K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 9

1. Nhân vật lịch sử có thật

  • Nhân vật trung tâm là Nguyễn Huệ – Quang Trung, một anh hùng dân tộc, thủ lĩnh phong trào Tây Sơn.
  • Các nhân vật phụ cũng là những nhân vật lịch sử như vua Lê Chiêu Thống, quân Thanh – đều có thật trong sử sách.

2. Sự kiện lịch sử có thật

  • Văn bản tái hiện cuộc kháng chiến chống quân Thanh cuối thế kỷ XVIII, khi nhà Thanh đưa quân sang xâm lược nước ta theo lời cầu viện của Lê Chiêu Thống.
  • Diễn biến chiến thắng của Quang Trung được trình bày theo trình tự thời gian, gắn với các mốc lịch sử cụ thể.

3. Bối cảnh lịch sử rõ ràng

  • Bối cảnh là thời kỳ rối ren cuối thế kỷ XVIII, khi đất nước bị chia cắt, nội chiến và ngoại xâm hoành hành.
  • Văn bản thể hiện không khí chiến trận, sự chuẩn bị chu đáo của nghĩa quân Tây Sơn, và tinh thần quyết chiến của Quang Trung.

4. Giá trị giáo dục và lòng yêu nước

  • Tôn vinh tinh thần yêu nước, lòng quả cảm và tài thao lược của người anh hùng dân tộc.
  • Gợi niềm tự hào dân tộc, khơi dậy ý thức giữ gìn độc lập chủ quyền.

5. Phong cách kể chuyện mang tính sử thi

  • Giọng văn trang trọng, hào hùng.
  • Miêu tả nhân vật với tầm vóc lớn lao, gần như lý tưởng hóa – đặc trưng của truyện lịch sử mang màu sắc sử thi.
1. Họ tên, năm sinh – năm mất:Tên thật: Nguyễn Kim Thành.Sinh năm 1920 tại Thừa Thiên – Huế.Mất năm 2002 tại Hà Nội.2. Vị trí trong nền văn học:Là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam hiện đại.Thơ Tố Hữu gắn liền với sự nghiệp cách mạng của dân tộc trong thế kỷ XX.3. Đề tài sáng tác:Viết về lý tưởng cách mạng, kháng chiến, Bác Hồ, tình cảm với nhân dân, đất nước.Gắn...
Đọc tiếp

1. Họ tên, năm sinh – năm mất:

  • Tên thật: Nguyễn Kim Thành.
  • Sinh năm 1920 tại Thừa Thiên – Huế.
  • Mất năm 2002 tại Hà Nội.

2. Vị trí trong nền văn học:

  • lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam hiện đại.
  • Thơ Tố Hữu gắn liền với sự nghiệp cách mạng của dân tộc trong thế kỷ XX.

3. Đề tài sáng tác:

  • Viết về lý tưởng cách mạng, kháng chiến, Bác Hồ, tình cảm với nhân dân, đất nước.
  • Gắn bó chặt chẽ với những sự kiện lớn của dân tộc.

4. Phong cách sáng tác:

  • Đậm chất trữ tình chính trị: thơ vừa giàu cảm xúc cá nhân, vừa mang tính công dân.
  • Giọng thơ tâm tình, ngọt ngào, dễ đi vào lòng người.
  • Sử dụng nhiều thể thơ dân tộc như lục bát, song thất lục bát.

