K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 1

Các em chú ý những từ được đánh dấu nháy đỏ là những từ mang trọng âm của câu. 

It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng.)

I don’t like rainy weather. (Tôi không thích trời mưa.)

8 tháng 1

I listen to music on Saturdays. (Tôi nghe nhạc vào thứ bảy.)

I do housework on Sundays. (Tôi làm việc nhà vào chủ nhật.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

I’m from America. (Tôi đến từ nước Mỹ.)

She’s from Australia. (Cô ấy đến từ nước Úc.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1

I like jam. (Tôi thích mứt.)

I want some water. (Tôi muốn một chút nước.)

9 tháng 1

Dịch
- Can you draw? (Bạn có thể vẽ không?)

  Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)

- Can she swim? (Cô ấy có thể bơi không?)

  No, she can’t. (Không, cô ấy không thể.)

10 tháng 1

Were you on the beach last summer? (Bạn có ở biển vào mùa hè trước không?)

Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1

They live in a big village. (Chúng tôi sống ở trong một ngôi làng lớn.)

They live in Green street. (Chúng tôi sống ở đường Green.)

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1

My father is a farmer. (Bố tôi là một nông dân.)

My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1

My sister has long hair. (Chị gái tôi có mái tóc dài.)

My brother has round eyes. (Anh trai tôi có đôi mắt tròn.)

Long : dài

round:tròn

My sister has long hair:Chị tôi có mái tóc dài

My brother has round eyes:Anh trai tôi có một đôi mắt tròn

10 tháng 1

When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

I wash my clothes in the evening. (Tôi giặt đồ vào buổi tối.)