1/5 tạ= .... kg
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
b) 1 tạ = 10 yến 3 tạ = 30 yến
10 yến = 1 tạ 8 tạ = 80 yến
1 tạ = 100kg 5 tạ = 500kg
100kg = 1 tạ 5 tạ 8 kg = 500kg
Trả lời:
1 tạ = 10 yến
10 yến = 1 tạ
1 tạ = 100 kg
100 kg = 1 tạ
3 tạ = 30 yến
8 tạ = 80 yến
5 tạ = 500 kg
5 tạ 8 kg = 508 kg
Chúc bn học tốt.
K mik nha.
a) 2 yến = 20 kg; 2 yến 6kg = 26 kg;
40kg = 4 yến.
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg;
800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg;
tạ = 40 kg.
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg;
2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn;
12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg
6000 kg = 60 tạ
c) 3 tấn 5 tạ = 305 tạ, 4 tạ 5kg = 405kg d) 2 tấn 50kg = 2050kg, 1kg 10g = 1010g
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
Hướng dẫn giải:
3 tạ = 300 kg 7 tạ 5kg = 705 kg
5 tấn = 5000 kg 8 tấn 5kg = 8005 kg
1/4 tạ = 25 kg 3/5 tấn = 600 kg.
Bài 1
1 tạ = 100 kg
1 yến = 10 kg
1 tấn =1000 kg
1 tấn =10 tạ
1 tạ =10 yến
1 tấn =100 yến
1 tạ = 100 kg
1 yến = 10 kg
1 tấn = 1000 kg
1 tấn = 10 tạ
1 tạ = 10 yến
1 tấn = 100 yến
Bài 2 :
2 yến 6 kg =26 kg
5 tạ 75 kg = 575 kg
2/5 tấn = 400 kg
800 kg = 8 tạ
12000 kg = 12 tấn
40 kg = 4 yến
Hướng dẫn giải:
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
2 yến = 20 kg
5 tạ = 500 kg
5 tạ = 50 yến
1 tấn = 1000 kg
1 tấn = 10 tạ
3tấn 90 kg = 3090 kg
2 yến = 20 kg
5 tạ = 500 kg
5 tạ = 50 yến
1 tấn = 1000 kg
1 tấn = 10 tạ
3 tấn 90 kg = 3090 kg
10 kg
1 yen
10 yen
1 ta
10 ta
1 tan
20 kg
70 kg
72 kg
30 yen
508 kg
40 ta
3050 kg
12,5 kg
Tick nha !
10kg
1yen
10yen
1ta
10ta
1tan
20kg
70kg
72kg
30yen
508kg
40ta
3050kg
12,5kg
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg; 800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg; tạ = 40 kg.
\(\dfrac{1}{5}\) tạ = 20 kg
20kg nhaa