Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in 1.
(Đọc một số sự thật về Walt Disney. Sau đó làm việc theo cặp để trả lời tất cả các câu hỏi ở phần 1.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
City | GMT + / - | Time |
London | - | 1 p.m. |
Tokyo | + 9 hours | 10 p.m. |
Mexico City | - 7 hours | 8 a.m. |
Sydney | + 10 hours | 11 p.m. |
Rio | - 3 hours | 10 a.m. |
Hà Nội | + 7 hours | 8 p.m |
A: Hi! I’m in Tokyo. Where are you?
(Chào! Mình đang ở Tokyo. Bạn đang ở đâu?)
B: I’m in Sydney.
(Mình đang ở Sydney.)
A: It’s 10 p.m. in Tokyo. What’s the time in Sydney?
(Bây giờ ở Tokyo là 1 giờ chiều. Ở Sydney là mấy giờ?)
B: It’s 11 p.m.
(11 giờ tối.)
A: Do you ever listen to English when you're out of school?
B: Yes, I do. I always learn English wherever and whenever I have time.
A: Do you know the alphabet? Can you spell your name in English?
B: Yes, I do. I know the alphabet very well and I can definitely spell my name M-A-I.
A: Do you check words in a dictionary or a wordlist?
B: Yes, I do. But before I check the words I try to guess its meaning first.
A: Do you repeat a new word if you want to learn it?
B: Yes, I do. I usually repeat it many times.
A: Do you ever practise your pronunciation?
B: Yes, I do.
A: Do you revise before an exam?
B: Yes, of course. I’m really good at English.
A: Do you ask questions when you don't understand?
B: Yes, I do.
A: Do you usually concentrate when you do your homework?
B: Yes, I always concentrate when I do my homework.
A: Do you make notes about grammar or write new vocabulary in your notebook?
B: Yes, I do. I always bring my English notebook with me to do that.
A: Do you ever read books, articles or comics in English?
B: Yes, I read English books before bedtime everyday.
Tạm dịch:
A: Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh khi bạn không ở trường?
B: Tôi có. Tôi luôn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi khi có thời gian.
A: Bạn có biết bảng chữ cái không? Bạn có thể đánh vần tên của bạn bằng tiếng Anh không?
B: Tôi có. Tôi biết rất rõ bảng chữ cái và tôi chắc chắn có thể đánh vần tên của mình là M-A-I.
A: Bạn có kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ không?
B: Tôi có. Nhưng trước khi kiểm tra các từ, tôi cố gắng đoán nghĩa của nó trước.
A: Bạn có lặp lại một từ mới nếu bạn muốn học nó không?
B: Tôi có. Tôi thường lặp lại nó nhiều lần.
A: Bạn có bao giờ luyện phát âm không?
B: Tôi có.
A: Bạn có ôn tập trước khi thi không?
B: Có chứ. Tôi thực sự giỏi tiếng Anh mà.
A: Bạn có đặt câu hỏi khi bạn không hiểu không?
B: Tôi có.
A: Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?
B: Có, tôi luôn tập trung khi làm bài.
A: Bạn có ghi chú về ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay của mình không?
B: Tôi có. Tôi luôn mang theo sổ tay tiếng Anh của mình để làm điều đó.
A: Bạn có bao giờ đọc sách, bài báo hoặc truyện tranh bằng tiếng Anh không?
B: Có, tôi đọc sách tiếng Anh trước khi đi ngủ hàng ngày.
1. An ostrich.
(Con vật nào di chuyển rất nhanh? – Đà điểu.)
2. An elephant.
(Con vật nào không chạy, bay hoặc bơi? – Voi.)
3. A whale.
(Con vật nào nhảy và bơi? – Cá voi.)
4. A scorpion.
(Con vật nào không lớn hơn quyển sách này? – Bọ cạp.)
5. A camel.
(Con vật nào không uống nhiều nước? – Lạc đà.)
6. A monkey.
(Con vật nào leo trèo giỏi hơn đười ươi/ khỉ đột? – Khỉ.)
A: Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn Thể dục không?)
B: No, I’m not.
(Mình không giỏi môn Thể dục.)
A: When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
B: It’s next Thusday.
(Thứ Năm tuần sau.)
A: Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
B: No, I’m not.
(Không, tôi không phải.)
A: Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
B: Yes, we’ve.
(Có.)
A: Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
B: No, I don’t. I just study English.
(Không. Mình chỉ học tiếng Anh.)
A: Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
B: No, I haven’t. But I have geography homework.
(Không. Nhưn mình có bài tập Địa lý.)
A: Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
B: Yes, I do. I think it’s quite good.
(Có. Mình nghĩ nó khá hay.)
A: How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
B: There are 4 art teachers.
(Có 4 giáo viên Mỹ thuật.)
1. I went to London last summer
→ She/He said that she / he had gone to London the summer before.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy đã đến thủ đô Luân Đôn hè năm trước đó.)
2. I am going to watch a new film tonight.
→ She/He said that she / he was going to watch a new film that night.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy sẽ xem một bộ phim mới vào tối nay.)
3. I can’t write with both hands.
→ She/He said that she / he couldn’t write with both hands.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy không thể viết bằng cả hai tay.)
4. I could walk before I could talk.
→ She/He said that she / he could walk before she / he could talk.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy biết đi trước khi biết nói.)
