Listen and say.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn gì vào thứ hai vậy?)
We have English on Mondays. (Chúng ta có môn tiếng anh vào thứ hai.)
Can we take these bags? (Chúng tôi có thể lấy cặp không?)
Yes, you can. (Vâng, bạn có thể.)
No, you can’t. (Không, bạn không thể.)
I’m surfing. (Tôi đang lướt sóng.)
I’m not snorkeling. (Tôi không lặn với ống thở.)
He’s going on a boat. (Anh ấy đang đi thuyền.)
He isn’t surfing. (Anh ấy không lướt sóng.)
We/They ‘re playing with a ball. (Chúng tôi/Họ đang chơi với một quả bóng.)
We/They aren’t collecting shells. (Chúng tôi/Họ không sưu tầm vỏ sò.)
- Are you reading? (Bạn đang đọc phải không?)
Yes, I am./ No, I’m not. (Vâng./ Không, tôi không.)
- Is he sleeping? (Anh ấy đang ngủ à?)
Yes, he is./ No, he isn’t. (Vâng, đúng là anh ấy./ Không, anh ấy không phải.)
- What is she eating? (Cô ấy đang ăn gì thế?)
She’s eating a sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh sandwich.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)
They’re watching the monkeys. (Họ đang xem những con khỉ.)
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's seven o'clock. (Bây giờ là bảy giờ.)
- We get up at seven o'clock in the morning. (Chúng tôi thức dậy lúc bảy giờ sáng.)
What time do they get up? (Họ thức dậy lúc mấy giờ?)
They get up at seven o'clock in the morning. (Họ thức dậy lúc bảy giờ sáng.)
- What time do you have lunch? (Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?)
I have lunch at one o'clock in the afternoon. (Tôi ăn trưa lúc một giờ chiều.)
- What time does he go to bed? (Anh ấy đi ngủ lúc mấy giờ?)
He goes to bed at nine o'clock in the evening. (Anh ấy đi ngủ lúc chín giờ tối.)
We’re firefighters. (Chúng tôi là lính cứu hỏa.)
We fight fires. (Chúng tôi chữa cháy.)
They’re doctors. They help sick people. (Họ là những bác sĩ. Họ giúp đỡ những người bị ốm.)
They’re teachers. They teach students. (Họ là những giáo viên. Họ dạy các bạn học sinh.)
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy làm việc trong một đồn cảnh sát.
Cô ấy không làm việc trong đồn cảnh sát.
2. Anh ấy có làm việc trong một đồn cảnh sát không?
Có, anh ấy có.
3. Cô ấy có làm việc ở sân bay không?
Không, cô ấy không.
- Would you like a bubble tea? (Con có muốn uống 1 cốc trà sữa không?)
Yes, please. (Vâng, hãy cho con.)
- Would you like noodles? (Con có muốn ăn mì không?)
No, thanks. (Không, con cảm ơn.)
- What does she like? (Cô ấy thích cái gì?)
She likes bubble tea. (Cô ấy thích trà sữa.)
- She doesn’t like noodles. (Cô ấy không thích mì.)
- Would you like chicken or pizza? (Bạn thích thịt gà hay bánh pizza?)
I would like pizza, please. (Hãy cho tôi bánh pizza.)
What’s the weather like? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
It’s windy. (Trời hôm nay gió.)
Don’t put on your coat. (Đừng mặc áo khoác.)
Why? (Vì sao vậy ạ?)
Because, it’s hot. (Bởi vì trời nóng.)
Don’t put on your coat because it's hot. (Đừng mặc áo khoác bởi vì trời nóng.)
Wear a sun hat. (Hãy đội mũ vào.)
Why? (Vì sao vậy ạ?)
Because, it’s sunny. (Bởi vì trời nắng.)
Wear a sun hat because it’s sunny. (Đội mũ bởi vì trời nắng.)
Let’s go home. (Hãy đi về nhà.)
Why? (Vì sao vậy ạ?)
Because it’s rainy. (Bởi vì trời mưa.)
Let’s go home because it’s rainy. (Hãy về nhà bởi vì mưa.)
We like balloons. (Chúng tôi thích bóng bay.)
Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
We don’t like birthday cake. (Chúng tôi không thích bánh sinh nhật.)
Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?)
No, they don’t. (Họ không thích.)
He likes this candy because it’s red. He doesn’t like blue candy. (Anh ấy thích kẹo này vì nó màu đỏ. Anh ấy không thích kẹo màu xanh.)
What do they like? (Họ thích gì?)
They like balloons. (Họ thích bóng bay.)
How do we get to the hospital? (Làm thế nào để chúng ta đến bệnh viện?)
Turn left. Go straight at the traffic lights. (Rẽ trái. Đi thẳng vào đèn giao thông.)
Turn right here. (Rẽ phải ở đây.)
It's opposite the school. (Nó đối diện với trường học.)
It's between the book store and the library. (Nó ở giữa cửa hàng sách và thư viện.)
It's next to the library. (Nó kế bên thư viện.)