5. Các tác phẩm chính:

  • Từ ấy (1937–1946)
  • Việt Bắc (1947–1954)
  • Gió lộng (1955–1961)
  • Ra trận (1962–1971)
  • Máu và hoa (1972–1977)
  • Và nhiều tập thơ khác như Một tiếng đờn, Ta với ta
0
Các yếu tố đặc trưng cụ thể bao gồm: Nhân vật có thật:Các nhân vật trong truyện, đặc biệt là nhân vật chính, đều là những nhân vật có thật trong lịch sử, mang lại tính chân thực cho tác phẩm. Sự kiện có thật:Văn bản dựa trên những sự kiện lịch sử có thật, ví dụ như sự kiện Quang Trung đại phá quân Thanh, làm nền tảng cho câu chuyện. Không khí và dấu ấn lịch sử:Ngôn ngữ...
Đọc tiếp
Các yếu tố đặc trưng cụ thể bao gồm:
  • Nhân vật có thật:Các nhân vật trong truyện, đặc biệt là nhân vật chính, đều là những nhân vật có thật trong lịch sử, mang lại tính chân thực cho tác phẩm. 
  • Sự kiện có thật:Văn bản dựa trên những sự kiện lịch sử có thật, ví dụ như sự kiện Quang Trung đại phá quân Thanh, làm nền tảng cho câu chuyện. 
  • Không khí và dấu ấn lịch sử:Ngôn ngữ và cách kể chuyện được sử dụng để tái hiện không khí trang trọng, hào hùng của thời đại, phù hợp với bối cảnh lịch sử được miêu tả. 
  • Tôn trọng chi tiết lịch sử:Tác giả cố gắng thể hiện lời ăn tiếng nói, trang phục, phong tục và tập quán một cách chân thực, phù hợp với thời kỳ lịch sử diễn ra sự kiện. 
  • Sự kết hợp giữa hư cấu và sử liệu:Mặc dù các yếu tố cốt lõi là lịch sử, văn bản có thể lồng ghép những chi tiết hư cấu để câu chuyện thêm sinh động, nhưng vẫn dựa trên các sử liệu xác thực làm nền tảng. 
0
I. Mở bàiGiới thiệu hoàn cảnh chuyến điThời gian: đầu xuân năm nay, khi trời còn se lạnh, cây cối đâm chồi nảy lộc.Nhân vật: em đi cùng với bố mẹ (hoặc thầy cô và các bạn trong lớp).Mục đích: đi tham quan, lễ đền, tìm hiểu di tích lịch sử – văn hóa nổi tiếng.Gợi không khí, cảm xúc ban đầuTâm trạng: hồi hộp, háo hức, mong được khám phá một địa danh linh thiêng.Lời dẫn: “Trong...
Đọc tiếp

I. Mở bài

  1. Giới thiệu hoàn cảnh chuyến đi
    • Thời gian: đầu xuân năm nay, khi trời còn se lạnh, cây cối đâm chồi nảy lộc.
    • Nhân vật: em đi cùng với bố mẹ (hoặc thầy cô và các bạn trong lớp).
    • Mục đích: đi tham quan, lễ đền, tìm hiểu di tích lịch sử – văn hóa nổi tiếng.
  2. Gợi không khí, cảm xúc ban đầu
    • Tâm trạng: hồi hộp, háo hức, mong được khám phá một địa danh linh thiêng.
    • Lời dẫn: “Trong số nhiều chuyến đi đầu năm, chuyến tham quan đền Bà Chúa Kho để lại cho em nhiều ấn tượng sâu sắc.”

II. Thân bài

1. Quá trình chuẩn bị và khởi hành

  • Gia đình (hoặc đoàn) chuẩn bị lễ vật: hương, hoa, bánh trái, tiền vàng mã.
  • Trang phục chỉnh tề, gọn gàng để thể hiện sự thành kính.
  • Buổi sáng, trời hửng nắng, xe lăn bánh đưa cả đoàn đi.
  • Trên đường: hai bên là đồng lúa xanh mướt, làng quê thanh bình, tiếng trò chuyện rộn rã.

2. Khung cảnh bên ngoài ngôi đền

  • Con đường dẫn vào đền đông đúc người dân thập phương.
  • Hàng quán bày bán đồ lễ, hương hoa, đồ lưu niệm rực rỡ sắc màu.
  • Cổng đền: mái ngói cong vút, sơn son thếp vàng, cờ phướn rực rỡ tung bay trong gió.
  • Không khí lễ hội: tiếng trống, tiếng chuông vang xa, dòng người tấp nập nhưng trật tự.

3. Bên trong đền Bà Chúa Kho

  • Sân đền: rộng rãi, lát gạch đỏ, có cây cổ thụ tỏa bóng mát, khói hương tỏa nghi ngút , được bày biện gọn gàng, hương khói nghi ngút, hoa quả lễ vật được xếp ngay ngắn.
  • Chính điện: trang nghiêm, linh thiêng. Tượng Bà Chúa Kho uy nghi, được trang hoàng bằng áo gấm thêu hoa văn, xung quanh là đồ thờ lấp lánh.
  • Người đến lễ thành kính chắp tay, khấn vái, cầu mong bình an, tài lộc.
  • Gia đình em cũng xếp hàng vào thắp hương, lòng em rộn ràng niềm thành kính, cảm giác thiêng liêng khó tả.

