(0,5 điểm) 

Có người cho rằng: "Tiêm vaccine cũng giố...">

K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 2 2024

Ý kiến đó là sai vì tiêm vaccine và tiêm kháng sinh có bản chất khác nhau:

- Tiêm vaccine là tiêm các loại kháng nguyên đã bị làm yếu để kích thích cơ thể tạo ra kháng thể chống lại bệnh do kháng nguyên có thể gây ra (chủ động).

- Tiêm kháng sinh là tiêm trực tiếp kháng thể kháng bệnh vào cơ thể giúp cơ thể khỏi bệnh (bị động).

11 tháng 8

- Ý kiến "Tiêm vaccine giúp tiêu diệt mầm bệnh" là sai. Vaccine không trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh, mà nó giúp cơ thể tạo ra khả năng miễn dịch để chống lại các mầm bệnh khi chúng xâm nhập vào cơ thể.

- Cơ chế hoạt động của vaccine là tiêm vào cơ thể một phần mầm bệnh khiến hệ thống miễn dịch nhận diện và ghi nhớ chúng. Sau đó, khi cơ thể gặp phải mầm bệnh thật, hệ miễn dịch sẽ nhanh chóng phản ứng và tiêu diệt mầm bệnh.

5 tháng 9 2023

Tham khảo!

Việc tiêm vaccine giúp con người chủ động tạo ra miễn dịch cho cơ thể: Mầm bệnh đã chết hoặc suy yếu,… trong vaccine có tác dụng kích thích tế bào bạch cầu tạo ra kháng thể, kháng thể tạo ra tiếp tục tồn tại trong máu giúp cơ thể miễn dịch với bệnh đã được tiêm vaccine.

11 tháng 8

Tiêm phòng vaccine giúp cơ thể phát triển khả năng miễn dịch chống lại các bệnh truyền nhiễm mà không phải chịu đựng các triệu chứng bệnh. Vaccine giúp ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm như sởi, cúm, và viêm gan, đồng thời tạo ra " miễn dịch cộng đồng" trong cộng đồng, giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh và bảo vệ những người không thể tiêm phòng, từ đó giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.

11 tháng 8

Hormone glucagon có tác dụng ngược với hormone insulin, giúp tăng cường chuyển hóa glycogen dự trữ trong gan thành glucose và đưa vào máu → Việc tiêm glucagon có tác dụng làm tăng lượng glucose trong máu để đưa lượng glucose trong máu của bệnh nhân về mức bình thường.

21 tháng 8

Dấm nha bạn ơi.

21 tháng 8

Người bị đau dạ dày không nên sử dụng các thực phẩm:

Dấm, mẻ vì chúng có nhiều a - xít làm cho dạ dày bị bào mỏng, kích thích dạ dày và làm cho bệnh viêm loét dạ dày càng tiến triển nhanh và khó lành.

4 tháng 9

1. Các nhóm nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng:

  • Nhóm nguyên tố đa lượng:
    • Nitrogen (N): Là thành phần chính của axit amin, protein và diệp lục. Nitrogen giúp cây phát triển mạnh mẽ, tạo ra lá xanh và tăng trưởng nhanh.
    • Phosphorus (P): Là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành rễ, hoa, quả và phát triển tế bào. Phosphorus còn giúp cây chuyển hóa năng lượng và phát triển hệ thống rễ mạnh mẽ.
    • Potassium (K): Cần thiết cho quá trình quang hợp, điều chỉnh cân bằng nước trong cây và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật.
  • Nhóm nguyên tố trung lượng:
    • Magnesium (Mg): Là thành phần cấu tạo của diệp lục, rất quan trọng trong quá trình quang hợp.
    • Calcium (Ca): Cần thiết cho sự phát triển của tế bào thực vật, duy trì cấu trúc tế bào và giúp cây chống lại các bệnh hại.
  • Nhóm nguyên tố vi lượng:
    • Cu (Copper)Zn (Zinc)Mn (Manganese)Fe (Iron)B (Boron): Mặc dù cây chỉ cần một lượng rất nhỏ các nguyên tố này, nhưng chúng lại rất quan trọng trong việc kích thích các phản ứng sinh hóa trong cây trồng, giúp cây phát triển và tăng cường sức đề kháng.

