Listen and tick or cross.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài nghe:
1. A: Is that your brother? (Kia là em trại bạn hả?)
B: Yes, it is. My brother can cook. (Đúng vậy. Em trai tớ có thể nấu ăn.)
2. A: Can your sister roller skate? (Chị gái cậu có thể trượt patin không?)
B: Yes, she can. (Chị ấy có thể.)
3. A: Can your sister ride a bike? (Em gái cậu có thể đi xe đạp không?)
B: No, she can't, but she can swim. (Em ấy không thể. Nhưng em ấy có thể bơi.)
4. A: Can your brother play badminton? (Anh trai cậu có tể chơi cầu lông không?)
B: No, he can't, but he can draw. (Anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.)
Lời giải:
1. ✓ | 2. ✕ | 3. ✕ | 4. ✓ |
Bài nghe:
1. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It's IT. (Đó là môn tin học.)
2. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It's art. (Đó là môn mĩ thuật.)
3. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It's music. (Đó là môn âm nhạc.)
A: I like music, too. (Tớ cũng thích âm nhạc.)
4. A: My favourite subject is maths. How about you? (Môn học yêu thích của tớ là môn toán. Cậu thì sao?)
B: I like maths, too. (Tớ cũng thích môn toán.)
Lời giải chi tiết:
1. ✓ | 2. ✕ | 3. ✓ | 4. ✕ |
Bài nghe:
1. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 12 Le Loi Street. (Tớ sống ở số 12 phố Lê Lợi.)
2. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live in To Hieu Road. (Tớ sống ở đường Tô Hiệu)
3. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 50 Hoa Binh Road. (Tớ sống ở số 50 đường Hòa Bình.)
4. A: I live in Quang Trung Road. (Tớ sống ở đường Quang Trung.)
B: Quang Trung Street? (Phố Quang Trung á?)
A: No. Quang Trung Road. (Không. Là đường Quang Trung.)
Lời giải:
1. ✓ | 2. ✕ | 3. ✕ | 4. ✓ |
Bài nghe:
1. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)
B: In the evening. (Vào buổi tối.)
2. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)
B: In the afternoon. (Vào buổi chiều.)
3. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)
B: At noon. (Vào buổi trưa.)
4. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)
B: In the morning. (Vào buổi sáng.)
Lời giải chi tiết:
1. ✕ | 2. ✓ | 3. ✕ | 4. ✕ |
Bài nghe:
1. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)
B: It says “tum right“. (Nó nói “rẽ trái”.)
2. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)
B: It says “'stop“. (Nó nói “dừng lại”.)
3. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)
B: It says “go straight“. (Nó nói “đi thẳng”.)
4. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)
B: It says “turn left“. (Nó nói “rẽ trái”.)
Lời giải chi tiết:
1. ✓ | 2. ✕ | 3. ✓ | 4. ✕ |
1. ✓
What do you want? I want some yo-yos.
(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)
2. ✓
The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
3. X
I like the zebra.
(Tôi thích ngựa vằn.)
4. X
They’re riding bikes.
(Họ đang đi xe đạp.)
Bài nghe:
1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
B: She's a farmer. (Bà ấy là một nông dân.)
2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B. He's a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)
3. A: Is your mother an office worker? (Mẹ bạn có phải là một nhân viên văn phòng không?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
4. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B: He's a farmer. (Ông ấy là một nông dân.)
Lời giải chi tiết:
1. ✕ | 2. ✓ | 3. ✓ | 4. ✕ |
Bài nghe:
1. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have Vietnamese. (Mình có môn tiếng Việt.)
2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have science. (Mình có môn khoa học.)
3. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have maths. (Mình có môn toán.)
4. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have English. (Mình có môn tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
1. ✓
2. ✕
3. ✓
4. ✕