lý do để người đời kết hợp hai loại thơ thất ngôn và lục bát lại thành song thất lục bát?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Em nên chia nhỏ câu hỏi ra rồi đăng như vậy em sẽ được nhiều bạn trợ giúp và trợ giúp nhanh hơn, em nhé.
II
1 dentist
2 goes
3 habits
4 acne
5 sunburn
6 recycle
7 models
8 weight
9 close
10 community

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Đây nhé bạn:
Bài thơ “Nói với em” của nhà thơ Vũ Quần Phương là một tác phẩm nhẹ nhàng mà sâu sắc, chất chứa tình yêu thương, niềm tin và khát vọng của người anh dành cho đứa em nhỏ nơi miền núi. Bài thơ khiến em rất xúc động vì không chỉ là lời trò chuyện giữa hai anh em mà còn là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước gửi đến thế hệ mai sau.
Mở đầu bài thơ, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên vùng cao với hình ảnh thơ mộng nhưng cũng đầy gian khổ: “Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù”. Những cánh rừng trở thành nơi chiến đấu, nơi che chở cho những người lính cách mạng. Giữa khung cảnh đó, người anh vừa làm nhiệm vụ với đất nước, vừa nhớ thương, quan tâm đến em – một đứa trẻ thơ ngây chưa hiểu hết những điều lớn lao. Anh dặn em lắng nghe tiếng suối, tiếng chim, nhìn những con đường đất uốn quanh núi – đó là cách để em cảm nhận quê hương, đất nước đang đổi thay từng ngày. Em cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc của người anh, dù đang ở nơi chiến trận vẫn không quên dặn em học hành, sống tốt và yêu thiên nhiên quê nhà.
Câu thơ khiến em xúc động nhất là: “Rồi mai lớn, bước đường quê hương em bước tiếp”. Câu thơ giản dị mà ý nghĩa vô cùng sâu xa. Người anh gửi gắm vào em cả một niềm tin: mai này khi lớn lên, em sẽ tiếp nối con đường của anh, sẽ góp phần dựng xây và bảo vệ Tổ quốc. Bài thơ không chỉ là lời nhắn gửi đến một đứa em cụ thể, mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng em – những học sinh hôm nay – phải biết sống có trách nhiệm, yêu quê hương từ những điều bình dị, gần gũi nhất.
Qua bài thơ “Nói với em”, em hiểu rằng lòng yêu nước không phải là điều gì to tát, xa vời, mà bắt đầu từ tình yêu gia đình, yêu những âm thanh, hình ảnh thân quen của làng quê, yêu người thân, yêu cuộc sống. Bài thơ đã giúp em thêm yêu thiên nhiên, biết ơn những người đã hi sinh cho đất nước và tự nhắc mình phải cố gắng học tập, rèn luyện để sau này góp phần xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp.

Tham khảo
Câu 1: Xác định đề tài, chủ đề của bài ca dao trên.
- Đề tài: Hình ảnh cô giáo vùng cao mang con chữ đến với trẻ em dân tộc.
- Chủ đề: Ca ngợi sự hy sinh thầm lặng của các thầy cô giáo trong hành trình "gieo chữ" nơi vùng cao, khơi dậy ước mơ và thay đổi cuộc đời các em nhỏ.
Câu 2: Xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:
"Cô giáo gùi chữ lên ngàn / Gieo chữ xuống đá cho đàn em thơ"
- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("gùi chữ", "gieo chữ" – hình ảnh cô giáo mang tri thức như người nông dân gieo hạt giống).
- Tác dụng:
- Diễn tả sinh công việc gian khổ nhưng đầy ý nghĩa của cô giáo.
- Nhấn mạnh sức mạnh của giáo dục: chữ viết như hạt giống ươm mầm tương lai, biến nơi "sỏi đá" khắc nghiệt thành miền ca dao ấm áp.
Câu 3: Em nhỏ vùng cao mong ước điều gì trong 2 câu cuối? Nhận xét về em bé.
- Mong ước: Em ước con đường ngắn lại để cô giáo đỡ vất vả ("Đường ơi, ngắn lại cho gần / Để cô gùi chữ bàn chân không mòn").
