Viết những từ sau bằng tiếng anh:
Mẫu:tóc:hair
Đầu:
Răng:
Miệng:
Mũi:
Tai:
Cổ:
Cổ họng:
Vai:
Sau lưng:
Cánh tay:
Bàn chân:
Ngón chân:
Đau bụng:
Đau răng:
Đau đầu:
Giúp nha!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
General | Food and Drinks | Abstract |
cash | beef | advice |
chaos | bread | aggresion |
clothing | butter | assistance |
confidence | cake | beauty |
content | cereal | bravery |
cotton | cheese | confidence |
danger | coffee | courage |
darkness | fish | curiosity |
driving | flour | education |
equipment | food | energy |
failure | fruit | enjoyment |
fame | honey | faith |
Cái này là mình copy trên mạng cho nhanh đó, chắc đủ dùng cho bạn rồi
He, She, I, me, they, we, you, my,...
Còn nhiều lắm nhưng đây là mấy từ hay dùng thôi, chúc bạn học tốt :)
tall, short , strong, weak, fat,skinny, beautiful,ugly,friendly,..
a) Chân ghế: Một bộ phận của cái ghế, giúp cho ghế không bị ngã hay đổ, có tác dụng chống đỡ cho vật.
b) Chân núi: Phần dưới của núi, tiếp giáp và bám chặt vào mặt đất.
c) Chân ( của Nam, của con người): bộ phận dưới cùng của cơ thể người, dùng để đi, đứng, chạy, nhảy,.........
=> Các từ trên đều là từ "chân" nhưng nghĩa của mỗi từ khác nhau => các từ trên là các từ đồng âm khác nghĩa.
Từ viết sai : ba vì, suối hai, đồng mô, ao vua, đảo hồ, đảo sếu, đồi măng, đồi hòn. Từ viết đúng : Ba Vì, Suối Hai, Đồng Mô, Ao Vua, đảo Hồ, đảo Sếu, đồi Măng, đồi Hòn.
- Bạn nam bị đau chân
- Có một mẩu giấy nhỏ nằm bên chân tường
đau bụng : stomachache
đau răng : Toothache
đau mắt : eyesore
đau lưng : backache
đau chân : footsore
đau tay : Hand pain
nhức đầu : headache
đau tim : heart attack
sốt : fever
cảm cúm : flu
ho : cough
Đau bụng : a stomach ache
Đau răng: a toothache
Đau lưng: Backache
Đau tai: an earache
Đau họng(ho): a sore throat
Đầu : head
Răng : teeth
Miệng : mouth
Mũi : nose
Tai : ear
Cổ : neck
Cổ họng : throat
Vai: should
Sau lưng : behind
Cánh tay:arm
Bàn chân : foot
Ngón chân :toe
Đau bụng :stomachache
Đau răng: toothache
Đau đầu: headache
Chúc bạn học tốt !
Đầu: head
Răng: teeth
Miệng: mouth
Mũi:nose
Tai:ear
Cổ:neck
Cổ họng:throat
Vai:should
Sau lưng: behind
Cánh tay: arm
Bàn chân: foot ( feet )
Ngón chân:toe
Đau bụng:stomachache
Đau răng: toothache
Đau đầu:headache