Find words and a phrase in 1 with the following meanings.
(Tìm từ và cụm từ trong phần 1 có nghĩa sau.)
1. a______ : descriptions of things that have happened
2. d______ : the end of somebody's life
3. d____ to: giving time, attention, etc. to something
4. y______ : the period of time when a person is young
1. accounts: descriptions of things that have happened
(tường thuật: mô tả những điều đã xảy ra)
2. death: the end of somebody's life
(cái chết: sự kết thúc cuộc đời của ai đó)
3. devote to: giving time, attention, etc. to something
(cống hiến cho: dành thời gian, sự chú ý, v.v. cho việc gì đó)
4. youth: the period of time when a person is young
(tuổi trẻ: khoảng thời gian khi một người còn trẻ)