4. Truyền thuyết và sự tích được nghe kể

  • Bà Chúa Kho là người phụ nữ gắn liền với kho lương thực quốc gia, có công lớn trong việc giữ gìn tài sản cho triều đình.
  • Nhân dân tôn thờ bà là “người giữ của”, cầu mong làm ăn phát đạt, cuộc sống sung túc.
  • Nghe xong, em hiểu thêm về lịch sử, thấy khâm phục và biết ơn tấm lòng của nhân dân với những bậc anh hùng, nhân thần.

5. Hoạt động trải nghiệm khác

  • Đi dạo quanh khuôn viên đền: cảnh sắc nên thơ, hồ nước trong xanh, chim chóc ríu rít.
  • Quan sát, ghi chép, chụp ảnh để lưu lại kỉ niệm.
  • Ăn trưa cùng gia đình/đoàn, thưởng thức đặc sản Bắc Ninh: bánh phu thê, nem làng Bùi, chè kho.
  • Trò chuyện, chia sẻ cảm xúc về chuyến đi.

6. Cảm xúc trong chuyến đi

  • Thấy không khí trang nghiêm, thiêng liêng, lòng em trở nên tĩnh lặng, biết trân trọng truyền thống văn hóa dân tộc.
  • Học được sự biết ơn đối với người xưa và ước mong làm nhiều việc tốt.
  • Niềm vui xen lẫn tự hào khi được tận mắt chứng kiến một di tích nổi tiếng mà trước đây chỉ nghe kể.

III. Kết bài

  1. Tóm lại ý nghĩa chuyến đi
    • Không chỉ là một chuyến tham quan, mà còn là dịp học hỏi, bồi dưỡng tình yêu quê hương đất nước.
    • Hiểu rõ hơn về tín ngưỡng dân gian, về nét đẹp văn hóa của người Việt.
  2. Suy nghĩ và mong ước
    • Muốn quay lại đền Bà Chúa Kho vào dịp khác.
    • Mong được đi thêm nhiều di tích văn hóa – lịch sử khác để mở rộng tầm hiểu biết.
0
a) Trước khi yết kiến nhà vuaHành động:Trần Quốc Toản dù mới 16 tuổi, vẫn nôn nóng xin ra trận.Tỏ rõ sự sốt ruột, lo lắng trước vận mệnh đất nước.Lời nói:Kiên quyết bày tỏ mong muốn được đánh giặc cứu nước.Thể hiện ý chí và tinh thần yêu nước cháy bỏng, bất chấp tuổi nhỏ.b) Khi gặp nhà vuaHành động:Cung kính, thành khẩn bày tỏ khát vọng được xông pha chiến trận.Dù bị...
Đọc tiếp

a) Trước khi yết kiến nhà vua

  • Hành động:
    • Trần Quốc Toản dù mới 16 tuổi, vẫn nôn nóng xin ra trận.
    • Tỏ rõ sự sốt ruột, lo lắng trước vận mệnh đất nước.
  • Lời nói:
    • Kiên quyết bày tỏ mong muốn được đánh giặc cứu nước.
    • Thể hiện ý chí và tinh thần yêu nước cháy bỏng, bất chấp tuổi nhỏ.

b) Khi gặp nhà vua

  • Hành động:
    • Cung kính, thành khẩn bày tỏ khát vọng được xông pha chiến trận.
    • Dù bị vua và các quan cho là còn trẻ chưa đủ sức lo việc nước, Quốc Toản vẫn siết chặt quả cam trong tay đến nỗi vỡ nát mà không hay.
    • Hành động ấy cho thấy nỗi đau, sự uất ức và lòng yêu nước không kìm nén nổi.
  • Lời nói:
    • Lời lẽ tha thiết, khẩn khoản xin vua cho ra trận.
    • Ngôn từ ngắn gọn, mạnh mẽ, giàu cảm xúc.

c) Sau khi gặp vua

  • Hành động:
    • Trở về, tập hợp gia nô, rèn vũ khí, thêu cờ sáu chữ vàng “Phá cường địch, báo hoàng ân”.
    • Tự chiêu mộ quân sĩ, lập đội quân riêng, hăng hái ra trận đánh giặc.
    • Trở thành vị tướng trẻ tuổi, oai hùng trong lịch sử.
  • Lời nói:
    • Không oán trách vua, mà âm thầm hành động để chứng minh lòng trung quân ái quốc.
    • Khẩu hiệu trên lá cờ là lời thề son sắt, thay cho tiếng nói mạnh mẽ nhất.

