Task 1: Sắp xếp các chữ cái đã cho sau thành từ có nghĩa(4 points):
1. OSLNES |
1._ _ _ _ _ _ |
2. IESNCEC |
2: _ _ _ _ _ _ _ |
3. CEPXET |
3: _ _ _ _ _ _ |
4. CEWIT |
4. _ _ _ _ _ |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
em biết mỗi cái 2 thui science
1. Lesson 2. Science
3. Expect 4. Twice