phiên âm hộ mình chỗ từ vựng này với
1. Creative (a): sáng tạo
2. Creator (n): người tạo ra
3. Gallery (n): phòng trưng bày
4. Exhibition (n): triển lãm
5. Exhibit (v): triển lãm
6. Improve (v): cải thiện, cải tiến
7. Improvement (n): sự cải thiện, sự cải tiến
8. Maintain (a): duy trì, bảo trì, bảo dưỡng
9. Maintenance (n): sự bảo trì, sự bảo dưỡng
10. Match (v): kết hợp, phù hợp
11. Matchmaker (n): người mai mối, bà mối
12. Material (n): vật liệu, tài liệu
13. Notice (v,n): thông báo
14. Pattern (n): mẫu, mẫu vải, hình mẫu
15. Practical (a): thực tế, thực tiễn
16. Rough (a): xù xì, gồ ghề, thô ráp
17. Sleeve (n): ống tay áo
18. Smooth (a): trơn tru, mềm mượt
19. Stretch (v): kéo giãn, giãn
20. Striped (a): sọc
21. Compose (v): soạn
22. Composer (n): người soạn, người viết, nhà soạn nhạc, nhạc sỹ
23. Composition (n): sự hợp thành, sự cấu thành, tác phẩm, sự sáng
24. Imagination (n): sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
25. Imaginative (a): giàu trí tưởng tưởng
26. Affection (n): sự yêu thương, sự trìu mến, sự ảnh hưởng, sự tác động
27. Effect (n): kết quả, hiệu quả
28. Effective (a): hiệu quả
29. Balance (n, v): cân bằng, sự cân bằng
30. Benefit (n,v): lợi ích, mang lại lợi ích
31. Breathe (v): thở, thốt ra
32. Ignorance (n): sự thờ ơ, sự lờ đi
33. Infection (n): sự truyền nhiễm, sự lây nhiễm
34. Infectious (a): truyền nhiễm, lây nhiễm
35. Ingredient (n): thành phần
36. Injury (n): tổn thương, tổn hại
37. Injure (n): làm cho tổn thương, gây thương tích
38. Limit (n,v): giới hạn, hạn chế
39. Recover (v): bình phục
40. Recovery (n): sự bình phục
41. Sufferings (n): nỗi đau, sự đau khổ
42. Sufferance (n): tính cam chịu, sự chịu đựng, sự nhẫn nhục
43. Intend (v): ý định, có ý định, có chủ ý
44. Intention (n): mục đích, có chủ ý
45. Intentional (a): có mục đích, có chủ ý
46. Occupy (v): chiếm, choán diện tích
47. Occupation (n): sự chiếm chỗ, sự chiếm đóng
48. Retirement (n): sự nghỉ hưu
49. Retired (a): nghỉ hưu
50. Ambition (n): sự tham vọng
51. Ambitious (a): tham vọng
52. Colleague (n): đồng nghiệp (các cv trí tuệ, như bs, luật sư)
53. Deserve (v): xứng đáng
54. Industry (n): ngành công nghiệp
55. Industrial (a): thuộc về ngành công nghiệp, mang tính công nghiệp
56. Industrialize (v): công nghiệp hóa
57. Industrialization (n): sự công nghiệp hóa
58. Modernize (v): hiện đại hóa
59. Modernization (n): sự hiện đại hóa
60. Interviewer (n): người phỏng vấn
61. Interviewee (n): người được phỏng vấn
62. Poverty (n): sự nghèo đói
63. Pressure (n): áp lực
64. Profession (n): nghề nghiệp
65. Apologize
1 – e. delay: not to do something until a later time
(trì hoãn: không làm điều gì đó cho đến một thời điểm sau đó)
2 – a. due date: the planned day and time that something is required to be completed
(ngày đến hạn: ngày và giờ theo kế hoạch mà một việc gì đó cần phải được hoàn thành)
3 – b. optimistic: believing that good things will happen
(lạc quan: tin rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra)
4 – c. stressed out: too anxious and tired to be able to relax
(căng thẳng: quá lo lắng và mệt mỏi để có thể thư giãn)
5 – d. distractions: things that stop you from paying attention to what you are doing
(phiền nhiễu: những điều khiến bạn không chú ý đến những gì bạn đang làm)