Nhận xét về nhân vật Trần Quốc Toản

  • Là người yêu nước nồng nàn, một lòng lo cho vận mệnh dân tộc.
  • ý chí kiên cường, quyết tâm lớn lao dù tuổi nhỏ.
  • Mang trong mình tinh thần hành động, không chỉ nói suông mà dấn thân ra chiến trận.
  • Biểu tượng cho tuổi trẻ Việt Nam: giàu khát vọng, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
0
+Họ tên, năm sinh , năm mất:Họ tên: Tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành.Năm sinh: Ngày 4 tháng 10 năm 1920.Năm mất: Ngày 9 tháng 12 năm 2002 +Vị trí trong nền văn học Tố Hữu là một trong những nhà thơ quan trọng và lớn nhất của nền thơ ca Việt Nam hiện đại, đặc biệt là giai đoạn văn học cách mạng.  Ông là một nhà thơ chiến sĩ, một nhân cách văn hóa lớn, có sự thống nhất cao giữa...
Đọc tiếp
  • +Họ tên, năm sinh , năm mất:
  • Họ tên: Tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành.
  • Năm sinh: Ngày 4 tháng 10 năm 1920.
  • Năm mất: Ngày 9 tháng 12 năm 2002
+Vị trí trong nền văn học
  • Tố Hữu là một trong những nhà thơ quan trọng và lớn nhất của nền thơ ca Việt Nam hiện đại, đặc biệt là giai đoạn văn học cách mạng. 
  • Ông là một nhà thơ chiến sĩ, một nhân cách văn hóa lớn, có sự thống nhất cao giữa sự nghiệp cách mạng và sự nghiệp thi ca. 
  • Thơ ông có tác động sâu sắc đến tư tưởng và tình cảm của nhiều thế hệ độc giả. 
+Đề tài sáng tác
  • Lý tưởng cách mạng:  Lý tưởng độc lập dân tộc, tự do và chủ nghĩa cộng sản là mạch nguồn chính trong thơ ông. 
  • Tình yêu quê hương, đất nước:  Tình yêu đất nước thiết tha, sâu nặng đã hóa thân vào những vần thơ. 
  • Đấu tranh cho công lý, chính nghĩa:  Thơ ông bao hàm ý nghĩa về lương tâm, chính nghĩa và đấu tranh cho hạnh phúc nhân dân. 
  • Cuộc đời và sự nghiệp cách mạng:  Tác phẩm của ông ghi lại những chặng đường lịch sử của cách mạng Việt Nam và sự trưởng thành của người chiến sĩ cách mạng.  +Phong cách sáng tác
    • Trữ tình chính trị:  Thơ ông kết hợp nhuần nhuyễn giữa cảm xúc trữ tình và tinh thần chính trị, lý tưởng cách mạng. 
    • Giọng thơ tha thiết, chân thành:  Tố Hữu sử dụng thể thơ lục bát thành công, với nhịp điệu, gieo vần tự nhiên, tạo nên giọng thơ du dương, dễ đọc, dễ thuộc. 

      Tính dân tộc hóa trong hình thức:

    • Ông "dân tộc hóa" hình thức diễn đạt của thơ, sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhân dân. 
    • Tính hướng thiện:  Thơ Tố Hữu bộc lộ một bản chất thiện tâm, tình yêu bao la đối với nhân loại.

       +Các tác phẩm chính:

      Tố Hữu sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng qua các tập thơ, thể hiện rõ các giai đoạn lịch sử: 
      • Từ ấy (1937–1946): Đánh dấu chặng đường đầu tiên của sự giác ngộ cách mạng.
      • Việt Bắc (1946–1954): Phản ánh cuộc kháng chiến chống Pháp hào hùng.
      • Ra trận: Tiếp tục các sáng tác về cuộc đấu tranh cách mạng.
      • Gió lộng: .
      • Máu và hoa: .
      • Một tiếng đờn: .
1
18 tháng 9

em chưa nêu đề tài và phong cách sáng tác của ông ?

