K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 12 2024

Hệ vận động của cơ thể người bao gồm hai bộ phận chính là hệ xương và hệ cơ. Sự phù hợp giữa cấu tạo và chức năng của hệ vận động thể hiện ở cách mà các thành phần trong hệ này hoạt động cùng nhau để đảm bảo cơ thể có thể di chuyển, duy trì tư thế và thực hiện các công việc khác. Dưới đây là phân tích chi tiết sự phù hợp giữa cấu tạo và chức năng của hệ vận động.

1. Cấu tạo của hệ xương:
  • Xương: Hệ xương bao gồm 206 xương trong cơ thể người, mỗi xương có cấu trúc vững chắc nhưng cũng linh hoạt ở một số vùng nhất định. Xương có hai chức năng chính là nâng đỡ cơ thể và bảo vệ các cơ quan nội tạng.
  • Khớp: Các khớp giữa các xương cho phép chuyển động, giúp cơ thể linh hoạt trong các hoạt động. Khớp được chia thành ba loại chính: khớp động (cho phép chuyển động nhiều), khớp bán động (cho phép chuyển động hạn chế), và khớp bất động (không cho phép chuyển động).
  • Sụn và dây chằng: Sụn giúp giảm ma sát giữa các xương, trong khi dây chằng giúp kết nối các xương với nhau, ổn định các khớp.
Sự phù hợp với chức năng:
  • Xương có độ cứng cần thiết để chịu lực, nhưng cũng có độ dẻo dai ở những vùng cần linh hoạt như cột sống. Điều này giúp hệ xương vừa bảo vệ các cơ quan quan trọng như não và tim, vừa cho phép cơ thể thực hiện các động tác linh hoạt như cúi, xoay, và uốn người.
  • Các khớp tạo điều kiện cho sự di chuyển linh hoạt, như khớp vai cho phép cánh tay xoay tròn, hay khớp gối giúp chân có thể gập lại khi đi bộ.
2. Cấu tạo của hệ cơ:
  • Cơ vân: Cơ vân là cơ chịu trách nhiệm cho các chuyển động tự nguyện của cơ thể, như đi bộ, chạy, nhảy, và các hoạt động thể chất khác. Các cơ này gắn vào xương qua gân.
  • Cơ trơn: Cơ trơn có mặt trong các cơ quan nội tạng như dạ dày, ruột, và mạch máu, hoạt động một cách không tự nguyện để điều khiển các chức năng cơ thể như tiêu hóa và tuần hoàn.
  • Cơ tim: Cơ tim chỉ có ở tim, có nhiệm vụ co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể.
Sự phù hợp với chức năng:
  • Cơ vân có cấu tạo các sợi cơ dài và có khả năng co giãn mạnh mẽ, cho phép thực hiện các chuyển động cơ học mạnh mẽ và chính xác. Cơ này cũng có thể nhanh chóng mệt mỏi nhưng có khả năng phục hồi tốt.
  • Cơ trơn có cấu trúc mảnh và co giãn nhẹ, giúp các cơ quan nội tạng như dạ dày, ruột hoạt động một cách không tự nguyện nhưng liên tục để điều tiết các chức năng sống của cơ thể.
  • Cơ tim có cấu trúc đặc biệt để có thể co bóp mạnh mẽ và không ngừng nghỉ, đáp ứng nhu cầu cung cấp máu và oxy cho toàn bộ cơ thể.
3. Sự kết hợp giữa hệ xương và hệ cơ:
  • Cơ và xương gắn liền với nhau qua các gân cơ. Khi cơ co lại, chúng kéo theo xương để tạo ra chuyển động. Nhờ sự phối hợp này, cơ thể có thể thực hiện các động tác từ đơn giản như đi bộ đến phức tạp như chơi thể thao hoặc lao động nặng.
  • Hệ cơ và hệ xương giúp duy trì tư thế, ổn định cơ thể và hỗ trợ sự di chuyển trong không gian.
Tóm lại:

Sự phù hợp giữa cấu tạo và chức năng của hệ vận động thể hiện rõ trong việc các bộ phận của cơ thể phối hợp nhịp nhàng để thực hiện các chuyển động, duy trì tư thế và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Xương cung cấp sự vững chắc và bảo vệ, trong khi cơ giúp thực hiện các động tác cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Sự kết hợp giữa hai hệ này giúp cơ thể vận động một cách linh hoạt và hiệu quả

Chúc bạn học tốt

22 tháng 3 2023

ATP cấu tạo gồm các thành phần : ađênin, đường ribôzơ và 3 nhóm phôtphat. Đây là một hợp chất cao năng vì liên kết giữa hai nhóm phôtphat cuối cùng trong ATP rất dễ bị phá vỡ để giải phóng ra năng lượng.