- Nhận xét: Em bé rất tình cảm, biết ơn và thương cô giáo, đồng thời khao khát được học tập dù hoàn cảnh khó khăn.
Câu 4: Viết đoạn văn 5 câu bàn về ý kiến "Thầy cô như cha mẹ thứ hai".
Không ai có thể phủ nhận rằng thầy cô chính là những người cha, người mẹ thứ hai của chúng ta. Họ không chỉ dạy ta kiến thức mà còn dìu dắt ta trưởng thành, uốn nắn từng nét chữ, từng cách sống. Như cô giáo trong bài ca dao, họ sẵn sàng vượt núi, băng rừng để mang tri thức đến cho học trò, chẳng khác nào cha mẹ hi sinh vì con cái. Thầy cô còn là người lắng nghe, sẻ chia những buồn vui tuổi học trò, giống như một gia đình thứ hai. Bởi vậy, công ơn của thầy cô mãi mãi là điều thiêng liêng, đáng trân trọng.
Câu 5: Lập dàn ý cảm nhận về bài ca dao
Ý chính | Chi tiết/Phân tích |
---|---|
Hình ảnh cô giáo | - "Gùi chữ lên ngàn": vất vả, tận tụy. |
- So sánh với "cô tiên": sức mạnh kỳ diệu của giáo dục, biến sỏi đá thành ca dao. | |
Ước mơ của trẻ em | - Mong cô đỡ vất vả (ước đường ngắn lại). |
- Khao khát học tập để thay đổi cuộc đời. | |
Nghệ thuật | - Ẩn dụ ("gieo chữ"), nhân hóa ("đường ơi"). |
- Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh miền núi. | |
Thông điệp | - Tri thức có sức mạnh cải tạo cuộc sống. |
- Cần trân trọng sự hy sinh của giáo viên vùng cao. |
🔶 Câu 1: Xác định đề tài và chủ đề
- Đề tài:
➤ Ca ngợi người giáo viên vùng cao. - Chủ đề:
➤ Bài ca dao thể hiện sự biết ơn, trân trọng và cảm phục đối với những cô giáo vượt mọi khó khăn, vất vả để mang con chữ đến cho các em nhỏ vùng cao.
🔶 Câu 2: Biện pháp tu từ và tác dụng
Câu thơ:
“Cô giáo gùi chữ lên ngàn
Gieo chữ xuống đá cho đàn em thơ”
- Biện pháp tu từ:
✅ Ẩn dụ và hoán dụ - Giải thích & Tác dụng:
- "Gùi chữ", "gieo chữ" là cách nói ẩn dụ để diễn tả việc mang tri thức đến cho học trò.
- "Ngàn", "đá" là hình ảnh hoán dụ chỉ vùng núi cao, hiểm trở.
➤ Tác dụng:
Diễn tả sinh động, hình ảnh hóa sự gian nan nhưng đầy ý nghĩa của công việc dạy học nơi vùng cao. Qua đó, thể hiện tình yêu thương và trách nhiệm cao cả của cô giáo dành cho học sinh.
🔶 Câu 3: Mong ước và nhận xét về em nhỏ vùng cao
Hai câu thơ cuối:
“Đường ơi, ngắn lại cho gần
Để cô gùi chữ bàn chân không mòn...”
- Mong ước của em nhỏ:
➤ Em ước cho con đường ngắn lại, dễ đi hơn, để cô giáo bớt vất vả khi đến dạy học. - Nhận xét:
➤ Em bé vùng cao là người biết quan tâm, yêu thương và biết ơn cô giáo của mình. Dù còn nhỏ, em đã thể hiện sự đồng cảm và tấm lòng nhân hậu rất đáng quý.
🔶 Câu 4: Viết đoạn văn ngắn trình bày ý kiến
Yêu cầu: Trả lời bằng đoạn văn ngắn khoảng 5 câu, có mẫu câu “Không ai có thể phủ nhận rằng...”
✅ Đoạn văn mẫu:
Không ai có thể phủ nhận rằng các thầy cô giáo giống như những người cha, người mẹ thứ hai của chúng ta. Thầy cô không chỉ dạy kiến thức, mà còn dạy cách làm người, uốn nắn từng hành vi, lời nói. Khi ở trường, thầy cô luôn yêu thương, quan tâm và che chở cho học sinh như con của mình. Nhờ có thầy cô, chúng em được học tập, trưởng thành và nuôi dưỡng những ước mơ. Vì vậy, em luôn biết ơn và kính trọng công ơn dạy dỗ của thầy cô.