7 đ


1. Mở bàiGiới thiệu chung:Bắc Ninh – vùng đất giàu truyền thống lịch sử, văn hóa.Trong dịp nghỉ lễ, em cùng gia đình (hoặc nhà trường) có dịp đi tham quan Đền Đô.Cảm xúc ban đầu: rất háo hức, mong được tận mắt chiêm ngưỡng một di tích lịch sử nổi tiếng.2. Thân bàia) Hành trình đến đềnThời gian đi: buổi sáng đẹp trời, không khí trong lành.Con đường đến Đền Đô rợp bóng cây,...
Đọc tiếp

1. Mở bài

  • Giới thiệu chung:
    • Bắc Ninh – vùng đất giàu truyền thống lịch sử, văn hóa.
    • Trong dịp nghỉ lễ, em cùng gia đình (hoặc nhà trường) có dịp đi tham quan Đền Đô.
  • Cảm xúc ban đầu: rất háo hức, mong được tận mắt chiêm ngưỡng một di tích lịch sử nổi tiếng.

2. Thân bài

a) Hành trình đến đền

  • Thời gian đi: buổi sáng đẹp trời, không khí trong lành.
  • Con đường đến Đền Đô rợp bóng cây, nhiều cờ hoa, người dân tấp nập.

b) Quang cảnh Đền Đô

  • Đền nằm bên dòng Ngũ Huyện Khê thơ mộng.
  • Cổng tam quan đồ sộ, kiến trúc cổ kính.
  • Khuôn viên rộng rãi, có nhiều cây cổ thụ xanh mát, hồ bán nguyệt trong vắt.
  • Các công trình kiến trúc: nghi môn, nhà bia, đại điện, hậu cung… được chạm khắc tinh xảo, mái ngói đỏ tươi.

c) Hoạt động trong chuyến đi

  • Cùng mọi người mua lễ vật: hoa quả, hương, trầu cau.
  • Vào dâng hương, khấn nguyện trước ban thờ tám vị vua Lý.
  • Tham gia lễ hội (nếu đi dịp hội tháng 3): rước kiệu, hát quan họ, đánh cờ người, múa lân, rất nhộn nhịp.
  • Chụp ảnh, ghi lại nhiều kỷ niệm đẹp cùng bạn bè/ gia đình.

d) Cảm xúc và suy nghĩ

  • Tự hào vì đất nước mình có nhiều di tích văn hóa – lịch sử quý giá.
  • Học được bài học: phải biết gìn giữ, trân trọng quá khứ, đồng thời cố gắng học tập để mai sau xây dựng đất nước.

3. Kết bài

  • Khẳng định chuyến đi để lại nhiều ấn tượng sâu sắc, vừa vui vừa bổ ích.
  • Mong muốn được quay lại Đền Đô, tìm hiểu nhiều hơn về lịch sử triều Lý và những giá trị văn hóa dân tộc.
0
Mở đầuLời dẫn dắt:Đây là một công trình mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc, gắn liền với triều đại nhà Lý.Nội dung chínhGiới thiệu chung về Đền ĐôVị trí: Nằm tại xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.Ý nghĩa: Là nơi thờ tám vua nhà Lý, đặc biệt là vua Lý Thái Tổ – người có công dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long.Nội dung và giá trị của khu di tíchKiến trúc: Mang...
Đọc tiếp

Mở đầu


  • Lời dẫn dắt:
    Đây là một công trình mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc, gắn liền với triều đại nhà Lý.

Nội dung chính

  1. Giới thiệu chung về Đền Đô
    • Vị trí: Nằm tại xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
    • Ý nghĩa: Là nơi thờ tám vua nhà Lý, đặc biệt là vua Lý Thái Tổ – người có công dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long.
  2. Nội dung và giá trị của khu di tích
    • Kiến trúc: Mang đậm nét kiến trúc thời Lý với các công trình chạm khắc tinh xảo, trang trí phong phú.
    • Giá trị lịch sử: Là biểu tượng cho sự phát triển của nền văn minh Đại Việt thời trung đại.
    • Lễ hội truyền thống: Tổ chức hàng năm thu hút đông đảo du khách, góp phần bảo tồn nét văn hóa truyền thống.
  3. Nhận xét về nghệ thuật và giá trị văn hóa
    • Kiến trúc độc đáo, nghệ thuật chạm khắc tinh tế, biểu tượng cho nghệ thuật thời Lý.
    • Di tích góp phần giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống lịch sử và lòng yêu nước.
  4. Suy nghĩ cá nhân
    • Tự hào về truyền thống dân tộc, về các vị vua đã có công dựng và giữ nước.
    • Mong muốn mọi người bảo vệ và giữ gìn các di tích lịch sử để lưu truyền cho thế hệ sau.

Kết thúc

  • Kêu gọi: Hy vọng mọi người sẽ đến tham quan và tìm hiểu thêm về Đền Đô.


0