ATP truyền năng lượng cho các hợp chất khác thông qua chuyển nhóm phôtphat cuối cùng để trở thành ADP (ađênôzinđiphôtphat) rồi gần như ngay lập tức ADP lại được gắn thêm một nhóm phôtphat để trở thành ATP.

3 tháng 9 2023

Tham khảo!

- Cấu tạo của một bắp cơ: Mỗi bắp cơ được cấu tạo từ nhiều bó sợi cơ, mỗi bó sợi cơ gồm rất nhiều sợi cơ, mỗi sợi cơ gồm nhiều tơ cơ.

- Sự phù hợp giữa cấu tạo và chức năng của cơ trong vận động:

+ Hai đầu bắp cơ có gân bám vào các xương qua khớp. Trong bắp cơ, các tơ cơ nằm song song theo chiều dọc của sợi cơ. Mà tơ cơ có khả năng thay đổi chiều dài dẫn đến sự co, dãn của bắp cơ kéo theo sự cử động của xương tạo nên sự vận động.

+ Sự thay đổi chiều dài và đường kính của bắp cơ giúp quyết định độ lớn của lực cơ sinh ra, đảm bảo độ lớn của lực phù hợp với cử động.

5 tháng 1 2024

Đáp án:

Màng sinh chất là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sinh học và có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống sống. Cấu tạo của màng sinh chất được thiết kế để đáp ứng các chức năng cụ thể của nó. Màng sinh chất thường được cấu thành từ các phân tử lipid, protein và các phân tử khác như carbohydrate. Cấu trúc phân tử lipid của màng sinh chất tạo thành một lớp hai lớp màng kép, với các đầu hydrophilic (thân thiện với nước) hướng ra ngoài và các đuôi hydrophobic (không thân thiện với nước) hướng vào trong. Điều này tạo ra một môi trường phân cực, với phần ngoài màng sinh chất làm việc với nước và phần trong màng sinh chất làm việc với các phân tử không thân thiện với nước. Cấu trúc này cho phép màng sinh chất có khả năng chọn lọc và điều chỉnh sự di chuyển của các phân tử và ion qua màng. Màng sinh chất có khả năng chặn hoặc cho phép sự di chuyển của các chất lỏng, chất rắn và ion dựa trên kích thước, tính phân cực và tính chất hóa học của chúng. Điều này cho phép màng sinh chất kiểm soát quá trình trao đổi chất và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống sống. Ngoài ra, màng sinh chất cũng có vai trò trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt và cô lập các phần khác nhau của hệ thống sống. Màng sinh chất có thể tạo ra các ngăn cách giữa các phân vùng trong hệ thống, tạo ra các môi trường khác nhau và điều chỉnh sự tương tác giữa chúng. Điều này cho phép màng sinh chất tạo ra các điều kiện tối ưu cho các quá trình sinh học cụ thể và đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của hệ thống sống. Tóm lại, cấu tạo của màng sinh chất được thiết kế để đáp ứng các chức năng quan trọng như chọn lọc, điều chỉnh và cô lập trong quá trình trao đổi chất và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống sống.bạn có thể giúp tôi được khôngTất nhiên, tôi sẽ cố gắng giúp bạn. Bạn cần giúp đỡ về vấn đề gì?Xin chào! Mối quan hệ giữa cấu tạo và chức năng của màng sinh chất là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực sinh học và y học. Màng sinh chất là một thành phần quan trọng của tế bào và các cấu trúc sinh học khác, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sự hoạt động của tế bào. Cấu tạo của màng sinh chất bao gồm các phân tử lipid, protein và các thành phần khác. Cấu trúc này tạo nên một lớp màng linh hoạt và có tính chọn lọc, cho phép điều chỉnh sự di chuyển của các chất và tương tác giữa các tế bào. Màng sinh chất cũng có khả năng tạo ra các kênh và cơ chế giao tiếp giữa các tế bào, cho phép truyền tải thông tin và tín hiệu quan trọng. Chức năng của màng sinh chất bao gồm: 1. Bảo vệ: Màng sinh chất tạo ra một rào cản vật lý để bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân bên ngoài có thể gây hại, như vi khuẩn, virus và các chất độc hại. 2. Điều chỉnh chuyển hóa: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự di chuyển của các chất và tương tác giữa các tế bào, đảm bảo sự cân bằng chất lượng và năng lượng trong tế bào. 3. Giao tiếp tế bào: Màng sinh chất tạo ra các kênh và cơ chế giao tiếp giữa các tế bào, cho phép truyền tải thông tin và tín hiệu quan trọng, như tín hiệu dẫn truyền thần kinh và tín hiệu hormone. 4. Vận chuyển chất: Màng sinh chất có khả năng vận chuyển các chất qua màng, đảm bảo sự cung cấp chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải cho tế bào. Tóm lại, cấu tạo của màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng bảo vệ, điều chỉnh chuyển hóa, giao tiếp và vận chuyển chất trong tế bào. Mối quan hệ giữa cấu tạo và chức năng của màng sinh chất là một khía cạnh quan trọng để hiểu về sự hoạt động và sự tồn tại của các hệ thống sinh học.