🔶 Câu 5: Tìm ý để viết đoạn văn cảm nhận về bài ca dao
Nội dung cần tìm | Gợi ý hoàn thành |
---|---|
Cảm xúc chung về bài ca dao | Bài ca dao rất xúc động, thể hiện tình cảm sâu sắc đối với cô giáo nơi vùng cao. |
Hình ảnh nổi bật trong bài | Cô giáo “gùi chữ lên ngàn”, “gieo chữ xuống đá”, bàn chân không mòn... |
Tình cảm của học trò vùng cao | Yêu thương, biết ơn, mong cô đỡ vất vả, ước đường đi ngắn lại để cô đỡ cực nhọc. |
Biện pháp nghệ thuật nổi bật | Ẩn dụ, nhân hóa, hình ảnh giàu tính biểu cảm. |
Thông điệp, bài học rút ra | Trân trọng công ơn thầy cô; Biết ơn những người âm thầm cống hiến cho giáo dục. |

165: [ 375 - (135.12\(^0\) + 37.5]
= 165 : [375 - {135.1 + 185]
= 165 : [375 - {135 + 185}
= 165: [375 - 320]
= 165: 55
= 3

Câu 1:
- Đề tài: Ca ngợi công lao, tình cảm của các thầy cô giáo vùng cao.
- Chủ đề: Lời tri ân và lòng biết ơn sâu sắc đối với những người thầy, người cô đã vượt khó mang con chữ đến cho trẻ em vùng cao.
Câu 2:
- Biện pháp tu từ: Hoán dụ và ẩn dụ kết hợp phóng đại.
- "Gùi chữ lên ngàn": Hình ảnh ẩn dụ chỉ việc cô giáo mang tri thức đến vùng cao.
- "Gieo chữ xuống đá": Ẩn dụ và phóng đại, gợi ra sự gian khó, kiên trì gieo tri thức ở nơi khắc nghiệt.
- Tác dụng: Làm nổi bật hình ảnh người giáo viên vùng cao tận tụy, kiên trì; khơi gợi lòng biết ơn và sự xúc động nơi người đọc.
Câu 3:
- Mong ước: Em nhỏ vùng cao mong được học chữ, có cuộc sống tươi sáng hơn.
- Nhận xét: Em bé hồn nhiên, hiếu học, giàu ước mơ, trân trọng tri thức và biết ơn thầy cô.
Câu 4: (Đoạn văn mẫu – 5 câu)
Không ai có thể phủ nhận rằng thầy cô giống như người cha, người mẹ thứ hai của chúng ta. Thầy cô không chỉ dạy chữ mà còn dạy cách sống, cách làm người. Ở vùng cao, thầy cô còn thay gia đình chăm sóc, quan tâm từng bữa ăn, giấc ngủ của học trò. Công lao ấy thật to lớn và đáng trân trọng. Vì vậy, em luôn biết ơn và yêu quý các thầy cô.
Câu 5: (Bảng tìm ý)
Nội dung | Ý chính |
---|---|
Cảm xúc chung | Xúc động, biết ơn trước công lao thầy cô vùng cao |
Hình ảnh nổi bật | Cô giáo gùi chữ lên ngàn, gieo chữ xuống đá |
Ý nghĩa | Ca ngợi sự hy sinh, bền bỉ của thầy cô; khơi gợi tình yêu học tập |
Bài học | Phải chăm học, trân trọng công sức của thầy cô |

🔶 Bài 1: Liệt kê 4 cụm danh từ
Câu văn gốc:
"Nhân buổi ế hàng, năm ông thầy bói nói chuyện gẫu với nhau. Thầy nào cũng phàn nàn không biết hình thù con voi như thế nào. Chợt nghe người ta nói có voi đi qua, năm thầy chung nhau tiền biếu người quản voi, xin cho voi dừng lại để cùng xem."