5. I am going to go for a picnic with my family this weekend.
→. She/He said that she / he was going to go for a picnic with her / his family that weekend.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy sẽ đi dã ngoại với cả nhà cuối tuần đó.)
6. I haven’t been to Italy.
→ She/He said that she / he hadn’t been to Italy.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy chưa bao giờ đến Ý.)
7. I usually get to school at half past seven (7:30).
→ She/He said that she / he usually got to school at half past seven.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy thường đến trường lúc 7 rưỡi.)
1. When is the hottest season? – The hottest season is from May to September.
(Mùa nóng nhất là khi nào? - Mùa nóng nhất từ tháng 5 đến tháng 9.)
2. Which month is the warmest of the year? – The warmest month is July.
(Tháng nào là ấm nhất trong năm? - Tháng ấm nhất là tháng Bảy.)
3. Which month is the coldest of the year? – The coldest month is January.
(Tháng nào là lạnh nhất trong năm? - Tháng lạnh nhất là tháng Một.)
4. When is the best time to explore Cúc Phương National Park? – The best time to explore Cúc Phương National Park is from December to April.
(Khi nào là thời điểm tốt nhất để khám phá Vườn Quốc gia Cúc Phương? - Thời gian lý tưởng nhất để khám phá Vườn quốc gia Cúc Phương là từ tháng 12 đến tháng 4.)
5. What is the highest peak? – The highest peak is Mây Bạc.
(Đỉnh cao nhất là gì? - Đỉnh cao nhất là Mây Bạc.)
6. What is the most interesting animal? - The most interesting animal is the Delacour's Langur.
(Con vật thú vị nhất là gì? - Con vật thú vị nhất là Voọc Delacour.)
1. Can elephants hear with their ears and their feet? - Yes, they can.
(Voi có nghe được bằng tai và bằng chân không? _ Có, chúng có thể.)
2. How big can a gorilla grow? - 250 kilos.
(Một con khỉ đột có thể phát triển lớn đến mức nào? – 250kg.)
3. Some scorpions are dangerous. Can a scorpion kill a human? - Some can and some can't.
(Một số loài bọ cạp rất nguy hiểm. Bọ cạp có thể giết người không? – Một số có và một số không.)
4. Camels don't drink a lot of water. How many months can a camel survive without water? - Six months.
(Lạc đà không uống nhiều nước. Lạc đà có thể sống được bao nhiêu tháng nếu không có nước? – 6 tháng.)
5. How far can an eagle see? It can see a small animal from a distance of - one kilometre.
(Đại bàng có thể nhìn thấy bao xa? Nó có thể nhìn thấy một con vật nhỏ từ khoảng cách – 1km.)
6. Ostriches can't fly but how fast can they run? - Sixty-five kilometres an hour.
(Đà điểu không thể bay nhưng chúng chạy nhanh đến mức nào? 65km/h.)
1. Have you ever travelled on a plane? Yes, I have.
(Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa?)
2. Have you ever lost anything while travelling? No, I haven't.
(Bạn đã bao giờ làm mất thứ gì khi đi du lịch chưa? Chưa)
3. Have you ever bought anything online? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ mua thứ gì trên mạng chưa? Rồi.)
4. Have you ever eaten food from other country? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ ăn món ăn của nước khác chưa? Rồi.)
A: When and where was Walt Disney born?
(Walt Disney ra đời khi nào và ở đâu?)
B: Walt Disney was born in Chicago in 1901.
(Walt Disney sinh ở Chicago năm 1901.)
A: What schools did he attend?
(Ông ấy đã học trường nào?)
B: He attended Brenton Grammar School.
(Ông đã học trường Ngữ pháp Brenton.)
A: What talent did he have?
(Ông ấy có tài năng gì?)
B: He had talent for drawing and painting.
(Ông có tài năng vẽ và đồ họa.)
A: What were his most impressive achievements in film-making?
(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong lĩnh vực làm phim là gì?)
B: His most impressive achievements in film-making were 26 Oscars.
(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong sự nghiệp làm phim là 26 giải Oscar.)
A: What were his other achievements?
(Những thành tựu khác của ông là gì?)
B: His other achievements were 3 Golden Globe Awards and 1 Grammy Award.
(Những thành tựu khác của ông là 3 Giải thưởng quả cầu vàng và 1 Giải Grammy.)
A: Was he married and how many children did he have?
(Ông ấy đã kết hôn chưa và có bao nhiêu đứa con?)
B: Yes, he was married and he had two daughters.
(Ông đã kết hôn và có 2 cô con gái.)
A: When did he die?
(Ông ấy mất khi nào?)
B: He died in 1966.
(Ông mất năm 1966.)
Tạm dịch:
Thông tin nhanh về Walt Disney
• Năng khiếu: vẽ tranh
• Học vấn: theo học tại trường Brenton Grammar School nhưng đã bỏ học (tuổi 16)
• Công việc: nghệ sĩ, họa sĩ hoạt hình, nhà sản xuất phim, doanh nhân
• Sinh: 1901, tại Chicago
• Mất: 1966 (65 tuổi); Nguyên nhân: ung thư
• Gia đình và họ hàng: ba anh trai và một em gái, vợ Lillian Bounds (đã kết hôn được 41 năm) và hai con gái (một con ruột và một con nuôi)
• Giải thưởng: 26 giải Oscar, 3 giải Quả cầu vàng, 1 giải Emmy