Giải thích các bước giải:

tick cho tui nha

\(Tham\) \(khảo!\)

Ti thể

- Cấu trúc có màng kép:

+ Lớp màng ngoài trơn nhẵn

+ Màng trong gấp nếp hình răng lược tạo nhiều mào ngăn ti thể thành hai khoang.

\(\rightarrow\) Khoang ngoài là khoảng không gian giữa hai màng chứa ion H+ có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp ATP.

\(\rightarrow\) Khoang trong là chất nền chứa nhiều loại enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.

+ Màng trong chứa các phức hệ enzyme tham gia tổng hợp ATP.

+ Trong chất nền chứa nhiều phân tử DNA nhỏ, dạng vòng và ribosome. Nhờ đó ti thể có khả năng tự nhân đôi và tổng hợp protein cho riêng mình.

Lục lạp

+ Lớp màng ngoài của lục lạp tạo khoảng không hẹp với lớp màng trong, màng trong không gấp khúc.

+ Bên trong có một hệ thống màng thylakoid ở dạng các túi dẹp, trên bề mặt của màng thylakoid chứa chất diệp lục cùng các enzyme và protein tham gia vào quá trình quang hợp. Các túi này xếp chồng và nối thông với nhau bằng các phiến màng tạo nên cấu trúc gọi là granum. Bao quanh các granum là vật chất dạng lỏng gọi là chất nền. 

+ Chất nền chứa hệ enzyme tham gia vào quá trình cố định CO2 trong quang hợp và chứa nhiều phân tử DNA dạng vòng và ribosome giúp chúng có khả năng tự nhân đôi và một số gene của chúng tổng hợp được các protein tham gia vào quá trình quang hợp.

23 tháng 12 2022

Ti thể

- Cấu trúc có màng kép:

+ Lớp màng ngoài trơn nhẵn

+ Màng trong gấp nếp hình răng lược tạo nhiều mào ngăn ti thể thành hai khoang.

\rightarrow Khoang ngoài là khoảng không gian giữa hai màng chứa ion H+ có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp ATP.

\rightarrow Khoang trong là chất nền chứa nhiều loại enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.

+ Màng trong chứa các phức hệ enzyme tham gia tổng hợp ATP.

+ Trong chất nền chứa nhiều phân tử DNA nhỏ, dạng vòng và ribosome. Nhờ đó ti thể có khả năng tự nhân đôi và tổng hợp protein cho riêng mình.

Lục lạp

+ Lớp màng ngoài của lục lạp tạo khoảng không hẹp với lớp màng trong, màng trong không gấp khúc.

+ Bên trong có một hệ thống màng thylakoid ở dạng các túi dẹp, trên bề mặt của màng thylakoid chứa chất diệp lục cùng các enzyme và protein tham gia vào quá trình quang hợp. Các túi này xếp chồng và nối thông với nhau bằng các phiến màng tạo nên cấu trúc gọi là granum. Bao quanh các granum là vật chất dạng lỏng gọi là chất nền. 

+ Chất nền chứa hệ enzyme tham gia vào quá trình cố định CO2 trong quang hợp và chứa nhiều phân tử DNA dạng vòng và ribosome giúp chúng có khả năng tự nhân đôi và một số gene của chúng tổng hợp được các protein tham gia vào quá trình quang hợp.