✅ 4 cụm danh từ:
- Nhân buổi ế hàng
→ Trung tâm: "buổi" (danh từ), bổ sung: "nhân", "ế hàng". - Năm ông thầy bói
→ Trung tâm: "thầy bói", bổ sung: "năm", "ông". - Hình thù con voi
→ Trung tâm: "hình thù", bổ sung: "con voi". - Người quản voi
→ Trung tâm: "người", bổ sung: "quản voi".
🔶 Bài 2: Xác định những cụm động từ
Đoạn văn gốc:
"Bác tiều uống rượu say, mạnh bạo trèo lên cây kêu lên: “Cổ họng ngươi đau phải không, đừng cắn ta, ta sẽ lấy xương ra cho.” Hổ nghe thấy, nằm phục xuống, há miệng nhìn bác tiều ra dáng cầu cứu. Bác Tiều trèo xuống lấy tay thò vào cổ họng hổ, lấy ra một chiếc xương bò, to như cánh tay."
✅ Các cụm động từ:
- uống rượu say
→ Động từ trung tâm: "uống", bổ sung: "rượu say". - trèo lên cây
→ Động từ trung tâm: "trèo", bổ sung: "lên cây". - kêu lên
→ Động từ trung tâm: "kêu", bổ sung: "lên". - nghe thấy
→ Động từ trung tâm: "nghe", bổ sung: "thấy". - nằm phục xuống
→ Động từ trung tâm: "nằm", bổ sung: "phục xuống". - há miệng nhìn bác tiều
→ Động từ trung tâm: "há", bổ sung: "miệng nhìn bác tiều". - trèo xuống
→ Động từ trung tâm: "trèo", bổ sung: "xuống". - lấy tay thò vào cổ họng hổ
→ Động từ trung tâm: "thò", bổ sung: "lấy tay vào cổ họng hổ". - lấy ra một chiếc xương bò
→ Động từ trung tâm: "lấy", bổ sung: "ra một chiếc xương bò".
🔶 Bài 3: Chỉ ra các cụm tính từ và tác dụng
Đoạn văn:
"Gió bão càng to, mây đen kéo mù mịt, trời tối sầm. Sóng lớn nổi lên dữ dội như những trái núi đổ sập xuống thuyền. Chiếc thuyền ngả nghiêng rồi bị chôn vùi trong những lớp sóng hung dữ."
✅ Các cụm tính từ:
- càng to
→ Tính từ trung tâm: "to", bổ sung: "càng". - mù mịt
→ Tính từ diễn tả mức độ đậm đặc của mây. - tối sầm
→ Tính từ trung tâm: "tối", bổ sung: "sầm". - hung dữ
→ Tính từ miêu tả tính chất của "sóng".
✅ Tác dụng của việc sử dụng cụm tính từ:
- Giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm, miêu tả sự dữ dội và nguy hiểm của thiên nhiên.
- Làm cho cảnh vật trở nên sống động, góp phần tăng tính kịch tính và căng thẳng cho đoạn văn.
🔶 Bài 4: Viết đoạn văn có đủ 3 cụm từ (gạch chân và chú thích)
Viết đoạn văn 5–7 câu, có:
– 1 cụm danh từ,
– 1 cụm động từ,
– 1 cụm tính từ
(gạch chân và chú thích rõ)
✅ Đoạn văn mẫu:
Gia đình là nơi yêu thương và chở che mỗi người. Dù đi xa đến đâu, em luôn muốn quay trở về bên những người thân yêu (cụm động từ). Tình cảm ấm áp của cha mẹ (cụm danh từ) giúp em có thêm động lực vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Đối với em, gia đình là thứ quý giá nhất mà không gì có thể thay thế. Em luôn cảm thấy rất yên bình và hạnh phúc (cụm tính từ) khi được sống trong vòng tay gia đình.
Sự kết hợp độc đáo vì nghệ thuật và cảm xúc Thể thơ song thất lục bát là một sáng tạo đặc sắc trong văn học Việt Nam, kết hợp giữa nhịp điệu khỏe khoắn của thơ thất ngôn và sự mềm mại, du dương của thể thơ lục bát. Sở dĩ người đời lựa chọn sự hòa trộn này là vì:
🌿 Có thể nói, song thất lục bát là chiếc cầu nối giữa cái hào sảng và cái sâu lắng, vừa giữ được vẻ đẹp truyền thống vừa mở lối cho cảm xúc bay xa.