing animals in danger (Miêu tả động vật bị đe dọa) 1. They can weigh/ grow to/ be eight kilos/ one metre long. ( Chúng có thể nặng / phát triển đến / dài 8 kg / một mét.) 2. It eats small animals such as snakes, bats and rats. ( Nó ăn các động vật nhỏ như rắn, dơi và chuột.) 3. It’s in danger now. ( Nó đang gặp nguy hiểm.) 4. You can find information on the website (of the Phillipne Eagle Foundation). ( Bạn có thể tìm thông tin trên trang web (của Phillipne Eagle Foundation).) |
KEY PHRASES Talking about sports (Nói về thể thao) 1. I'm in a swimming club. (Tôi đang tham gia câu lạc bộ bơi.) 2. I (don't) enjoy getting up early. (Tôi không thích thức dậy sớm.) 3. I'm in the school team. (Tôi là thành viên của đội nhà trường.) 4. I'm a basketball fan. (Tôi là người hâm mộ bóng rổ.) 5. I want to try skiing. (Tôi muốn thử trượt tuyết.) |
1: holiday
2: means of transport
3: boat
4: plane
5: subway train
1. I love / like going on holiday / vacation.
(Tôi yêu / thích đi nghỉ / đi nghỉ mát.)
2. When you go away, you should choose a suitable means of transport.
(Khi đi chơi xa, bạn nên chọn cho mình một phương tiện di chuyển phù hợp.)
3. You should choose a boat, a ship, a ferry when you travel in a river.
(Nên chọn đò, tàu, phà khi du ngoạn sông nước.)
4. You should go by plane, by bus, by ship when you go to another country.
(Bạn nên đi máy bay, xe khách, tàu biển khi đến một quốc gia khác.)
5. You can avoid traffic jams when you go by tram, by trolleybus, by subway.
(Bạn có thể tránh tắc đường khi đi xe điện, xe điện, xe điện ngầm.)
KEY PHRASES
Writing a food blog.
(Viết bài nhật ký điện tử về món ăn)
1. Simple ingredients but great!
(Thành phần đơn giản nhưng ngon.)
2. So yummy!
(Quá là ngon!)
3. Enjoy your meal!
(Hãy thưởng thức bữa ăn của bạn!)
4. Join me tomorrow for another menu.
(Hãy tham gia cùng tôi cho thực đơn vào ngày mai.)