K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 8 2018

1. A. nature B. migrant C. facility D.away

2. A. accessible B. pressure C. illness D. success

5 tháng 8 2020

1. Choose the word A, B, C or D whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group.

1. A. combine B. arrive C. ambition D. height

2. A. analyst B. attraction C. sandals D. sample

3. A. motivation B. block C. context D. model

4. A. vegetarian B. eternal C. chemist D. address

5. A. possession B. massage C. assault D. impress

4 tháng 11 2017

Mình ghi đáp án thôi nhé~

1. a, leave

2. c, subject

3. b, unit

8 tháng 5 2018

5. a. save b. same c. campus d. dangerous( c)

6. a. document b. knob c. store d. proper(c)

7. a. computer b.button c. discuss d. pluig(a)

8. a. know b.how c. now d. power(a)

31 tháng 3 2018

I. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại :

1. A. measure

B. pleasure

C. leisure

D. reason

2. A. disturb

B. plumber

C. doubt

D. grandmother

3. A. burn

B. bury

C. curtain

D. surface

4. A. control

B. roll

C. petrol

D. almost

5. A. resort

B. conserve

C. pastime

D. compost

6. A. great

B. dead

C. breath

D. instead

7. A. discussion

B. attention

C. revision

D. admission

8. A. lock

B. shock

C. program

D. block

31 tháng 3 2018

I. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại :

1. A. measure

B. pleasure

C. leisure

D. reason

2. A. disturb

B. plumber

C. doubt

D. grandmother

3. A. burn

B. bury

C. curtain

D. surface

4. A. control

B. roll

C. petrol

D. almost

5. A. resort

B. conserve

C. pastime

D. compost

6. A. great

B. dead

C. breath

D. instead

7. A. discussion

B. attention

C. revision

D. admission

8. A. lock

B. shock

C. program

D. block

23 tháng 6 2017

1. A. claim B. wait C. said D. paid

2. A. watch B. bath C. want D. wash

3. A. sure B. mixture C. injure D. pleasure

4. A. few B. new C. threw D. knew

5. A. clothes B. matches C. colleges D. churches

6. A. watched B. naked C. liked D. looked

7. A. sunbathe B. father C. theater D. weather

8. A. pour B. four C. flour D. resource

9. A. clear B. wear C. bear D. ware

10. A. sixty B. my C. sky D. fly

15 tháng 8 2017

bn trả lời sai câu 10 rồi

10. A

28 tháng 12 2017

Tìm từ có phần chữ nghiêng đọc khác so với các từ còn lại
1. A . leisure B . eight C. celebrate D. penalty
2. A . bracelet B. cake C. hat
3. A . although B. laugh C. paragraph D. enough
4. A . comedy B. novel C. princess D. cinema

28 tháng 12 2017

Tìm từ có phần chữ nghiêng đọc khác so với các từ còn lại
1. A . leisure B . eight C. celebrate D. penalty
2. A . bracelet B. cake C. hat
3. A . although B. laugh C. paragraph D. enough
4. A . comedy B. novel C. princess D. cinema( câu này sai hay sao í :>)

haha

6 tháng 1 2020

choose the odd one out.

1 a. relationship b. discuss c. illustrate d. heavily
2 a. discuss b. reduce c. dump d. industrial
3

a. permanent

b. damage c. constant d. dramatic
4 a. isolation b. residential c. aquatic d. pesticide
5 a. dead b. overhead c. breathing d. heavily
6 a. global b. motorcycle c. oxygen d. enviromentalist
6 tháng 1 2020

1d. heavily

2b. reduce

3b. damage

4c. aquatic

5c. breathing

6c. oxygen

16 tháng 3 2017

1. A. says B. plays C. stays D. days

2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front

3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. season

4. A. closed B. erased C. increased D. pleased

5. A. Christmas B. school C. chemistry D. machine

6. A. few B. new C. sew D. nephew

7. A. closed B. practised C. asked D. stopped

8. A. gift B. my C. arrive D. tired

9. A. tables B. noses C. boxes D. changes

10. A. son B. sugar C. soup D. sing

31 tháng 3 2018

Tìm từ có phát âm khác:

1. A. meaning B. bead C. deaf D. steamer

2. A. flood B. typhoon C. roof D. tool

3. A. size B. sure C. serve D. sound