Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Yes, I like learning languages. I like learning vocabulary, pronunciation, speaking and listening. I dislike grammar because it has a lot of difficult rules.
(Có, tôi thích học ngôn ngữ. Tôi thích học từ vựng, phát âm, kỹ năng nói và nghe. Tôi không thích ngữ pháp vì nó có nhiều quy tắc khó.)
- vocabulary: từ vựng
- grammar: ngữ pháp
- pronunciation: phát âm
- reading: đọc
- listening: nghe
- speaking: nói
- writing: viết
Affirmative | |
I’m You’re (1)……he……….. ‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ (2)……they………… ‘re | from Oxford. twelve. into video games. |
Negative | |
I’m (3)………not…………. You aren’t He/ She/ It (4)……isn't………… You/ We/ They (5)……aren't………… | interested in shopping. very good. into sport. |
1.football
2.horse-riding
3.tennis
4.swimming
5.athletics
6.cycling
7.climbing
8.gymnastics
9.skiing
10.volleyball
11.golf
12.hockey
13. wrestling
14.sailing
15.rugby
16.basketball
- I love pasta.
(Tôi yêu mì ống.)
- I quite like pork.
(Tôi khá thích thịt lợn.)
- I don’t mind spaghetti.
(Tôi không ngại mì Ý.)
- I really don’t like snack.
(Tôi thực sự không thích ăn vặt.)
- I hate burger.
(Tôi ghét bánh mì kẹp thịt.)
Waiter Hi. Can I help you?
Jane Yes, can I have a burger, please?
Waiter Sure. would you like salad or chips with that?
Jane Salad, please.
Waiter Anything else?
Jane i'll have some juice, please.
Waiter OK. That’s £4.50, please.
1 - sing .. play ...dance
2-wear ...make
3-give
4-go out
5-visit-invite
6-have
- sing (v): hát
- dance (v): nhảy múa/ khiêu vũ
- play (v): chơi
- celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm
- wear (v): mặc
- have (v): có
- give (v): đưa/ tặng
- visit (v) ghé thăm/ tham quan
- go out (v): đi chơi
- invite (v): mời
- make (v): làm nên/ tạo ra
RULES (Quy luật) |
Adverbs of frequency come… (Các trạng từ chỉ tần suất đứng…) 1. after the verb be. (sau động từ “be”.) 2. before other verbs. (trước các động từ khác.) |
1. cheese
2. chicken
3. chips
4. burger
5. juice
TODAY'S MENU
(THỰC ĐƠN HÔM NAY)
TASTY LAMB BURGER (BÁNH BURGER THỊT CỪU NGON)
- plain (không thêm gì cả)
- with (1) cheese (với phô mai)
Sandwiches (Bánh sandwich)
- (2) chicken (thịt gà)
- cheese (phô mai)
Extras (Món phụ)
+ (3) chips (khoai tây chiên)
+ salad
VEGETARIAN OPTIONS (Lựa chọn cho người ăn chay)
vegetarian lasagne (mì ống sợi to chay)
vegetarian (4) burger (bánh burger chay)
Drinks (Thức uống)
(5) juice (nước hoa quả/ trái cây)
cola (nước ngọt có ga)
mineral water (nước khoáng)
DESSERTS (món tráng miệng)