Thực hiện (theo mẫu):
a)
Số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
Hàng trăm triệu | Hàng chục triệu | Hàng triệu | Hàng trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | |
317 148 255 | 3 | 1 | 7 | 1 | 4 | 8 | 2 | 5 | 5 |
29 820 356 |
| ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? |
4 703 622 |
|
| ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? |
b)
Số | Đọc số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
Hàng trăm triệu | Hàng chục triệu | Hàng triệu | Hàng trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | ||
368 944 142 | Ba trăm sáu mươi tám triệu chín trăm bốn mươi bốn nghìn một trăm bốn mươi hai | 3 | 6 | 8 | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 2 |
? | Sáu trăm hai mươi triệu bốn trăm linh ba nghìn năm trăm | ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? |
502 870 031 | Năm trăm linh hai triệu tám trăm bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt | ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? | ? |
`a,`
`2,9,8,2,0,3,5,6`
`4,7,0,3,6,2,2`
`b, 620 403 500; 6;2;0;4;0;3;5;0;0`
`5;0;2;8;7;0;0;3;1`