Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1mm = 1/10 cm ; 1m = 1/1000 km ; 1cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
1mm = 1/10 cm; 1m= 1/1000 km; 1cm = 1/10 dm; 1dm = 1/10 m
1dam = 10 m; 1dam= 1/10 hm
a)\(1km=10hm\)
\(1hm=10dam\)
\(1dam=10m\)
\(1km=1000m\)
b)\(1mm=\frac{1}{10}=0,1cm\)
\(1dm=\frac{1}{10}=0,1m\)
\(1cm=\frac{1}{100}=0,01m\)
\(1mm=\frac{1}{1000}=0,001m\)
Trên bản đồ tỉ lệ 1 : 1000 :
- Độ dài 1mm ứng với độ dài thật là 1000mm.
- Độ dài 1 cm ứng với dộ dài thật là 1000cm.
- Độ dài 1dm ứng với độ dài thật là 1000dm.
kkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkk nhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhha
Trên bản đồ tỉ lệ 1 : 1000 :
- Độ dài 1mm ứng với độ dài thật là 1000mm.
- Độ dài 1 cm ứng với dộ dài thật là 1000cm.
- Độ dài 1dm ứng với độ dài thật là 1000dm.
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 10 000 | 1 : 30000 | 1 : 500 000 |
Khoảng cách trên bản đồ | 1m | 1cm | 1mm |
Khoảng cách thực | 10000m | 30000cm | 500000mm |
\(\frac{1}{10}\)cm