Match. Join the main ideas to their explanations.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 - c: liquid - in a form of a substance that flows freely and is not a solid or a gas.
(chất lỏng – một dạng vật chất chảy tự do mà không phải là chất rắn hay chất khí.)
2 - d: gravity - the force that causes something to fall to the ground.
(trọng lực – lực làm mọi thứ rơi xuống đất.)
3 - a: habitable - suitable for people to live in.
(có thể ở được – phù hợp để con người sống.)
4 - e: promising - showing signs of being good or successful.
(đầy hứa hẹn – cho thấy dấu hiệu của sự tốt đẹp hoặc thành công.)
5 - b: traces - marks, objects, or signs that show that somebody or something existed.
(dấu vết – vết tích, đồ vật hoặc dấu hiệu cho thấy ai đó hoặc cái gì tồn tại.)
1. remembers your birthday: thoughtful
2. is not shy: confident
3. listens to your problems: sympathetic
4. does very brave things: heroic
5. plans things carefully: organised
6. gives people more than they need: generous
7. waits for others: patient
8. returns a lost wallet: honest
Kevin: Let’s talk about the different generations of your family. Ly, what’s kind of family do you have?)
(Cùng nói về sự khác nhau giữa các thệ hệ trong gia đình bạn. Ly, bạn sống trong loại gia đình nào?)
Ly: I live in an extended family.
(Tôi sống trong một đại gia đình.)
Kevin: Ly, do you think there are any differences between the generations of your family?
(Ly, bạn có nghĩ có sự khác nhau nào giữa các thế hệ trong gia đình bạn không?)
Ly: Yes, I do. My grandparents are over 80 now. They hold traditional views about many issues.
(Có. Ông bà tôi đều hơn 80. Họ có quan điểm truyền thống về rất nhiều vấn đề.)
Kevin: What’s about your parents?
(Bố mẹ bạn thì sao?)
Ly: My parents open to new ways of thinking but they don’t want big changes in life.
(Bố mẹ tôi cởi mở với những cách suy nghĩ mới nhưng họ không muốn có sự thay đổi lớn trong cuộc sống.)
Ly: For my sister and I, we want to make our own decisions and have fixed ideas about the world. We are also good at using electronic devices.
(Về phía tôi và chị gái, chúng tôi muốn đưa ra quyết định của riêng mình và có những ý tưởng cố định về thế giới. Chúng tôi cũng giỏi sử dụng các thiết bị điện tử.)
1. I watched a good TV programme last night. It was “Who Wants to Be a Millionaire?”.
(Tôi đã xem một chương trình truyền hình thú vị tối hôm qua. Nó là “Ai là triệu phú?”.)
2. I listened to music yesterday. That song was composed by Beethoven.
(Tôi đã nghe nhạc chiều hôm qua. Ca khúc đó được sáng tác bởi Beethoven.)
3. I met friends on Sunday. We walked down the street together and then went to the movies.
(Tôi đã gặp bạn bè vào Chủ nhật. Chúng tôi đã dạo phố cùng nhau và sau đó cùng đi xem phim.)
4. I did my homework yesterday. It was a difficult exercise that took me two hours to complete.
(Tôi đã làm bài tập của tôi ngày hôm qua. Đó là bài tập khó mà tôi mất hai tiếng đồng hồ để hoàn thành.)
5. I played video games this morning. It's the most interesting game I've ever played.
(Tôi đã chơi trò chơi điện tử sáng nay. Nó là trò chơi thú vị nhất tôi từng chơi.)
6. I rode a bicycle last week. I rode around West Lake with my friend.
(Tôi đã đạp xe tuần trước. Tôi đã đi một vòng hồ Tây với bạn của mình.)
Đáp án là B.
A game of st: một ván…
Dịch: Vào cuối tuần, chúng ta có thể chơi 1 ván cầu lông hoặc tham gia một trận đấu bóng đá.
1-c
2-a
3-b