2. Các loại phân bón thông thường:

  • Phân đạm (Ammonium Nitrate, Ure, v.v.):
    • Chứa Nitrogen (N), giúp cây phát triển mạnh về thân lá, đặc biệt là đối với cây trồng cần nhiều đạm như cây lúa, ngô, rau.
  • Phân lân (Superphosphate, Triple superphosphate, v.v.):
    • Chứa Phosphorus (P), giúp cây phát triển hệ rễ mạnh mẽ, tạo hoa, quả và giúp cây trồng sinh trưởng trong giai đoạn đầu.
  • Phân kali (KCl, K2SO4, v.v.):
    • Cung cấp Potassium (K), giúp cây phát triển khả năng chống chịu bệnh tật, hạn hán và nâng cao chất lượng quả.
  • Phân NPK (hỗn hợp phân đạm, lân, kali):
    • Đây là loại phân hỗn hợp, cung cấp cả ba nguyên tố N, P, K, phù hợp với hầu hết các loại cây trồng vì cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây trong các giai đoạn phát triển khác nhau.

3. Tác hại của việc sử dụng phân bón không đúng cách:

Việc sử dụng phân bón không đúng cách, không theo quy tắc "4 đúng" (đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời gian, đúng cách) có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng:

  • Ô nhiễm môi trường:
    • Ô nhiễm đất: Sử dụng phân bón quá mức sẽ dẫn đến dư lượng phân bón tích tụ trong đất, làm giảm độ phì nhiêu và gây ô nhiễm đất.
    • Ô nhiễm nguồn nước: Các chất dinh dưỡng dư thừa, đặc biệt là nitrogen và phosphorus, có thể rửa trôi ra khỏi đất và vào các nguồn nước, gây ô nhiễm nước (ví dụ như hiện tượng tảo nở hoa - Eutrophication), ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước và nguồn nước uống.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người:
    • Việc sử dụng phân bón không hợp lý có thể gây ô nhiễm thực phẩm, dẫn đến việc dư lượng hóa chất trong rau quả, trái cây, gây ảnh hưởng tới sức khỏe của con người, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và các bệnh ung thư.
  • Tăng chi phí sản xuất: Việc lạm dụng phân bón có thể làm cho chi phí sản xuất tăng cao mà không mang lại hiệu quả rõ rệt.

Quy tắc "4 đúng" trong sử dụng phân bón:

  1. Đúng loại: Phân bón phải phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng, tránh việc dùng phân bón sai loại, gây thiếu hụt hoặc thừa thãi một số nguyên tố.
  2. Đúng liều lượng: Cần xác định lượng phân bón chính xác để tránh lãng phí và gây hại cho môi trường. Mỗi loại cây có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, cần cân đối hợp lý.
  3. Đúng thời gian: Phân bón cần được bón vào đúng thời điểm trong chu kỳ sinh trưởng của cây, tránh bón quá sớm hoặc quá muộn.
  4. Đúng cách: Phân bón cần được bón đều, đúng phương pháp (bón rải, bón lót, bón theo đường hầm, v.v.) để cây dễ dàng hấp thụ.

Kết luận:

  • Việc hiểu rõ các nhóm nguyên tố dinh dưỡng và phân bón là rất quan trọng để giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
  • Việc sử dụng phân bón đúng cách không chỉ giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • Vì vậy, chúng ta cần tuân thủ các nguyên tắc sử dụng phân bón hợp lý và hiệu quả để đạt được năng suất cao mà không gây hại cho môi trường và cộng đồng.
4 tháng 9

Tham khảo

3 tháng 9

Tóm tắt về axit (acid):

  1. Khái niệm axit:
    Axit là những hợp chất phân tử chứa nguyên tử hydrogen liên kết với gốc axit. Khi tan trong nước, axit giải phóng ion \(H^{+}\).
  2. Cấu tạo:
    Công thức phân tử axit gồm một hoặc nhiều nguyên tử hydrogen và một gốc axit (gốc phần còn lại của phân tử).
  3. Tính chất:
  • Dung dịch axit làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
  • Một số kim loại phản ứng với dung dịch axit, tạo ra muối và khí hydrogen \(H_{2}\).
  1. Ứng dụng:
    Các axit như sulfuric acid (H₂SO₄), hydrochloric acid (HCl), acetic acid (CH₃COOH) có nhiều ứng dụng quan trọng trong sản xuất và đời sống hàng ngày.
3 tháng 9

Tham khảo

3 tháng 9 2023

Tham khảo!

Nếu nhiệt độ hai cốc nước khác nhau thì thuốc tím ở cốc nước có nhiệt độ cao hơn sẽ lan ra nhanh hơn vì cốc nước có nhiệt độ cao hơn thì có năng lượng nhiệt lớn hơn các phân tử nước sẽ chuyển động nhanh hơn.