Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What are you doing?
B: I’m looking at my friend?
A: Who is she studying with?
B: She is studying with the teacher?
A: Where are they sitting?
B: They are sitting in my house.
A: Why are your parents wearing uniform?
B: They are wearing uniform because they are working.
Tạm dịch:
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang nhìn bạn tôi?
A: Cô ấy đang học với ai?
B: Cô ấy đang học với giáo viên?
A: Họ đang ngồi ở đâu?
B: Họ đang ngồi trong nhà tôi.
A: Tại sao bố mẹ bạn mặc đồng phục?
B: Họ đang mặc đồng phục vì họ đang làm việc.
1. Ben is at home.
(Ben đang ở đâu? – Ben đang ở nhà.)
2. He is studying.
(Bạn ấy đang làm gì? – Bạn ấy đang học.)
Tạm dịch văn bản:
Tôi vẫn có thể học
Hầu hết trẻ em từ 5 đến 18 tuổi ở Anh phải đến trường. Nhưng trường hợp của tôi thì khác. Tôi chơi quần vợt và tôi phải luyện tập rất nhiều, và tôi thường đến các quốc gia khác để thi đấu trong các giải đấu. Làm thế nào tôi vẫn có thể học được? May mắn thay, học tập kỹ thuật số giúp tôi.
Khi tôi nghỉ học, tôi tham gia các khóa học trực tuyến. Máy tính giúp tôi giải các môn học và tôi có thể học với tốc độ của riêng mình. Khi không có giải đấu, tôi trở lại trường và tôi có thể làm các bài kiểm tra một cách dễ dàng. Bạn bè của tôi cũng giúp tôi nếu tôi có bất kỳ vấn đề nào.
Cách học mới này giúp tôi cảm thấy vui vẻ và theo kịp bạn bè. Tôi vẫn có thể học khi tôi không ở trường. Đó là lý do tại sao học kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến.
* theo kịp: làm bất cứ điều gì cần thiết để duy trì mức độ hoặc bằng với ai đó hoặc điều gì đó
1. (It’s) Cuc Phuong Forest.
(Rừng Cúc Phương.)
2. Yes, it is.
(Có phải.)
3. It’s on at 10.30.
(Nó phát sóng lúc 10.30.)
4. No, we can’t.
(Không, chúng ta không thể.)
5. (It’s about) dolphins.
(Nó nói về cá heo.)
1. Oasis of the Sea.
(Con tàu tên gì? – Oasis of the Sea.)
2. More than 2,000 people work on the ship.
(Có bao nhiêu người làm việc trên tàu. – Hơn 2,000 người làm việc trên tàu.)
3. There are 250 chefs.
(Có bao nhiêu đầu bếp trên tàu? – Có 250 đầu bếp.)
4. Yes.
(Đây là con tàu duy nhất có công viên à? – Đúng vậy.)
5. There’s a climbing wall in the sports area.
(Có gì trong khu thể thao? – Có bức tường giả núi để leo trong khu thể thao.)
2. It is famous for floating markets and beautiful rivers.
(Nó nổi tiếng về chợ nổi và những dòng sông xinh đẹp.)
3. The weather is hot.
(Thời tiết nóng.)
4. The farmers grow rice, vegetables, and different fruits.
(Họ trồng lúa, rau củ và các loại hoa quả khác nhau.)
Tạm dịch đoạn văn:
Cần Thơ
Quốc gia: Việt Nam
Khu vực: Đồng bằng sông Cửu Long
Dân số: hơn 1,2 triệu người (năm 2018)
Nhiệt độ trung bình: 28 độ
Cần Thơ là một thành phố ở miền nam Việt Nam. Nó ở đồng bằng sông Cửu Long, trên sông Hậu. Nhiều người sống ở Cần Thơ. Nó là một thành phố lớn. Rất nhiều người đến đây để xem chợ nổi và những dòng sông xinh đẹp của nó. Thời tiết ở đây nóng. Nó rất tốt cho việc trồng thực phẩm. Nông dân trồng lúa, rau và các loại trái cây khác nhau. Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.
2. Tina thinks the story was boring.
(Tina nghĩ rằng câu chuyện thật nhàm chán.)
3. Sally's Travels was an action movie.
(Sally's Travels là một bộ phim hành động.)
4. Tina thinks the story was very exciting.
(Tina nghĩ rằng câu chuyện rất thú vị.)
5. Tina thinks Sally was very funny.
(Tina nghĩ rằng Sally rất vui tính.)
1. Fish.
(Động vật nào không sống trên cạn? – Cá.)
2. Fish and reptiles.
(Động vật nào có vảy? – Cá và bò sát.)
3. Amphabians.
(Động vật nào không có phổi khi còn nhỏ? – Động vật lưỡng cư.)
4. Mammals.
(Động vật nào cho con bú sữa? – Động vật có vú.)
5. Amphabians.
(Động vật nào khác hẳn khi chúng lớn lên? – Động vật lưỡng cư.)
1. The Soccer Club (is on Tuesdays).
(Câu lạc bộ bóng đá (vào thứ Ba).)
2. The Board Games Club (wants us to sign up on the noticeboard).
(Câu lạc bộ các trò chơi trên bàn (muốn chúng ta đăng ký trên bảng thông báo).)
3. The Book Club (wants us to take something with us).
(Câu lạc bộ Sách (muốn chúng ta mang theo thứ gì đó).)
4. The Arts and Crafts Club (needs money).
(Câu lạc bộ Thủ công mỹ nghệ (cần tiền).)
1. There are 100 theme parks in Japan
2. Tokyo Disneylan opened in 1983
3. No, they aren't. They are very safe
4. Thrill rides can be scary
5. At Edo Wonderlan, you can dress up in historial clothes and visit attractions such as a Ninja Trick Maze
6. I can go to shops, cafe, restaurants, show and concerts.
Dịch các câu trả lời:
1. Có 100 công viên giải trí ở Nhật Bản
2. Tokyo Disneylan mở cửa năm 1983
3. Không, chúng không. Chúng rất an toàn
4. Những chuyến đi cảm giác mạnh có thể đáng sợ
5. Tại Edo Wonderlan, bạn có thể mặc những bộ quần áo mang tính lịch sử và tham quan các điểm tham quan như Ninja Trick Maze
6. Tôi có thể đi đến các cửa hàng, quán cà phê, nhà hàng, buổi biểu diễn và các buổi hòa nhạc.
Chào em, em tham khảo nhé:
1. It's Cuc Phuong Forest.
2. Yes, it is.
3. It's on at 10.30.
4. No, we can't.
5. It's about dolphins.
Chúc em học tốt.