K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 7 2021

refer:

1. friendly (adj - đứng sau tobe)

2. easily (adv: đứng sau động từ speak)

3. careful (adj - sau tobe)

4. tasty (adj - sau tobe)

5. excited (adj - sau động từ tình thái "look", đuôi _ed chỉ cảm xúc con người)

6. length (n - sau mạo từ)

7. chemist (n - danh từ chỉ nghề nghiệp)

8. activities (n - hoạt động ngoài giờ lên lớp đó bạn)

9. healthy (adj - sau tobe)

10. sleepy (adj - sau tobe)

 

10 tháng 7 2021

1 friendly

2 easily

3 careful

4 tasteful

4 excited

6 length

7 chemist

8 activities

9 healthy

10 sleepy