33x188=...
Câu hỏi này dễ, ai nhanh mik tik, mik tik ai thì người đó kết bn vs mik nha
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
CÔNG THỨC: Muốn chia một số thập phân cho 10 ta chỉ việc chuyển dấu phẩy của số đó sang bên trái 1 chữ số
Từ công thức trên suy ra ta có: 213,8 : 10 = 21,38
Đáp số: 21,38
Địa lý là một môn miêu tả về các kì quan trong nước và thế giới, các chủ quyền, diện tích, sông ngòi,...........
Có địa lý để mở mang kiến thức về các kì quan trong nước và thế giới, các chủ quyền, diện tích, sông ngòi,...........
Địa lý là 1 từ Hán Việt có phiên âm từ chữ Hán 地理 (地: phiên âm là địa, nghĩa là đất đai; 理: phiên âm là lý, nghĩa là lý luận). Ghép nghĩa hai từ này vào, định nghĩa địa lý này được hiểu là những lý luận về đất đai và những điều xung quanh chúng.
môn địa lý là môn học giúp ta mở rộng hiểu biết của mình về thế giới
đừng k cho tui, k như ko thui, nick tui ko tính điểm! trả lời để ủng hộ, hì hì ^_^
như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à oo như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à như này à
số phải tìm là
33*188=6204
dap so 6204
bài giải
số phải tìm là
33*188=6204
đáp số 6204