viết tên 10 loại cá bằng tiếng anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


bn ơi, mik có cách này hay lắm
LÊN GOOGLE DỊCH
Bước 1: lên google ,đánh chữ google dịch
Bước 2: nháy chuột vào
Google dịch-google translate
Bước 3:dịch mọi tiếng mà bạn thích
chúc bạn học tốt
1/ Amethyst: Thạch anh tím
2/ Diamond: Kim cương
3/ Ruby: Hồng ngọc
4/ Sapphire: Ngọc lam
5/ Topaz: Đá Hoàng Ngọc
6/ Emerald: Ngọc lục bảo
7/ Peridot: Ngọc Cản Lãm
8/ Opal: Ngọc mắt mèo
9/ Moonstone: Đá mặt trăng
10/ Aquamarine: Ngọc xanh biển

- rabbit, right, rose, rain, ring.
- Japan, Korean, Vietnam, Egypt, Brazil, America, Canada, Rusia, Campodia, Indonesia

- daisy
hoa cúc
- rose
hoa hồng
- iris
hoa iris
- narcissus
hoa thuỷ tiên
- orchid
hoa phong lan
- tulip
hoa tu-lip
- sunflower
hoa hướng dương
- cyclamen
hoa anh thảo
- carnation
hoa cẩm chướng
- poppy
hoa anh túc (có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ)
- pansy
hoa păng-xê
- violet
hoa vi-ô-lét

.1 rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
. rash /ræʃ/ - phát ban
Accountant | Kế toán | |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
Viết 10 danh từ nghề nghiệp bằng tiếng anh :
1. Accountant: Kế toán viên
2. Actor: Nam diễn viên
3. Actress: Nữ diễn viên
4. Architect: Kiến trúc sư
5. Artist: Họa sĩ
6. Architect: Kiến trúc sư
7. Attorney: Luật sư
8. Assembler: Công nhân lắp ráp
9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ
10. Baker: Thợ làm bánh mì
viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :
Measles : Bệnh Sởi
Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu
Mumps : Bệnh Quai Bị
Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp
Chill – Cảm Lạnh
Headache– Đau Đầu
Stomach Ache– Đau Dạ Dày
Backache– Đau Lưng
Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!

Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Gladiolus : hoa lay ơn

doctor
architect
scientist
firefighter
factory worker
nurse
artist
actor
writer
dentist
Tớ lm hơn 10 nghề nhé bạn
- 1. astronaut
phi hành gia
- 2. cartoonist
họa sĩ vẽ phim hoạt hình
- 3. architect
kiến trúc sư
- 4.photographer
nhiếp ảnh gia
- 5. flight attendant
tiếp viên hàng không
- 6. interior designer
nhà thiết kế nội thất
- 7. lawyer
luật sư
- 8. psychologist
nhà tâm lý học
- 9. model
người mẫu
- 10. journalist
nhà báo
- 11. disc jockey/DJ
người chỉnh nhạc
- 12. tour guide
hướng dẫn viên du lịch


10 loại cá ăn thịt:
- great white shark:cá mập trắng lớn
-eal:cá chình
-cá piranha
-crocodile:cá sấu
-shark tiger:cá mập hổ
-cow shark:cá mập bò
-fish congo:cá hổ congo
-blue shark:cá mập xanh
-fish head snake:cá đầu rắn
-frogs:cá đá
Nhớ k đúng cho mk nha

watermelon: dưa hấu orange: quả cam
carrot: cà rốt apple: quả táo
mango: táo corn: ngô
– Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa
– Trout /traʊt/ = cá hồi
– Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm
– Eel /iːl/ = cá chình
– Shark /ʃɑːk/ = cá mập
– Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc
– Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn
– Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ
– Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ = cá ngừ đại dương
– Goby /´goubi/ = cá bống
fish,salmon,shark,goldfish,blabla