E. Listen again and repeat. Stress the correct words.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: vở nhạc kịch
dangerous/ˈdeɪn.dʒər.əs/: nguy hiểm
humorous/ˈhjuː.mə.rəs/: tính hài hước
national /ˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc gia
practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thiết thực, có ích
poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/: có độc, độc hại
personal /ˈpɜː.sən.əl/: dành cho cá nhân, riêng tư
marvellous /ˈmɑːr.vəl.əs/: tuyệt diệu, phi thường
/ʊ/ | /u:/ |
cook /kʊk/: nấu ăn push /pʊʃ/: đẩy would /wʊd/: muốn woman /ˈwʊm.ən/: phụ nữ | group /ɡruːp/: nhóm June /dʒuːn/: tháng 6 school /skuːl/: trường học move /muːv/: di chuyển |
/ʊə/ : tourist, tournament, ensure, sure
/ɔɪ/ : boy, toy, avoid, choice
champion (n): nhà vô địch
expert (n): chuyên gia
genius (n): thiên tài
mathematician (n): nhà toán học
musician (n): nhạc sĩ
scientist (n): nhà khoa học
1. 'personal
2. 'dangerous
3. 'numerous / 'tropical
4. 'natural / 'mountainous
5. 'practical / 'poisonous
1. The flood victims are collecting their personal property. → personal /ˈpɜː.sən.əl/
(Những nạn nhân của trận lũ đang gom nhặt những tài sản cá nhân.)
2. Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
(Tránh những nơi nguy hiểm trong lúc động đất, như cửa sổ hay giá sách.)
→ dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/
3. There are numerous tropical storms in this area every year.
(Có vô số cơn bão nhiệt đới ở khu vực này mỗi năm.)
→ numerous /ˈnjuː.mə.rəs/, tropical /ˈtrɒp.ɪ.kəl/
4. Some natural disasters, such as landslides, usually happen in mountainous areas.
(Vài thiên tai như sạt lở đất, thường xảy ra ở những vùng núi.)
→ natural /ˈnætʃ.ər.əl/, mountainous /ˈmaʊn.tɪ.nəs/
5. She gave us practical tips about treating poisonous wastes.
→ practical /ˈpræk.tɪ.kəl/, poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/
1. That's fifteen, not fifty. (Đó là mười lăm, không phải năm mươi.)
2. It's A as in apple. (Nó là chữ A như trong từ “apple”.)
3. It ends in dot org, not dot com. (Nó kết thúc bằng “.org”, không phải “.com”.)
4. Was that zero zero one or zero zero two? (Đó là số 001 hay số 002?)
5. Can you spell your last name? (Bạn có thể đánh vần tên họ của mình không?)