K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 1

1.

A: Where does your brother go on Sundays? (Anh bạn đi đâu vào Chủ Nhật?)

B: He goes to the sport centre. (Anh ấy đi đến trung tâm thể thao.)

A: What does he do there? (Anh ấy làm gì ở đấy?)

B: He plays tennis. (Anh ấy chơi quần vợt.)

2.

A: Where is your mother on Sundays? (Mẹ của bạn ở đâu vào chủ nhật?)

B: She's at kitchen. (Bà ấy ở trong bếp.)

A: What does she do? (Bà ấy làm gì ở đấy?)

B: She cooks a meal. (Bà ấy nấu một bữa ăn.)

12 tháng 1

1 – c

2 – a

3 – d  

4 – b

18 tháng 1

Cube -  Tube

New - Few 

Look - Book 

You - Soup

25 tháng 8 2023

1. b

2. d

3. c

4. a

16 tháng 8 2016

Where is the picture ???????

23 tháng 9 2016

where is the picture ? 

19 tháng 8 2023

1. sight

2. touch

3. hearing

4. smell

5. taste

19 tháng 8 2023

1. sight

2. touch

3. hearing

4. smell

5. taste

4 tháng 11 2017

1. Read articles about films    2. Teacher

3. Go shopping    4. Japan

5. Go to the cinema

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

1.

A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ.)

2.

A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s one fifteen. (Bây giờ là 1 giờ 15 phút.)

3.

A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s three thirty. (Bây giờ là 3 giờ 30 phút.)

4.

A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

B: It’s four fortyfive. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

1.

What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)

2.

What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)

I have breakfast at six thirty. (Tôi ăn bữa sáng vào 6 giờ 30 phút.)

3.

What time do you go to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?)

I go to school at six forty-five. (Tôi đi học vào 6 giờ 45 phút.)

4.

What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ vào 9 giờ 15 phút.)